5,000 nakfa Eritrea đến hryvnia Ukraina

Giá cả 5,000 nakfa Eritrea đến hryvnia Ukraina dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 11, 2024, Là 728,009 UAH.

Bao nhiêu 5,000 ERN trong UAH?

06 11, 2024
5,000 ERN = 728,009 UAH
▼ -3.17 %
5,000 UAH = 34.34 ERN
1 ERN = 145.6 UAH

Lịch sử thay đổi giá 5,000 ERN trong UAH

Thống kê chi phí 5,000 nakfa Eritrea trong hryvnia Ukraina

Trong 30 ngày
Tối thiểu 13,084 UAH
Tối đa 944,542 UAH
Bình quân gia quyền 638,163 UAH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 12,914 UAH
Tối đa 1,555,140 UAH
Bình quân gia quyền 767,961 UAH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 11,955 UAH
Tối đa 1,555,140 UAH
Bình quân gia quyền 390,620 UAH

Thay đổi chi phí 5,000 ERN đến UAH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) giá bán 5,000 nakfa Eritrea chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi -20.83% (919,518 UAH — 728,009 UAH)

Thay đổi chi phí 5,000 ERN đến UAH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) giá của 5,000 nakfa Eritrea chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi -38.26% (1,179,062 UAH — 728,009 UAH)

Thay đổi chi phí 5,000 ERN đến UAH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 13, 2023 — 06 11, 2024) giá của 5,000 nakfa Eritrea chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 162.05% (277,816 UAH — 728,009 UAH)

Thay đổi chi phí 5,000 ERN đến UAH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 11, 2024) giá của 5,000 nakfa Eritrea chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 7928.63% (9,068 UAH — 728,009 UAH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 ERN trong UAH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 nakfa Eritrea (ERN) trong hryvnia Ukraina (UAH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 nakfa Eritrea (ERN) trong hryvnia Ukraina (UAH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 nakfa Eritrea trong hryvnia Ukraina

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 nakfa Eritrea trong hryvnia Ukraina trong 30 ngày tới*

12/06 688,817 UAH ▼ -5.38 %
13/06 646,694 UAH ▼ -6.12 %
14/06 630,360 UAH ▼ -2.53 %
15/06 677,549 UAH ▲ 7.49 %
16/06 702,208 UAH ▲ 3.64 %
17/06 704,191 UAH ▲ 0.28 %
18/06 689,857 UAH ▼ -2.04 %
19/06 708,080 UAH ▲ 2.64 %
20/06 736,226 UAH ▲ 3.97 %
21/06 726,280 UAH ▼ -1.35 %
22/06 696,622 UAH ▼ -4.08 %
23/06 712,399 UAH ▲ 2.26 %
24/06 718,344 UAH ▲ 0.83 %
25/06 730,963 UAH ▲ 1.76 %
26/06 726,283 UAH ▼ -0.64 %
27/06 702,629 UAH ▼ -3.26 %
28/06 673,132 UAH ▼ -4.2 %
29/06 678,740 UAH ▲ 0.83 %
30/06 684,729 UAH ▲ 0.88 %
01/07 676,496 UAH ▼ -1.2 %
02/07 637,585 UAH ▼ -5.75 %
03/07 627,810 UAH ▼ -1.53 %
04/07 637,686 UAH ▲ 1.57 %
05/07 646,119 UAH ▲ 1.32 %
06/07 647,036 UAH ▲ 0.14 %
07/07 634,890 UAH ▼ -1.88 %
08/07 338,463 UAH ▼ -46.69 %
09/07 473,997 UAH ▲ 40.04 %
10/07 478,845 UAH ▲ 1.02 %
11/07 595,810 UAH ▲ 24.43 %

* — Giá ước tính của 5,000 nakfa Eritrea trong hryvnia Ukraina được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 nakfa Eritrea trong hryvnia Ukraina trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 nakfa Eritrea trong hryvnia Ukraina trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 736,104 UAH ▲ 1.11 %
24/06 — 30/06 776,617 UAH ▲ 5.5 %
01/07 — 07/07 503,288 UAH ▼ -35.19 %
08/07 — 14/07 562,199 UAH ▲ 11.71 %
15/07 — 21/07 473,207 UAH ▼ -15.83 %
22/07 — 28/07 506,026 UAH ▲ 6.94 %
29/07 — 04/08 507,969 UAH ▲ 0.38 %
05/08 — 11/08 507,643 UAH ▼ -0.06 %
12/08 — 18/08 521,010 UAH ▲ 2.63 %
19/08 — 25/08 458,405 UAH ▼ -12.02 %
26/08 — 01/09 438,769 UAH ▼ -4.28 %
02/09 — 08/09 534,058 UAH ▲ 21.72 %

Giá ước tính của 5,000 nakfa Eritrea trong hryvnia Ukraina cho năm sau*

07/2024 755,793 UAH ▲ 3.82 %
08/2024 604,416 UAH ▼ -20.03 %
09/2024 702,298 UAH ▲ 16.19 %
10/2024 699,238 UAH ▼ -0.44 %
11/2024 765,114 UAH ▲ 9.42 %
12/2024 1,032,576 UAH ▲ 34.96 %
01/2025 889,962 UAH ▼ -13.81 %
02/2025 1,556,923 UAH ▲ 74.94 %
03/2025 2,945,793 UAH ▲ 89.21 %
04/2025 1,269,933 UAH ▼ -56.89 %
05/2025 1,464,275 UAH ▲ 15.3 %
06/2025 1,651,344 UAH ▲ 12.78 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 ERN trong UAH hôm nay, 06 11, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 nakfa Eritrea đến hryvnia Ukraina Là - 728,009 UAH

Nó có giá bao nhiêu 5,000 ERN trong UAH Ngày mai 2024.06.12?

Ngày mai 5,000 nakfa Eritrea đến hryvnia Ukraina sẽ có giá - 688,817 uah

Nó có giá bao nhiêu 5,000 ERN trong UAH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 nakfa Eritrea đến hryvnia Ukraina cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 ERN trong UAH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 nakfa Eritrea đến hryvnia Ukraina cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 ERN trong UAH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 nakfa Eritrea đến hryvnia Ukraina cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu