Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại DATA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/DTA

Lịch sử thay đổi trong KES/DTA tỷ giá

KES/DTA tỷ giá

05 11, 2023
1 KES = 347.69 DTA
▲ 6.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong DATA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 48.54% (234.08 DTA — 347.69 DTA)

Thay đổi trong KES/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 37.57% (252.74 DTA — 347.69 DTA)

Thay đổi trong KES/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 375.2% (73.1671 DTA — 347.69 DTA)

Thay đổi trong KES/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 685.68% (44.253 DTA — 347.69 DTA)

shilling Kenya/DATA dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 351.13 DTA ▲ 0.99 %
15/05 365.72 DTA ▲ 4.15 %
16/05 350.31 DTA ▼ -4.21 %
17/05 323.66 DTA ▼ -7.61 %
18/05 325.96 DTA ▲ 0.71 %
19/05 328.21 DTA ▲ 0.69 %
20/05 347.54 DTA ▲ 5.89 %
21/05 356 DTA ▲ 2.43 %
22/05 352.08 DTA ▼ -1.1 %
23/05 343.26 DTA ▼ -2.5 %
24/05 355.16 DTA ▲ 3.47 %
25/05 349.41 DTA ▼ -1.62 %
26/05 334.66 DTA ▼ -4.22 %
27/05 352.38 DTA ▲ 5.3 %
28/05 334.66 DTA ▼ -5.03 %
29/05 344.12 DTA ▲ 2.83 %
30/05 339.35 DTA ▼ -1.39 %
31/05 348.51 DTA ▲ 2.7 %
01/06 357.62 DTA ▲ 2.61 %
02/06 350.17 DTA ▼ -2.08 %
03/06 361.56 DTA ▲ 3.25 %
04/06 373.66 DTA ▲ 3.35 %
05/06 381.09 DTA ▲ 1.99 %
06/06 388.69 DTA ▲ 2 %
07/06 438.01 DTA ▲ 12.69 %
08/06 489.14 DTA ▲ 11.67 %
09/06 499.04 DTA ▲ 2.02 %
10/06 498.82 DTA ▼ -0.04 %
11/06 471.28 DTA ▼ -5.52 %
12/06 463.23 DTA ▼ -1.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,044 DTA ▲ 200.14 %
27/05 — 02/06 1,010 DTA ▼ -3.25 %
03/06 — 09/06 831.44 DTA ▼ -17.65 %
10/06 — 16/06 998.46 DTA ▲ 20.09 %
17/06 — 23/06 1,014 DTA ▲ 1.56 %
24/06 — 30/06 1,052 DTA ▲ 3.74 %
01/07 — 07/07 1,646 DTA ▲ 56.46 %
08/07 — 14/07 1,518 DTA ▼ -7.76 %
15/07 — 21/07 1,410 DTA ▼ -7.14 %
22/07 — 28/07 1,416 DTA ▲ 0.44 %
29/07 — 04/08 1,363 DTA ▼ -3.75 %
05/08 — 11/08 1,624 DTA ▲ 19.19 %

shilling Kenya/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 357.98 DTA ▲ 2.96 %
07/2024 347.95 DTA ▼ -2.8 %
08/2024 230.51 DTA ▼ -33.75 %
09/2024 405.44 DTA ▲ 75.89 %
10/2024 277.53 DTA ▼ -31.55 %
11/2024 1,203 DTA ▲ 333.31 %
12/2024 1,121 DTA ▼ -6.81 %
01/2025 1,314 DTA ▲ 17.27 %
02/2025 4,182 DTA ▲ 218.25 %
03/2025 4,230 DTA ▲ 1.14 %
04/2025 3,993 DTA ▼ -5.61 %
05/2025 5,772 DTA ▲ 44.55 %

shilling Kenya/DATA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 229.26 DTA
Tối đa 337.7 DTA
Bình quân gia quyền 260.66 DTA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 229.26 DTA
Tối đa 337.7 DTA
Bình quân gia quyền 251.67 DTA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 61.623 DTA
Tối đa 337.7 DTA
Bình quân gia quyền 207.63 DTA

Chia sẻ một liên kết đến KES/DTA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu