2,000 nakfa Eritrea đến Storiqa
Giá cả 2,000 nakfa Eritrea đến Storiqa dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 11 23, 2020, Là 12,006,157 STQ.
Bao nhiêu 2,000 ERN trong STQ?
11 23, 2020
2,000 ERN = 12,006,157 STQ
▲ 2.35 %
2,000 STQ = 0.33 ERN
1 ERN = 6,003 STQ
Lịch sử thay đổi giá 2,000 ERN trong STQ
Thống kê chi phí 2,000 nakfa Eritrea trong Storiqa
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,005,857 STQ |
Tối đa | 34,335,233 STQ |
Bình quân gia quyền | 27,617,947 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,463,722 STQ |
Tối đa | 39,096,551 STQ |
Bình quân gia quyền | 31,385,456 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,450,821 STQ |
Tối đa | 39,096,551 STQ |
Bình quân gia quyền | 18,076,241 STQ |
Thay đổi chi phí 2,000 ERN đến STQ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) giá bán 2,000 nakfa Eritrea chống lại Storiqa thay đổi bởi -62.9% (32,358,172 STQ — 12,006,157 STQ)
Thay đổi chi phí 2,000 ERN đến STQ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) giá của 2,000 nakfa Eritrea chống lại Storiqa thay đổi bởi 387.3% (2,463,800 STQ — 12,006,157 STQ)
Thay đổi chi phí 2,000 ERN đến STQ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) giá của 2,000 nakfa Eritrea chống lại Storiqa thay đổi bởi 81.49% (6,615,246 STQ — 12,006,157 STQ)
Thay đổi chi phí 2,000 ERN đến STQ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 11 23, 2020) giá của 2,000 nakfa Eritrea chống lại Storiqa thay đổi bởi 81.49% (6,615,246 STQ — 12,006,157 STQ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 ERN trong STQ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 nakfa Eritrea (ERN) trong Storiqa (STQ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 nakfa Eritrea (ERN) trong Storiqa (STQ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 nakfa Eritrea trong Storiqa
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 nakfa Eritrea trong Storiqa trong 30 ngày tới*
14/06 | 12,008,096 STQ | ▲ 0.02 % |
15/06 | 12,357,133 STQ | ▲ 2.91 % |
16/06 | 12,356,253 STQ | ▼ -0.01 % |
17/06 | 12,479,804 STQ | ▲ 1 % |
18/06 | 12,780,761 STQ | ▲ 2.41 % |
19/06 | 12,834,118 STQ | ▲ 0.42 % |
20/06 | 12,778,634 STQ | ▼ -0.43 % |
21/06 | 12,658,527 STQ | ▼ -0.94 % |
22/06 | 12,643,342 STQ | ▼ -0.12 % |
23/06 | 12,898,676 STQ | ▲ 2.02 % |
24/06 | 12,637,314 STQ | ▼ -2.03 % |
25/06 | 12,130,932 STQ | ▼ -4.01 % |
26/06 | 10,968,210 STQ | ▼ -9.58 % |
27/06 | 10,699,672 STQ | ▼ -2.45 % |
28/06 | 10,749,235 STQ | ▲ 0.46 % |
29/06 | 10,680,472 STQ | ▼ -0.64 % |
30/06 | 10,705,598 STQ | ▲ 0.24 % |
01/07 | 10,440,761 STQ | ▼ -2.47 % |
02/07 | 10,588,098 STQ | ▲ 1.41 % |
03/07 | 10,343,788 STQ | ▼ -2.31 % |
04/07 | 10,423,188 STQ | ▲ 0.77 % |
05/07 | 10,788,108 STQ | ▲ 3.5 % |
06/07 | 10,729,028 STQ | ▼ -0.55 % |
07/07 | 7,894,803 STQ | ▼ -26.42 % |
08/07 | 5,195,425 STQ | ▼ -34.19 % |
09/07 | 5,239,772 STQ | ▲ 0.85 % |
10/07 | 5,072,454 STQ | ▼ -3.19 % |
11/07 | 4,770,919 STQ | ▼ -5.94 % |
12/07 | 4,458,303 STQ | ▼ -6.55 % |
13/07 | 4,439,720 STQ | ▼ -0.42 % |
* — Giá ước tính của 2,000 nakfa Eritrea trong Storiqa được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 nakfa Eritrea trong Storiqa trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 nakfa Eritrea trong Storiqa trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 12,006,204 STQ | ▲ 0 % |
24/06 — 30/06 | 171,918,803 STQ | ▲ 1331.92 % |
01/07 — 07/07 | 256,342,813 STQ | ▲ 49.11 % |
08/07 — 14/07 | 254,222,073 STQ | ▼ -0.83 % |
15/07 — 21/07 | 259,539,258 STQ | ▲ 2.09 % |
22/07 — 28/07 | 244,820,330 STQ | ▼ -5.67 % |
29/07 — 04/08 | 246,244,097 STQ | ▲ 0.58 % |
05/08 — 11/08 | 236,653,474 STQ | ▼ -3.89 % |
12/08 — 18/08 | 242,161,018 STQ | ▲ 2.33 % |
19/08 — 25/08 | 208,717,420 STQ | ▼ -13.81 % |
26/08 — 01/09 | 205,404,323 STQ | ▼ -1.59 % |
02/09 — 08/09 | 90,396,129 STQ | ▼ -55.99 % |
Giá ước tính của 2,000 nakfa Eritrea trong Storiqa cho năm sau*
07/2024 | 12,006,029 STQ | ▼ -0 % |
08/2024 | 29,484,341 STQ | ▲ 145.58 % |
09/2024 | 29,484,835 STQ | ▲ 0 % |
10/2024 | 20,723,896 STQ | ▼ -29.71 % |
11/2024 | 53,694,908 STQ | ▲ 159.1 % |
12/2024 | 83,113,104 STQ | ▲ 54.79 % |
01/2025 | 74,637,539 STQ | ▼ -10.2 % |
02/2025 | 7,337,696 STQ | ▼ -90.17 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/STQ
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 ERN trong STQ hôm nay, 11 23, 2020?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 nakfa Eritrea đến Storiqa Là - 12,006,157 STQ
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ERN trong STQ Ngày mai 2024.06.14?
Ngày mai 2,000 nakfa Eritrea đến Storiqa sẽ có giá - 12,008,096 stq
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ERN trong STQ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 nakfa Eritrea đến Storiqa cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ERN trong STQ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 nakfa Eritrea đến Storiqa cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ERN trong STQ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 nakfa Eritrea đến Storiqa cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.