Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/BELA
Lịch sử thay đổi trong KES/BELA tỷ giá
KES/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 KES = 26.5355 BELA
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 7.44% (24.699 BELA — 26.5355 BELA)
Thay đổi trong KES/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -5.4% (28.0515 BELA — 26.5355 BELA)
Thay đổi trong KES/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -5.4% (28.0515 BELA — 26.5355 BELA)
Thay đổi trong KES/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 151.22% (10.5629 BELA — 26.5355 BELA)
shilling Kenya/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 26.3152 BELA | ▼ -0.83 % |
20/05 | 26.1854 BELA | ▼ -0.49 % |
21/05 | 25.7641 BELA | ▼ -1.61 % |
22/05 | 26.0584 BELA | ▲ 1.14 % |
23/05 | 26.3882 BELA | ▲ 1.27 % |
24/05 | 26.3642 BELA | ▼ -0.09 % |
25/05 | 26.3137 BELA | ▼ -0.19 % |
26/05 | 26.4116 BELA | ▲ 0.37 % |
27/05 | 27.2439 BELA | ▲ 3.15 % |
28/05 | 28.1656 BELA | ▲ 3.38 % |
29/05 | 28.4603 BELA | ▲ 1.05 % |
30/05 | 28.3611 BELA | ▼ -0.35 % |
31/05 | 28.3854 BELA | ▲ 0.09 % |
01/06 | 27.8239 BELA | ▼ -1.98 % |
02/06 | 27.1777 BELA | ▼ -2.32 % |
03/06 | 26.686 BELA | ▼ -1.81 % |
04/06 | 26.2583 BELA | ▼ -1.6 % |
05/06 | 26.6865 BELA | ▲ 1.63 % |
06/06 | 26.936 BELA | ▲ 0.94 % |
07/06 | 26.9354 BELA | ▼ -0 % |
08/06 | 27.1926 BELA | ▲ 0.95 % |
09/06 | 26.641 BELA | ▼ -2.03 % |
10/06 | 26.436 BELA | ▼ -0.77 % |
11/06 | 26.1499 BELA | ▼ -1.08 % |
12/06 | 26.2359 BELA | ▲ 0.33 % |
13/06 | 26.5205 BELA | ▲ 1.08 % |
14/06 | 27.3581 BELA | ▲ 3.16 % |
15/06 | 27.6267 BELA | ▲ 0.98 % |
16/06 | 27.4545 BELA | ▼ -0.62 % |
17/06 | 27.5966 BELA | ▲ 0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.2446 BELA | ▼ -4.86 % |
27/05 — 02/06 | 24.1133 BELA | ▼ -4.48 % |
03/06 — 09/06 | 23.2212 BELA | ▼ -3.7 % |
10/06 — 16/06 | 25.7137 BELA | ▲ 10.73 % |
17/06 — 23/06 | 23.969 BELA | ▼ -6.79 % |
24/06 — 30/06 | 24.4622 BELA | ▲ 2.06 % |
01/07 — 07/07 | 24.7765 BELA | ▲ 1.28 % |
08/07 — 14/07 | 24.9339 BELA | ▲ 0.64 % |
15/07 — 21/07 | 31.1742 BELA | ▲ 25.03 % |
22/07 — 28/07 | 29.0173 BELA | ▼ -6.92 % |
29/07 — 04/08 | 25.2829 BELA | ▼ -12.87 % |
05/08 — 11/08 | 197.68 BELA | ▲ 681.87 % |
shilling Kenya/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.0119 BELA | ▼ -39.66 % |
07/2024 | 21.3176 BELA | ▲ 33.14 % |
08/2024 | 24.2539 BELA | ▲ 13.77 % |
09/2024 | 19.9113 BELA | ▼ -17.9 % |
10/2024 | 16.9907 BELA | ▼ -14.67 % |
11/2024 | 16.8417 BELA | ▼ -0.88 % |
12/2024 | 9.792148 BELA | ▼ -41.86 % |
01/2025 | 62.8729 BELA | ▲ 542.07 % |
02/2025 | 58.2006 BELA | ▼ -7.43 % |
03/2025 | 56.4816 BELA | ▼ -2.95 % |
04/2025 | 58.5161 BELA | ▲ 3.6 % |
shilling Kenya/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.5241 BELA |
Tối đa | 26.8974 BELA |
Bình quân gia quyền | 25.6357 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.5241 BELA |
Tối đa | 27.919 BELA |
Bình quân gia quyền | 25.9998 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.5241 BELA |
Tối đa | 27.919 BELA |
Bình quân gia quyền | 25.9998 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến KES/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: