50 nakfa Eritrea đến dollar Liberia
Giá cả 50 nakfa Eritrea đến dollar Liberia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 31,777 LRD.
Bao nhiêu 50 ERN trong LRD?
06 14, 2024
50 ERN = 31,777 LRD
▼ -2.7 %
50 LRD = 0.08 ERN
1 ERN = 635.53 LRD
Lịch sử thay đổi giá 50 ERN trong LRD
Thống kê chi phí 50 nakfa Eritrea trong dollar Liberia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 645 LRD |
Tối đa | 46,057 LRD |
Bình quân gia quyền | 30,279 LRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 642.01 LRD |
Tối đa | 76,591 LRD |
Bình quân gia quyền | 37,050 LRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 586.25 LRD |
Tối đa | 76,591 LRD |
Bình quân gia quyền | 19,539 LRD |
Thay đổi chi phí 50 ERN đến LRD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 50 nakfa Eritrea chống lại dollar Liberia thay đổi bởi -23.72% (41,656 LRD — 31,777 LRD)
Thay đổi chi phí 50 ERN đến LRD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 50 nakfa Eritrea chống lại dollar Liberia thay đổi bởi -34.42% (48,458 LRD — 31,777 LRD)
Thay đổi chi phí 50 ERN đến LRD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 50 nakfa Eritrea chống lại dollar Liberia thay đổi bởi 153.91% (12,515 LRD — 31,777 LRD)
Thay đổi chi phí 50 ERN đến LRD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 50 nakfa Eritrea chống lại dollar Liberia thay đổi bởi 4710.99% (660.5 LRD — 31,777 LRD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 ERN trong LRD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 nakfa Eritrea (ERN) trong dollar Liberia (LRD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 nakfa Eritrea (ERN) trong dollar Liberia (LRD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 nakfa Eritrea trong dollar Liberia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 nakfa Eritrea trong dollar Liberia trong 30 ngày tới*
15/06 | 34,056 LRD | ▲ 7.17 % |
16/06 | 35,448 LRD | ▲ 4.09 % |
17/06 | 35,624 LRD | ▲ 0.5 % |
18/06 | 34,613 LRD | ▼ -2.84 % |
19/06 | 35,184 LRD | ▲ 1.65 % |
20/06 | 36,600 LRD | ▲ 4.03 % |
21/06 | 35,784 LRD | ▼ -2.23 % |
22/06 | 34,388 LRD | ▼ -3.9 % |
23/06 | 34,741 LRD | ▲ 1.03 % |
24/06 | 35,071 LRD | ▲ 0.95 % |
25/06 | 35,652 LRD | ▲ 1.66 % |
26/06 | 35,307 LRD | ▼ -0.97 % |
27/06 | 34,040 LRD | ▼ -3.59 % |
28/06 | 32,666 LRD | ▼ -4.04 % |
29/06 | 32,890 LRD | ▲ 0.68 % |
30/06 | 33,191 LRD | ▲ 0.92 % |
01/07 | 32,831 LRD | ▼ -1.08 % |
02/07 | 30,577 LRD | ▼ -6.86 % |
03/07 | 30,138 LRD | ▼ -1.44 % |
04/07 | 30,788 LRD | ▲ 2.16 % |
05/07 | 31,146 LRD | ▲ 1.16 % |
06/07 | 31,207 LRD | ▲ 0.2 % |
07/07 | 30,314 LRD | ▼ -2.86 % |
08/07 | 15,692 LRD | ▼ -48.24 % |
09/07 | 26,366 LRD | ▲ 68.03 % |
10/07 | 26,624 LRD | ▲ 0.98 % |
11/07 | 25,690 LRD | ▼ -3.51 % |
12/07 | 25,482 LRD | ▼ -0.81 % |
13/07 | 24,633 LRD | ▼ -3.33 % |
14/07 | 29,600 LRD | ▲ 20.16 % |
* — Giá ước tính của 50 nakfa Eritrea trong dollar Liberia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 nakfa Eritrea trong dollar Liberia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 nakfa Eritrea trong dollar Liberia trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 32,200 LRD | ▲ 1.33 % |
24/06 — 30/06 | 34,768 LRD | ▲ 7.98 % |
01/07 — 07/07 | 19,417 LRD | ▼ -44.15 % |
08/07 — 14/07 | 21,526 LRD | ▲ 10.86 % |
15/07 — 21/07 | 16,755 LRD | ▼ -22.16 % |
22/07 — 28/07 | 17,920 LRD | ▲ 6.95 % |
29/07 — 04/08 | 17,838 LRD | ▼ -0.45 % |
05/08 — 11/08 | 17,894 LRD | ▲ 0.31 % |
12/08 — 18/08 | 17,967 LRD | ▲ 0.41 % |
19/08 — 25/08 | 15,815 LRD | ▼ -11.98 % |
26/08 — 01/09 | 15,133 LRD | ▼ -4.31 % |
02/09 — 08/09 | 18,165 LRD | ▲ 20.03 % |
Giá ước tính của 50 nakfa Eritrea trong dollar Liberia cho năm sau*
07/2024 | 32,828 LRD | ▲ 3.31 % |
08/2024 | 26,311 LRD | ▼ -19.85 % |
09/2024 | 30,689 LRD | ▲ 16.64 % |
10/2024 | 31,347 LRD | ▲ 2.14 % |
11/2024 | 33,878 LRD | ▲ 8.07 % |
12/2024 | 39,692 LRD | ▲ 17.16 % |
01/2025 | 36,831 LRD | ▼ -7.21 % |
02/2025 | 61,124 LRD | ▲ 65.96 % |
03/2025 | 149,867 LRD | ▲ 145.19 % |
04/2025 | 78,768 LRD | ▼ -47.44 % |
05/2025 | 90,200 LRD | ▲ 14.51 % |
06/2025 | 94,602 LRD | ▲ 4.88 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/LRD
FAQ
Giá bao nhiêu 50 ERN trong LRD hôm nay, 06 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 nakfa Eritrea đến dollar Liberia Là - 31,777 LRD
Nó có giá bao nhiêu 50 ERN trong LRD Ngày mai 2024.06.15?
Ngày mai 50 nakfa Eritrea đến dollar Liberia sẽ có giá - 34,056 lrd
Nó có giá bao nhiêu 50 ERN trong LRD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 nakfa Eritrea đến dollar Liberia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 ERN trong LRD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 nakfa Eritrea đến dollar Liberia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 ERN trong LRD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 nakfa Eritrea đến dollar Liberia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.