Tỷ giá hối đoái Maker chống lại leu Moldova
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/MDL
Lịch sử thay đổi trong MKR/MDL tỷ giá
MKR/MDL tỷ giá
05 06, 2024
1 MKR = 51,824 MDL
▲ 0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/leu Moldova, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong leu Moldova.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/MDL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/MDL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/leu Moldova, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/MDL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi -20.63% (65,297 MDL — 51,824 MDL)
Thay đổi trong MKR/MDL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi 49.44% (34,679 MDL — 51,824 MDL)
Thay đổi trong MKR/MDL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi 316.6% (12,440 MDL — 51,824 MDL)
Thay đổi trong MKR/MDL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi 773.69% (5,932 MDL — 51,824 MDL)
Maker/leu Moldova dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/leu Moldova dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 51,402 MDL | ▼ -0.81 % |
08/05 | 51,989 MDL | ▲ 1.14 % |
09/05 | 50,323 MDL | ▼ -3.2 % |
10/05 | 46,839 MDL | ▼ -6.92 % |
11/05 | 46,862 MDL | ▲ 0.05 % |
12/05 | 44,405 MDL | ▼ -5.24 % |
13/05 | 40,965 MDL | ▼ -7.75 % |
14/05 | 42,278 MDL | ▲ 3.21 % |
15/05 | 44,367 MDL | ▲ 4.94 % |
16/05 | 45,421 MDL | ▲ 2.38 % |
17/05 | 46,185 MDL | ▲ 1.68 % |
18/05 | 45,230 MDL | ▼ -2.07 % |
19/05 | 42,720 MDL | ▼ -5.55 % |
20/05 | 43,774 MDL | ▲ 2.47 % |
21/05 | 43,958 MDL | ▲ 0.42 % |
22/05 | 42,823 MDL | ▼ -2.58 % |
23/05 | 41,463 MDL | ▼ -3.18 % |
24/05 | 41,939 MDL | ▲ 1.15 % |
25/05 | 41,088 MDL | ▼ -2.03 % |
26/05 | 41,461 MDL | ▲ 0.91 % |
27/05 | 42,214 MDL | ▲ 1.82 % |
28/05 | 44,634 MDL | ▲ 5.73 % |
29/05 | 42,516 MDL | ▼ -4.74 % |
30/05 | 39,115 MDL | ▼ -8 % |
31/05 | 38,107 MDL | ▼ -2.58 % |
01/06 | 39,392 MDL | ▲ 3.37 % |
02/06 | 41,117 MDL | ▲ 4.38 % |
03/06 | 41,981 MDL | ▲ 2.1 % |
04/06 | 41,730 MDL | ▼ -0.6 % |
05/06 | 41,856 MDL | ▲ 0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/leu Moldova cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/leu Moldova dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 52,442 MDL | ▲ 1.19 % |
20/05 — 26/05 | 49,008 MDL | ▼ -6.55 % |
27/05 — 02/06 | 49,096 MDL | ▲ 0.18 % |
03/06 — 09/06 | 58,296 MDL | ▲ 18.74 % |
10/06 — 16/06 | 73,095 MDL | ▲ 25.39 % |
17/06 — 23/06 | 75,132 MDL | ▲ 2.79 % |
24/06 — 30/06 | 85,963 MDL | ▲ 14.42 % |
01/07 — 07/07 | 82,602 MDL | ▼ -3.91 % |
08/07 — 14/07 | 70,297 MDL | ▼ -14.9 % |
15/07 — 21/07 | 68,607 MDL | ▼ -2.4 % |
22/07 — 28/07 | 67,233 MDL | ▼ -2 % |
29/07 — 04/08 | 66,276 MDL | ▼ -1.42 % |
Maker/leu Moldova dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 56,549 MDL | ▲ 9.12 % |
07/2024 | 78,933 MDL | ▲ 39.58 % |
08/2024 | 70,527 MDL | ▼ -10.65 % |
09/2024 | 104,174 MDL | ▲ 47.71 % |
10/2024 | 91,042 MDL | ▼ -12.61 % |
11/2024 | 106,538 MDL | ▲ 17.02 % |
12/2024 | 117,318 MDL | ▲ 10.12 % |
01/2025 | 143,575 MDL | ▲ 22.38 % |
01/2025 | 155,982 MDL | ▲ 8.64 % |
03/2025 | 263,647 MDL | ▲ 69.02 % |
04/2025 | 201,337 MDL | ▼ -23.63 % |
05/2025 | 215,066 MDL | ▲ 6.82 % |
Maker/leu Moldova thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45,945 MDL |
Tối đa | 66,531 MDL |
Bình quân gia quyền | 53,953 MDL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,302 MDL |
Tối đa | 71,476 MDL |
Bình quân gia quyền | 49,017 MDL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,015 MDL |
Tối đa | 71,476 MDL |
Bình quân gia quyền | 28,827 MDL |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/MDL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến leu Moldova (MDL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến leu Moldova (MDL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: