Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/LBC
Lịch sử thay đổi trong ERN/LBC tỷ giá
ERN/LBC tỷ giá
06 07, 2024
1 ERN = 1,197 LBC
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -26.02% (1,618 LBC — 1,197 LBC)
Thay đổi trong ERN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 9.03% (1,098 LBC — 1,197 LBC)
Thay đổi trong ERN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 641.48% (161.45 LBC — 1,197 LBC)
Thay đổi trong ERN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 18903.82% (6.299542 LBC — 1,197 LBC)
nakfa Eritrea/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 1,112 LBC | ▼ -7.15 % |
09/06 | 1,114 LBC | ▲ 0.24 % |
10/06 | 1,072 LBC | ▼ -3.83 % |
11/06 | 1,060 LBC | ▼ -1.07 % |
12/06 | 905.93 LBC | ▼ -14.54 % |
13/06 | 821.9 LBC | ▼ -9.27 % |
14/06 | 856.71 LBC | ▲ 4.24 % |
15/06 | 887.01 LBC | ▲ 3.54 % |
16/06 | 897.49 LBC | ▲ 1.18 % |
17/06 | 900.91 LBC | ▲ 0.38 % |
18/06 | 875.34 LBC | ▼ -2.84 % |
19/06 | 905.11 LBC | ▲ 3.4 % |
20/06 | 939.97 LBC | ▲ 3.85 % |
21/06 | 911.66 LBC | ▼ -3.01 % |
22/06 | 826.78 LBC | ▼ -9.31 % |
23/06 | 826.24 LBC | ▼ -0.07 % |
24/06 | 850.93 LBC | ▲ 2.99 % |
25/06 | 888.88 LBC | ▲ 4.46 % |
26/06 | 912.21 LBC | ▲ 2.63 % |
27/06 | 940.69 LBC | ▲ 3.12 % |
28/06 | 931.75 LBC | ▼ -0.95 % |
29/06 | 940.93 LBC | ▲ 0.99 % |
30/06 | 926.86 LBC | ▼ -1.5 % |
01/07 | 892.52 LBC | ▼ -3.71 % |
02/07 | 820.9 LBC | ▼ -8.02 % |
03/07 | 802.89 LBC | ▼ -2.19 % |
04/07 | 811.75 LBC | ▲ 1.1 % |
05/07 | 785.71 LBC | ▼ -3.21 % |
06/07 | 765.99 LBC | ▼ -2.51 % |
07/07 | 1,181 LBC | ▲ 54.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,063 LBC | ▼ -11.17 % |
17/06 — 23/06 | 1,040 LBC | ▼ -2.21 % |
24/06 — 30/06 | 1,445 LBC | ▲ 38.99 % |
01/07 — 07/07 | 1,783 LBC | ▲ 23.36 % |
08/07 — 14/07 | 2,148 LBC | ▲ 20.48 % |
15/07 — 21/07 | 1,549 LBC | ▼ -27.89 % |
22/07 — 28/07 | 1,822 LBC | ▲ 17.63 % |
29/07 — 04/08 | 1,622 LBC | ▼ -10.99 % |
05/08 — 11/08 | 1,637 LBC | ▲ 0.89 % |
12/08 — 18/08 | 1,707 LBC | ▲ 4.32 % |
19/08 — 25/08 | 1,537 LBC | ▼ -10.01 % |
26/08 — 01/09 | 2,062 LBC | ▲ 34.21 % |
nakfa Eritrea/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,197 LBC | ▼ -0.05 % |
08/2024 | 972.92 LBC | ▼ -18.69 % |
09/2024 | 685.3 LBC | ▼ -29.56 % |
10/2024 | 2,088 LBC | ▲ 204.74 % |
11/2024 | 4,970 LBC | ▲ 137.97 % |
12/2024 | 2,321 LBC | ▼ -53.29 % |
01/2025 | 2,362 LBC | ▲ 1.73 % |
02/2025 | 2,694 LBC | ▲ 14.09 % |
03/2025 | 4,701 LBC | ▲ 74.49 % |
04/2025 | 6,344 LBC | ▲ 34.95 % |
05/2025 | 7,200 LBC | ▲ 13.49 % |
06/2025 | 8,959 LBC | ▲ 24.44 % |
nakfa Eritrea/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.6555 LBC |
Tối đa | 1,668 LBC |
Bình quân gia quyền | 1,010 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.004269 LBC |
Tối đa | 1,937 LBC |
Bình quân gia quyền | 989.28 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.489732 LBC |
Tối đa | 1,937 LBC |
Bình quân gia quyền | 436.18 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: