100 nakfa Eritrea đến hryvnia Ukraina

Giá cả 100 nakfa Eritrea đến hryvnia Ukraina dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 17,048 UAH.

Bao nhiêu 100 ERN trong UAH?

05 29, 2024
100 ERN = 17,048 UAH
▼ -1.12 %
100 UAH = 0.59 ERN
1 ERN = 170.48 UAH

Lịch sử thay đổi giá 100 ERN trong UAH

Thống kê chi phí 100 nakfa Eritrea trong hryvnia Ukraina

Trong 30 ngày
Tối thiểu 261.68 UAH
Tối đa 23,258 UAH
Bình quân gia quyền 13,473 UAH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 253.6 UAH
Tối đa 31,103 UAH
Bình quân gia quyền 15,524 UAH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 239.09 UAH
Tối đa 31,103 UAH
Bình quân gia quyền 7,569 UAH

Thay đổi chi phí 100 ERN đến UAH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 100 nakfa Eritrea chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 2.68% (16,603 UAH — 17,048 UAH)

Thay đổi chi phí 100 ERN đến UAH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 100 nakfa Eritrea chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 55.58% (10,957 UAH — 17,048 UAH)

Thay đổi chi phí 100 ERN đến UAH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 100 nakfa Eritrea chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 140.51% (7,088 UAH — 17,048 UAH)

Thay đổi chi phí 100 ERN đến UAH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 100 nakfa Eritrea chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 9300.31% (181.35 UAH — 17,048 UAH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 ERN trong UAH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 nakfa Eritrea (ERN) trong hryvnia Ukraina (UAH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 nakfa Eritrea (ERN) trong hryvnia Ukraina (UAH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 nakfa Eritrea trong hryvnia Ukraina

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 nakfa Eritrea trong hryvnia Ukraina trong 30 ngày tới*

30/05 15,995 UAH ▼ -6.17 %
31/05 14,996 UAH ▼ -6.25 %
01/06 15,417 UAH ▲ 2.81 %
02/06 16,022 UAH ▲ 3.92 %
03/06 16,124 UAH ▲ 0.63 %
04/06 17,019 UAH ▲ 5.55 %
05/06 17,720 UAH ▲ 4.12 %
06/06 20,235 UAH ▲ 14.19 %
07/06 19,890 UAH ▼ -1.7 %
08/06 18,266 UAH ▼ -8.16 %
09/06 18,274 UAH ▲ 0.04 %
10/06 17,903 UAH ▼ -2.03 %
11/06 17,739 UAH ▼ -0.92 %
12/06 17,234 UAH ▼ -2.85 %
13/06 15,779 UAH ▼ -8.44 %
14/06 15,296 UAH ▼ -3.06 %
15/06 16,194 UAH ▲ 5.87 %
16/06 16,652 UAH ▲ 2.83 %
17/06 16,725 UAH ▲ 0.44 %
18/06 16,268 UAH ▼ -2.73 %
19/06 16,822 UAH ▲ 3.4 %
20/06 17,624 UAH ▲ 4.77 %
21/06 17,378 UAH ▼ -1.4 %
22/06 16,885 UAH ▼ -2.83 %
23/06 17,240 UAH ▲ 2.1 %
24/06 17,402 UAH ▲ 0.94 %
25/06 17,785 UAH ▲ 2.2 %
26/06 17,682 UAH ▼ -0.58 %
27/06 16,933 UAH ▼ -4.24 %
28/06 20,862 UAH ▲ 23.2 %

* — Giá ước tính của 100 nakfa Eritrea trong hryvnia Ukraina được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 nakfa Eritrea trong hryvnia Ukraina trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 nakfa Eritrea trong hryvnia Ukraina trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 22,780 UAH ▲ 33.63 %
10/06 — 16/06 23,607 UAH ▲ 3.63 %
17/06 — 23/06 20,740 UAH ▼ -12.14 %
24/06 — 30/06 22,375 UAH ▲ 7.88 %
01/07 — 07/07 15,046 UAH ▼ -32.75 %
08/07 — 14/07 17,246 UAH ▲ 14.62 %
15/07 — 21/07 14,375 UAH ▼ -16.65 %
22/07 — 28/07 15,270 UAH ▲ 6.23 %
29/07 — 04/08 15,366 UAH ▲ 0.63 %
05/08 — 11/08 15,357 UAH ▼ -0.06 %
12/08 — 18/08 15,795 UAH ▲ 2.86 %
19/08 — 25/08 19,662 UAH ▲ 24.48 %

Giá ước tính của 100 nakfa Eritrea trong hryvnia Ukraina cho năm sau*

06/2024 17,364 UAH ▲ 1.85 %
07/2024 19,675 UAH ▲ 13.31 %
08/2024 14,906 UAH ▼ -24.24 %
09/2024 16,474 UAH ▲ 10.52 %
10/2024 16,420 UAH ▼ -0.33 %
11/2024 17,778 UAH ▲ 8.27 %
12/2024 23,314 UAH ▲ 31.15 %
01/2025 20,874 UAH ▼ -10.47 %
02/2025 29,083 UAH ▲ 39.32 %
03/2025 56,699 UAH ▲ 94.95 %
04/2025 37,597 UAH ▼ -33.69 %
05/2025 57,185 UAH ▲ 52.1 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 ERN trong UAH hôm nay, 05 29, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 nakfa Eritrea đến hryvnia Ukraina Là - 17,048 UAH

Nó có giá bao nhiêu 100 ERN trong UAH Ngày mai 2024.05.30?

Ngày mai 100 nakfa Eritrea đến hryvnia Ukraina sẽ có giá - 15,995 uah

Nó có giá bao nhiêu 100 ERN trong UAH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 nakfa Eritrea đến hryvnia Ukraina cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 ERN trong UAH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 nakfa Eritrea đến hryvnia Ukraina cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 ERN trong UAH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 nakfa Eritrea đến hryvnia Ukraina cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu