Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/UZS
Lịch sử thay đổi trong ERN/UZS tỷ giá
ERN/UZS tỷ giá
05 05, 2024
1 ERN = 55,501 UZS
▼ -1.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -39.54% (91,804 UZS — 55,501 UZS)
Thay đổi trong ERN/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 94.24% (28,573 UZS — 55,501 UZS)
Thay đổi trong ERN/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 122.73% (24,918 UZS — 55,501 UZS)
Thay đổi trong ERN/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 7825.91% (700.25 UZS — 55,501 UZS)
nakfa Eritrea/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 52,845 UZS | ▼ -4.79 % |
07/05 | 53,701 UZS | ▲ 1.62 % |
08/05 | 54,240 UZS | ▲ 1 % |
09/05 | 53,383 UZS | ▼ -1.58 % |
10/05 | 50,217 UZS | ▼ -5.93 % |
11/05 | 50,066 UZS | ▼ -0.3 % |
12/05 | 46,796 UZS | ▼ -6.53 % |
13/05 | 34,618 UZS | ▼ -26.02 % |
14/05 | 33,096 UZS | ▼ -4.4 % |
15/05 | 33,743 UZS | ▲ 1.95 % |
16/05 | 33,162 UZS | ▼ -1.72 % |
17/05 | 32,934 UZS | ▼ -0.69 % |
18/05 | 31,431 UZS | ▼ -4.56 % |
19/05 | 32,086 UZS | ▲ 2.08 % |
20/05 | 33,726 UZS | ▲ 5.11 % |
21/05 | 35,941 UZS | ▲ 6.57 % |
22/05 | 38,418 UZS | ▲ 6.89 % |
23/05 | 37,144 UZS | ▼ -3.32 % |
24/05 | 35,751 UZS | ▼ -3.75 % |
25/05 | 35,410 UZS | ▼ -0.96 % |
26/05 | 35,479 UZS | ▲ 0.19 % |
27/05 | 33,466 UZS | ▼ -5.67 % |
28/05 | 31,823 UZS | ▼ -4.91 % |
29/05 | 30,775 UZS | ▼ -3.29 % |
30/05 | 28,251 UZS | ▼ -8.2 % |
31/05 | 25,950 UZS | ▼ -8.14 % |
01/06 | 26,889 UZS | ▲ 3.62 % |
02/06 | 28,501 UZS | ▲ 5.99 % |
03/06 | 28,735 UZS | ▲ 0.82 % |
04/06 | 41,042 UZS | ▲ 42.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 42,858 UZS | ▼ -22.78 % |
13/05 — 19/05 | 75,299 UZS | ▲ 75.69 % |
20/05 — 26/05 | 128,182 UZS | ▲ 70.23 % |
27/05 — 02/06 | 180,717 UZS | ▲ 40.99 % |
03/06 — 09/06 | 241,323 UZS | ▲ 33.54 % |
10/06 — 16/06 | 245,389 UZS | ▲ 1.68 % |
17/06 — 23/06 | 210,236 UZS | ▼ -14.33 % |
24/06 — 30/06 | 229,697 UZS | ▲ 9.26 % |
01/07 — 07/07 | 131,930 UZS | ▼ -42.56 % |
08/07 — 14/07 | 146,823 UZS | ▲ 11.29 % |
15/07 — 21/07 | 125,300 UZS | ▼ -14.66 % |
22/07 — 28/07 | 163,200 UZS | ▲ 30.25 % |
nakfa Eritrea/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 56,753 UZS | ▲ 2.26 % |
07/2024 | 70,171 UZS | ▲ 23.64 % |
08/2024 | 54,008 UZS | ▼ -23.03 % |
09/2024 | 60,887 UZS | ▲ 12.74 % |
10/2024 | 62,094 UZS | ▲ 1.98 % |
11/2024 | 70,042 UZS | ▲ 12.8 % |
12/2024 | 81,416 UZS | ▲ 16.24 % |
12/2024 | 69,418 UZS | ▼ -14.74 % |
01/2025 | 119,695 UZS | ▲ 72.43 % |
03/2025 | 228,619 UZS | ▲ 91 % |
03/2025 | 125,804 UZS | ▼ -44.97 % |
04/2025 | 198,430 UZS | ▲ 57.73 % |
nakfa Eritrea/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 898.71 UZS |
Tối đa | 95,882 UZS |
Bình quân gia quyền | 51,392 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 886.79 UZS |
Tối đa | 108,501 UZS |
Bình quân gia quyền | 47,686 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 814.04 UZS |
Tối đa | 108,501 UZS |
Bình quân gia quyền | 24,544 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: