Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/WPR
Lịch sử thay đổi trong KMF/WPR tỷ giá
KMF/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 KMF = 6.06491 WPR
▼ -0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.06% (6.061153 WPR — 6.06491 WPR)
Thay đổi trong KMF/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 2.14% (5.937912 WPR — 6.06491 WPR)
Thay đổi trong KMF/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 816.52% (0.6617328 WPR — 6.06491 WPR)
Thay đổi trong KMF/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1293.27% (0.43529927 WPR — 6.06491 WPR)
franc Comoros/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 6.090023 WPR | ▲ 0.41 % |
25/05 | 6.075591 WPR | ▼ -0.24 % |
26/05 | 6.129398 WPR | ▲ 0.89 % |
27/05 | 6.135622 WPR | ▲ 0.1 % |
28/05 | 6.135599 WPR | ▼ -0 % |
29/05 | 88.7996 WPR | ▲ 1347.29 % |
30/05 | 29.815 WPR | ▼ -66.42 % |
31/05 | 29.9323 WPR | ▲ 0.39 % |
01/06 | 29.9463 WPR | ▲ 0.05 % |
02/06 | 29.9067 WPR | ▼ -0.13 % |
03/06 | 34.3747 WPR | ▲ 14.94 % |
04/06 | 30.0086 WPR | ▼ -12.7 % |
05/06 | 30.0721 WPR | ▲ 0.21 % |
06/06 | 30.0737 WPR | ▲ 0.01 % |
07/06 | 30.0906 WPR | ▲ 0.06 % |
08/06 | 30.0984 WPR | ▲ 0.03 % |
09/06 | 30.0563 WPR | ▼ -0.14 % |
10/06 | 30.0517 WPR | ▼ -0.02 % |
11/06 | 33.7292 WPR | ▲ 12.24 % |
12/06 | 29.4195 WPR | ▼ -12.78 % |
13/06 | 29.393 WPR | ▼ -0.09 % |
14/06 | 29.4902 WPR | ▲ 0.33 % |
15/06 | 29.5076 WPR | ▲ 0.06 % |
16/06 | 29.4401 WPR | ▼ -0.23 % |
17/06 | 29.4457 WPR | ▲ 0.02 % |
18/06 | 39.3676 WPR | ▲ 33.7 % |
19/06 | 39.3729 WPR | ▲ 0.01 % |
20/06 | 30.8335 WPR | ▼ -21.69 % |
21/06 | 30.7898 WPR | ▼ -0.14 % |
22/06 | 30.8444 WPR | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.010905 WPR | ▼ -17.38 % |
03/06 — 09/06 | 4.989657 WPR | ▼ -0.42 % |
10/06 — 16/06 | 76.5987 WPR | ▲ 1435.15 % |
17/06 — 23/06 | -10.25846559 WPR | ▼ -113.39 % |
24/06 — 30/06 | -10.23273297 WPR | ▼ -0.25 % |
01/07 — 07/07 | -12.82326363 WPR | ▲ 25.32 % |
08/07 — 14/07 | -10.30152327 WPR | ▼ -19.67 % |
15/07 — 21/07 | -95.91869349 WPR | ▲ 831.11 % |
22/07 — 28/07 | -97.59293525 WPR | ▲ 1.75 % |
29/07 — 04/08 | -93.56564211 WPR | ▼ -4.13 % |
05/08 — 11/08 | -102.91822503 WPR | ▲ 10 % |
12/08 — 18/08 | -213.98883352 WPR | ▲ 107.92 % |
franc Comoros/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.968428 WPR | ▼ -1.59 % |
07/2024 | 5.30753 WPR | ▼ -11.07 % |
08/2024 | 12.1337 WPR | ▲ 128.61 % |
09/2024 | 20.8473 WPR | ▲ 71.81 % |
10/2024 | 35.0168 WPR | ▲ 67.97 % |
11/2024 | 27.0006 WPR | ▼ -22.89 % |
12/2024 | 38.8749 WPR | ▲ 43.98 % |
01/2025 | 88.4877 WPR | ▲ 127.62 % |
02/2025 | 768.87 WPR | ▲ 768.9 % |
03/2025 | 618.92 WPR | ▼ -19.5 % |
04/2025 | 622.01 WPR | ▲ 0.5 % |
05/2025 | 622.82 WPR | ▲ 0.13 % |
franc Comoros/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.899367 WPR |
Tối đa | 269.46 WPR |
Bình quân gia quyền | 8.44219 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.899367 WPR |
Tối đa | 269.46 WPR |
Bình quân gia quyền | 7.825367 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.102187 WPR |
Tối đa | 269.46 WPR |
Bình quân gia quyền | 7.401335 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: