1,000 Maker đến leu Moldova

Giá cả 1,000 Maker đến leu Moldova dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 26, 2024, Là 50,319,448 MDL.

Bao nhiêu 1,000 MKR trong MDL?

05 26, 2024
1,000 MKR = 50,319,448 MDL
▲ 2.12 %
1,000 MDL = 0.01987303 MKR
1 MKR = 50,319 MDL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MKR trong MDL

Thống kê chi phí 1,000 Maker trong leu Moldova

Trong 30 ngày
Tối thiểu 45,944,974 MDL
Tối đa 55,969,594 MDL
Bình quân gia quyền 49,834,336 MDL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 34,483,238 MDL
Tối đa 71,476,404 MDL
Bình quân gia quyền 51,856,259 MDL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10,015,449 MDL
Tối đa 71,476,404 MDL
Bình quân gia quyền 30,921,061 MDL

Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến MDL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) giá bán 1,000 Maker chống lại leu Moldova thay đổi bởi -1.56% (51,115,322 MDL — 50,319,448 MDL)

Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến MDL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) giá của 1,000 Maker chống lại leu Moldova thay đổi bởi 34.43% (37,432,764 MDL — 50,319,448 MDL)

Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến MDL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) giá của 1,000 Maker chống lại leu Moldova thay đổi bởi 345.78% (11,287,979 MDL — 50,319,448 MDL)

Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến MDL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 26, 2024) giá của 1,000 Maker chống lại leu Moldova thay đổi bởi 748.32% (5,931,642 MDL — 50,319,448 MDL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MKR trong MDL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Maker (MKR) trong leu Moldova (MDL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Maker (MKR) trong leu Moldova (MDL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Maker trong leu Moldova

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Maker trong leu Moldova trong 30 ngày tới*

28/05 51,116,523 MDL ▲ 1.58 %
29/05 54,081,009 MDL ▲ 5.8 %
30/05 51,676,000 MDL ▼ -4.45 %
31/05 47,485,888 MDL ▼ -8.11 %
01/06 46,297,428 MDL ▼ -2.5 %
02/06 47,787,641 MDL ▲ 3.22 %
03/06 50,085,921 MDL ▲ 4.81 %
04/06 51,735,106 MDL ▲ 3.29 %
05/06 51,435,430 MDL ▼ -0.58 %
06/06 50,952,382 MDL ▼ -0.94 %
07/06 49,741,039 MDL ▼ -2.38 %
08/06 49,121,037 MDL ▼ -1.25 %
09/06 48,355,246 MDL ▼ -1.56 %
10/06 47,932,656 MDL ▼ -0.87 %
11/06 48,072,440 MDL ▲ 0.29 %
12/06 48,226,119 MDL ▲ 0.32 %
13/06 48,120,715 MDL ▼ -0.22 %
14/06 47,794,076 MDL ▼ -0.68 %
15/06 48,878,357 MDL ▲ 2.27 %
16/06 49,015,594 MDL ▲ 0.28 %
17/06 48,816,120 MDL ▼ -0.41 %
18/06 49,659,880 MDL ▲ 1.73 %
19/06 49,137,407 MDL ▼ -1.05 %
20/06 51,258,849 MDL ▲ 4.32 %
21/06 53,468,188 MDL ▲ 4.31 %
22/06 51,027,296 MDL ▼ -4.57 %
23/06 48,566,815 MDL ▼ -4.82 %
24/06 47,351,823 MDL ▼ -2.5 %
25/06 47,182,003 MDL ▼ -0.36 %
26/06 47,313,925 MDL ▲ 0.28 %

* — Giá ước tính của 1,000 Maker trong leu Moldova được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Maker trong leu Moldova trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Maker trong leu Moldova trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 50,916,285 MDL ▲ 1.19 %
10/06 — 16/06 64,712,025 MDL ▲ 27.09 %
17/06 — 23/06 66,695,574 MDL ▲ 3.07 %
24/06 — 30/06 79,758,431 MDL ▲ 19.59 %
01/07 — 07/07 77,375,333 MDL ▼ -2.99 %
08/07 — 14/07 63,026,273 MDL ▼ -18.54 %
15/07 — 21/07 61,316,401 MDL ▼ -2.71 %
22/07 — 28/07 60,181,657 MDL ▼ -1.85 %
29/07 — 04/08 58,719,587 MDL ▼ -2.43 %
05/08 — 11/08 55,545,397 MDL ▼ -5.41 %
12/08 — 18/08 59,949,970 MDL ▲ 7.93 %
19/08 — 25/08 56,585,495 MDL ▼ -5.61 %

Giá ước tính của 1,000 Maker trong leu Moldova cho năm sau*

06/2024 54,424,613 MDL ▲ 8.16 %
07/2024 77,592,421 MDL ▲ 42.57 %
08/2024 69,426,848 MDL ▼ -10.52 %
09/2024 100,623,814 MDL ▲ 44.94 %
10/2024 81,468,791 MDL ▼ -19.04 %
11/2024 88,863,345 MDL ▲ 9.08 %
12/2024 94,920,123 MDL ▲ 6.82 %
01/2025 107,768,532 MDL ▲ 13.54 %
02/2025 117,964,366 MDL ▲ 9.46 %
03/2025 200,432,036 MDL ▲ 69.91 %
04/2025 151,092,412 MDL ▼ -24.62 %
05/2025 156,966,840 MDL ▲ 3.89 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MKR trong MDL hôm nay, 05 26, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Maker đến leu Moldova Là - 50,319,448 MDL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong MDL Ngày mai 2024.05.28?

Ngày mai 1,000 Maker đến leu Moldova sẽ có giá - 51,116,523 mdl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong MDL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Maker đến leu Moldova cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong MDL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Maker đến leu Moldova cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong MDL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Maker đến leu Moldova cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu