Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại dollar Liberia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/LRD

Lịch sử thay đổi trong ERN/LRD tỷ giá

ERN/LRD tỷ giá

05 19, 2024
1 ERN = 853.2 LRD
▼ -3.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/dollar Liberia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong dollar Liberia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/LRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/LRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/dollar Liberia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/LRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi -0.14% (854.38 LRD — 853.2 LRD)

Thay đổi trong ERN/LRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 81.56% (469.94 LRD — 853.2 LRD)

Thay đổi trong ERN/LRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 165.72% (321.09 LRD — 853.2 LRD)

Thay đổi trong ERN/LRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 6358.76% (13.21 LRD — 853.2 LRD)

nakfa Eritrea/dollar Liberia dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/dollar Liberia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 906.91 LRD ▲ 6.29 %
21/05 967.54 LRD ▲ 6.69 %
22/05 1,014 LRD ▲ 4.83 %
23/05 969.88 LRD ▼ -4.38 %
24/05 928.7 LRD ▼ -4.25 %
25/05 919.37 LRD ▼ -1 %
26/05 923.06 LRD ▲ 0.4 %
27/05 888.52 LRD ▼ -3.74 %
28/05 856.32 LRD ▼ -3.62 %
29/05 818.62 LRD ▼ -4.4 %
30/05 765.26 LRD ▼ -6.52 %
31/05 713.42 LRD ▼ -6.77 %
01/06 736.41 LRD ▲ 3.22 %
02/06 779.07 LRD ▲ 5.79 %
03/06 785.27 LRD ▲ 0.8 %
04/06 834.6 LRD ▲ 6.28 %
05/06 867.7 LRD ▲ 3.97 %
06/06 1,006 LRD ▲ 15.91 %
07/06 990.4 LRD ▼ -1.53 %
08/06 900.54 LRD ▼ -9.07 %
09/06 901.25 LRD ▲ 0.08 %
10/06 866.95 LRD ▼ -3.81 %
11/06 856.63 LRD ▼ -1.19 %
12/06 810.33 LRD ▼ -5.41 %
13/06 757.92 LRD ▼ -6.47 %
14/06 735.83 LRD ▼ -2.91 %
15/06 774.05 LRD ▲ 5.19 %
16/06 796.92 LRD ▲ 2.95 %
17/06 802.95 LRD ▲ 0.76 %
18/06 1,090 LRD ▲ 35.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/dollar Liberia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/dollar Liberia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 921.06 LRD ▲ 7.95 %
27/05 — 02/06 1,254 LRD ▲ 36.19 %
03/06 — 09/06 1,729 LRD ▲ 37.86 %
10/06 — 16/06 1,770 LRD ▲ 2.36 %
17/06 — 23/06 1,630 LRD ▼ -7.92 %
24/06 — 30/06 1,746 LRD ▲ 7.11 %
01/07 — 07/07 1,051 LRD ▼ -39.77 %
08/07 — 14/07 1,184 LRD ▲ 12.64 %
15/07 — 21/07 998.03 LRD ▼ -15.73 %
22/07 — 28/07 1,056 LRD ▲ 5.8 %
29/07 — 04/08 1,052 LRD ▼ -0.41 %
05/08 — 11/08 1,481 LRD ▲ 40.85 %

nakfa Eritrea/dollar Liberia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 871.2 LRD ▲ 2.11 %
07/2024 1,005 LRD ▲ 15.36 %
08/2024 753.67 LRD ▼ -25.01 %
09/2024 824.98 LRD ▲ 9.46 %
10/2024 838.33 LRD ▲ 1.62 %
11/2024 918.04 LRD ▲ 9.51 %
12/2024 1,075 LRD ▲ 17.08 %
01/2025 983.21 LRD ▼ -8.52 %
02/2025 1,616 LRD ▲ 64.4 %
03/2025 3,460 LRD ▲ 114.07 %
04/2025 1,484 LRD ▼ -57.1 %
05/2025 2,321 LRD ▲ 56.33 %

nakfa Eritrea/dollar Liberia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 12.88 LRD
Tối đa 1,146 LRD
Bình quân gia quyền 670.05 LRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 12.71 LRD
Tối đa 1,532 LRD
Bình quân gia quyền 731.43 LRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 11.16 LRD
Tối đa 1,532 LRD
Bình quân gia quyền 364.59 LRD

Chia sẻ một liên kết đến ERN/LRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến dollar Liberia (LRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến dollar Liberia (LRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu