Tỷ giá hối đoái Zilliqa chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZIL/MITH
Lịch sử thay đổi trong ZIL/MITH tỷ giá
ZIL/MITH tỷ giá
05 22, 2024
1 ZIL = 32.3204 MITH
▼ -1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zilliqa/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zilliqa chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZIL/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZIL/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zilliqa/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZIL/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -7.34% (34.879 MITH — 32.3204 MITH)
Thay đổi trong ZIL/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 24.93% (25.8713 MITH — 32.3204 MITH)
Thay đổi trong ZIL/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 182.51% (11.4405 MITH — 32.3204 MITH)
Thay đổi trong ZIL/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2351.3% (1.318498 MITH — 32.3204 MITH)
Zilliqa/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Zilliqa/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 32.7512 MITH | ▲ 1.33 % |
24/05 | 33.0125 MITH | ▲ 0.8 % |
25/05 | 33.4428 MITH | ▲ 1.3 % |
26/05 | 35.2771 MITH | ▲ 5.48 % |
27/05 | 35.1567 MITH | ▼ -0.34 % |
28/05 | 31.6393 MITH | ▼ -10.01 % |
29/05 | 30.9256 MITH | ▼ -2.26 % |
30/05 | 29.8977 MITH | ▼ -3.32 % |
31/05 | 30.3745 MITH | ▲ 1.59 % |
01/06 | 30.7304 MITH | ▲ 1.17 % |
02/06 | 30.0601 MITH | ▼ -2.18 % |
03/06 | 30.8051 MITH | ▲ 2.48 % |
04/06 | 29.5465 MITH | ▼ -4.09 % |
05/06 | 29.2296 MITH | ▼ -1.07 % |
06/06 | 29.1837 MITH | ▼ -0.16 % |
07/06 | 28.6277 MITH | ▼ -1.91 % |
08/06 | 28.8054 MITH | ▲ 0.62 % |
09/06 | 28.5433 MITH | ▼ -0.91 % |
10/06 | 28.0934 MITH | ▼ -1.58 % |
11/06 | 28.1541 MITH | ▲ 0.22 % |
12/06 | 27.8978 MITH | ▼ -0.91 % |
13/06 | 27.2624 MITH | ▼ -2.28 % |
14/06 | 27.9881 MITH | ▲ 2.66 % |
15/06 | 29.3891 MITH | ▲ 5.01 % |
16/06 | 30.0491 MITH | ▲ 2.25 % |
17/06 | 29.505 MITH | ▼ -1.81 % |
18/06 | 28.8296 MITH | ▼ -2.29 % |
19/06 | 30.4762 MITH | ▲ 5.71 % |
20/06 | 33.3124 MITH | ▲ 9.31 % |
21/06 | 32.5283 MITH | ▼ -2.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zilliqa/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zilliqa/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 32.623 MITH | ▲ 0.94 % |
03/06 — 09/06 | 32.9765 MITH | ▲ 1.08 % |
10/06 — 16/06 | 33.7575 MITH | ▲ 2.37 % |
17/06 — 23/06 | 36.8373 MITH | ▲ 9.12 % |
24/06 — 30/06 | 35.2757 MITH | ▼ -4.24 % |
01/07 — 07/07 | 40.9383 MITH | ▲ 16.05 % |
08/07 — 14/07 | 35.8966 MITH | ▼ -12.32 % |
15/07 — 21/07 | 32.9998 MITH | ▼ -8.07 % |
22/07 — 28/07 | 30.6751 MITH | ▼ -7.04 % |
29/07 — 04/08 | 29.6633 MITH | ▼ -3.3 % |
05/08 — 11/08 | 32.0522 MITH | ▲ 8.05 % |
12/08 — 18/08 | 33.5664 MITH | ▲ 4.72 % |
Zilliqa/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.5403 MITH | ▲ 6.87 % |
07/2024 | 37.0086 MITH | ▲ 7.15 % |
08/2024 | 28.069 MITH | ▼ -24.16 % |
09/2024 | 35.4811 MITH | ▲ 26.41 % |
10/2024 | 91.0572 MITH | ▲ 156.64 % |
11/2024 | 107.09 MITH | ▲ 17.61 % |
12/2024 | 57.5871 MITH | ▼ -46.23 % |
01/2025 | 61.7582 MITH | ▲ 7.24 % |
02/2025 | 70.6923 MITH | ▲ 14.47 % |
03/2025 | 85.7696 MITH | ▲ 21.33 % |
04/2025 | 82.0708 MITH | ▼ -4.31 % |
05/2025 | 85.6142 MITH | ▲ 4.32 % |
Zilliqa/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.5952 MITH |
Tối đa | 37.6285 MITH |
Bình quân gia quyền | 31.9566 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.0231 MITH |
Tối đa | 39.859 MITH |
Bình quân gia quyền | 31.0108 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.65551 MITH |
Tối đa | 39.859 MITH |
Bình quân gia quyền | 22.5753 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến ZIL/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: