10 nakfa Eritrea đến Tezos
Giá cả 10 nakfa Eritrea đến Tezos dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 41.2497 XTZ.
Bao nhiêu 10 ERN trong XTZ?
06 13, 2024
10 ERN = 41.2497 XTZ
▼ -2.07 %
10 XTZ = 2.42 ERN
1 ERN = 4.124972 XTZ
Lịch sử thay đổi giá 10 ERN trong XTZ
Thống kê chi phí 10 nakfa Eritrea trong Tezos
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.6755856 XTZ |
Tối đa | 49.0187 XTZ |
Bình quân gia quyền | 33.6213 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.4756377 XTZ |
Tối đa | 64.0236 XTZ |
Bình quân gia quyền | 35.9033 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.4500477 XTZ |
Tối đa | 64.0236 XTZ |
Bình quân gia quyền | 21.1527 XTZ |
Thay đổi chi phí 10 ERN đến XTZ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 10 nakfa Eritrea chống lại Tezos thay đổi bởi -10.18% (45.9262 XTZ — 41.2497 XTZ)
Thay đổi chi phí 10 ERN đến XTZ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 10 nakfa Eritrea chống lại Tezos thay đổi bởi 6.45% (38.7508 XTZ — 41.2497 XTZ)
Thay đổi chi phí 10 ERN đến XTZ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 10 nakfa Eritrea chống lại Tezos thay đổi bởi 106.6% (19.9664 XTZ — 41.2497 XTZ)
Thay đổi chi phí 10 ERN đến XTZ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 13, 2024) giá của 10 nakfa Eritrea chống lại Tezos thay đổi bởi 13035.94% (0.3140218 XTZ — 41.2497 XTZ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ERN trong XTZ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 nakfa Eritrea (ERN) trong Tezos (XTZ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 nakfa Eritrea (ERN) trong Tezos (XTZ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 nakfa Eritrea trong Tezos
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 nakfa Eritrea trong Tezos trong 30 ngày tới*
14/06 | 39.3149 XTZ | ▼ -4.69 % |
15/06 | 41.0676 XTZ | ▲ 4.46 % |
16/06 | 41.3494 XTZ | ▲ 0.69 % |
17/06 | 41.3445 XTZ | ▼ -0.01 % |
18/06 | 40.867 XTZ | ▼ -1.15 % |
19/06 | 40.7644 XTZ | ▼ -0.25 % |
20/06 | 40.5031 XTZ | ▼ -0.64 % |
21/06 | 39.9357 XTZ | ▼ -1.4 % |
22/06 | 39.8046 XTZ | ▼ -0.33 % |
23/06 | 39.6636 XTZ | ▼ -0.35 % |
24/06 | 39.1946 XTZ | ▼ -1.18 % |
25/06 | 40.3023 XTZ | ▲ 2.83 % |
26/06 | 39.7701 XTZ | ▼ -1.32 % |
27/06 | 37.722 XTZ | ▼ -5.15 % |
28/06 | 37.3748 XTZ | ▼ -0.92 % |
29/06 | 37.8729 XTZ | ▲ 1.33 % |
30/06 | 38.1548 XTZ | ▲ 0.74 % |
01/07 | 38.0479 XTZ | ▼ -0.28 % |
02/07 | 35.6692 XTZ | ▼ -6.25 % |
03/07 | 35.1619 XTZ | ▼ -1.42 % |
04/07 | 35.5817 XTZ | ▲ 1.19 % |
05/07 | 35.3468 XTZ | ▼ -0.66 % |
06/07 | 35.6926 XTZ | ▲ 0.98 % |
07/07 | 36.0152 XTZ | ▲ 0.9 % |
08/07 | 24.3348 XTZ | ▼ -32.43 % |
09/07 | 33.7326 XTZ | ▲ 38.62 % |
10/07 | 33.8603 XTZ | ▲ 0.38 % |
11/07 | 33.2932 XTZ | ▼ -1.67 % |
12/07 | 32.5541 XTZ | ▼ -2.22 % |
13/07 | 40.5816 XTZ | ▲ 24.66 % |
* — Giá ước tính của 10 nakfa Eritrea trong Tezos được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 nakfa Eritrea trong Tezos trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 nakfa Eritrea trong Tezos trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 41.804 XTZ | ▲ 1.34 % |
24/06 — 30/06 | 50.534 XTZ | ▲ 20.88 % |
01/07 — 07/07 | 41.7107 XTZ | ▼ -17.46 % |
08/07 — 14/07 | 45.2554 XTZ | ▲ 8.5 % |
15/07 — 21/07 | 39.9184 XTZ | ▼ -11.79 % |
22/07 — 28/07 | 43.1667 XTZ | ▲ 8.14 % |
29/07 — 04/08 | 45.757 XTZ | ▲ 6 % |
05/08 — 11/08 | 43.6837 XTZ | ▼ -4.53 % |
12/08 — 18/08 | 42.4497 XTZ | ▼ -2.82 % |
19/08 — 25/08 | 38.0646 XTZ | ▼ -10.33 % |
26/08 — 01/09 | 40.6661 XTZ | ▲ 6.83 % |
02/09 — 08/09 | 50.4723 XTZ | ▲ 24.11 % |
Giá ước tính của 10 nakfa Eritrea trong Tezos cho năm sau*
07/2024 | 42.6775 XTZ | ▲ 3.46 % |
08/2024 | 41.0168 XTZ | ▼ -3.89 % |
09/2024 | 44.5702 XTZ | ▲ 8.66 % |
10/2024 | 41.483 XTZ | ▼ -6.93 % |
11/2024 | 42.2787 XTZ | ▲ 1.92 % |
12/2024 | 38.5718 XTZ | ▼ -8.77 % |
01/2025 | 38.1299 XTZ | ▼ -1.15 % |
02/2025 | 47.3562 XTZ | ▲ 24.2 % |
03/2025 | 97.7431 XTZ | ▲ 106.4 % |
04/2025 | 83.1717 XTZ | ▼ -14.91 % |
05/2025 | 94.0808 XTZ | ▲ 13.12 % |
06/2025 | 112.26 XTZ | ▲ 19.33 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/XTZ
FAQ
Giá bao nhiêu 10 ERN trong XTZ hôm nay, 06 13, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 nakfa Eritrea đến Tezos Là - 41.2497 XTZ
Nó có giá bao nhiêu 10 ERN trong XTZ Ngày mai 2024.06.14?
Ngày mai 10 nakfa Eritrea đến Tezos sẽ có giá - 39 xtz
Nó có giá bao nhiêu 10 ERN trong XTZ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 nakfa Eritrea đến Tezos cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 ERN trong XTZ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 nakfa Eritrea đến Tezos cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 ERN trong XTZ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 nakfa Eritrea đến Tezos cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.