2,000 nakfa Eritrea đến som Uzbekistan
Giá cả 2,000 nakfa Eritrea đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 24, 2024, Là 122,463,251 UZS.
Bao nhiêu 2,000 ERN trong UZS?
05 24, 2024
2,000 ERN = 122,463,251 UZS
▲ 3.32 %
2,000 UZS = 0.03 ERN
1 ERN = 61,232 UZS
Lịch sử thay đổi giá 2,000 ERN trong UZS
Thống kê chi phí 2,000 nakfa Eritrea trong som Uzbekistan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,801,742 UZS |
Tối đa | 161,426,246 UZS |
Bình quân gia quyền | 93,284,821 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,797,421 UZS |
Tối đa | 217,001,436 UZS |
Bình quân gia quyền | 106,026,574 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,628,076 UZS |
Tối đa | 217,001,436 UZS |
Bình quân gia quyền | 52,340,810 UZS |
Thay đổi chi phí 2,000 ERN đến UZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) giá bán 2,000 nakfa Eritrea chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -4.22% (127,858,973 UZS — 122,463,251 UZS)
Thay đổi chi phí 2,000 ERN đến UZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) giá của 2,000 nakfa Eritrea chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 82.23% (67,201,261 UZS — 122,463,251 UZS)
Thay đổi chi phí 2,000 ERN đến UZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) giá của 2,000 nakfa Eritrea chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 166.97% (45,871,095 UZS — 122,463,251 UZS)
Thay đổi chi phí 2,000 ERN đến UZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 24, 2024) giá của 2,000 nakfa Eritrea chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 8644.28% (1,400,496 UZS — 122,463,251 UZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 ERN trong UZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 nakfa Eritrea (ERN) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 nakfa Eritrea (ERN) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 nakfa Eritrea trong som Uzbekistan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 nakfa Eritrea trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*
25/05 | 121,135,244 UZS | ▼ -1.08 % |
26/05 | 121,512,089 UZS | ▲ 0.31 % |
27/05 | 117,574,234 UZS | ▼ -3.24 % |
28/05 | 110,880,520 UZS | ▼ -5.69 % |
29/05 | 105,205,363 UZS | ▼ -5.12 % |
30/05 | 98,445,227 UZS | ▼ -6.43 % |
31/05 | 92,841,347 UZS | ▼ -5.69 % |
01/06 | 96,116,194 UZS | ▲ 3.53 % |
02/06 | 102,126,941 UZS | ▲ 6.25 % |
03/06 | 103,048,159 UZS | ▲ 0.9 % |
04/06 | 108,148,566 UZS | ▲ 4.95 % |
05/06 | 115,219,551 UZS | ▲ 6.54 % |
06/06 | 137,540,118 UZS | ▲ 19.37 % |
07/06 | 135,188,643 UZS | ▼ -1.71 % |
08/06 | 126,234,060 UZS | ▼ -6.62 % |
09/06 | 126,241,918 UZS | ▲ 0.01 % |
10/06 | 123,178,482 UZS | ▼ -2.43 % |
11/06 | 121,534,444 UZS | ▼ -1.33 % |
12/06 | 116,729,466 UZS | ▼ -3.95 % |
13/06 | 108,431,964 UZS | ▼ -7.11 % |
14/06 | 105,790,991 UZS | ▼ -2.44 % |
15/06 | 111,769,682 UZS | ▲ 5.65 % |
16/06 | 116,254,483 UZS | ▲ 4.01 % |
17/06 | 116,887,458 UZS | ▲ 0.54 % |
18/06 | 114,552,995 UZS | ▼ -2 % |
19/06 | 116,980,845 UZS | ▲ 2.12 % |
20/06 | 121,208,557 UZS | ▲ 3.61 % |
21/06 | 117,639,918 UZS | ▼ -2.94 % |
22/06 | 112,654,125 UZS | ▼ -4.24 % |
23/06 | 140,071,938 UZS | ▲ 24.34 % |
* — Giá ước tính của 2,000 nakfa Eritrea trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 nakfa Eritrea trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 nakfa Eritrea trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 123,252,100 UZS | ▲ 0.64 % |
03/06 — 09/06 | 157,949,527 UZS | ▲ 28.15 % |
10/06 — 16/06 | 160,523,171 UZS | ▲ 1.63 % |
17/06 — 23/06 | 146,087,590 UZS | ▼ -8.99 % |
24/06 — 30/06 | 157,649,792 UZS | ▲ 7.91 % |
01/07 — 07/07 | 109,007,569 UZS | ▼ -30.85 % |
08/07 — 14/07 | 119,527,929 UZS | ▲ 9.65 % |
15/07 — 21/07 | 97,207,486 UZS | ▼ -18.67 % |
22/07 — 28/07 | 105,203,705 UZS | ▲ 8.23 % |
29/07 — 04/08 | 105,461,221 UZS | ▲ 0.24 % |
05/08 — 11/08 | 106,550,053 UZS | ▲ 1.03 % |
12/08 — 18/08 | 136,407,653 UZS | ▲ 28.02 % |
Giá ước tính của 2,000 nakfa Eritrea trong som Uzbekistan cho năm sau*
06/2024 | 125,721,603 UZS | ▲ 2.66 % |
07/2024 | 154,157,605 UZS | ▲ 22.62 % |
08/2024 | 128,056,794 UZS | ▼ -16.93 % |
09/2024 | 144,864,652 UZS | ▲ 13.13 % |
10/2024 | 148,200,881 UZS | ▲ 2.3 % |
11/2024 | 166,554,132 UZS | ▲ 12.38 % |
12/2024 | 213,291,442 UZS | ▲ 28.06 % |
01/2025 | 193,616,026 UZS | ▼ -9.22 % |
02/2025 | 267,413,387 UZS | ▲ 38.12 % |
03/2025 | 635,613,187 UZS | ▲ 137.69 % |
04/2025 | 331,435,680 UZS | ▼ -47.86 % |
05/2025 | 622,021,832 UZS | ▲ 87.67 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/UZS
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 ERN trong UZS hôm nay, 05 24, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 nakfa Eritrea đến som Uzbekistan Là - 122,463,251 UZS
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ERN trong UZS Ngày mai 2024.05.25?
Ngày mai 2,000 nakfa Eritrea đến som Uzbekistan sẽ có giá - 121,135,244 uzs
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ERN trong UZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 nakfa Eritrea đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ERN trong UZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 nakfa Eritrea đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ERN trong UZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 nakfa Eritrea đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.