1,000 birr Ethiopia đến guaraní Paraguay
Giá cả 1,000 birr Ethiopia đến guaraní Paraguay dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 130,447 PYG.
Bao nhiêu 1,000 ETB trong PYG?
05 19, 2024
1,000 ETB = 130,447 PYG
▲ 0 %
1,000 PYG = 7.67 ETB
1 ETB = 130.45 PYG
Lịch sử thay đổi giá 1,000 ETB trong PYG
Thống kê chi phí 1,000 birr Ethiopia trong guaraní Paraguay
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 129,433 PYG |
Tối đa | 131,457 PYG |
Bình quân gia quyền | 130,401 PYG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 128,224 PYG |
Tối đa | 131,457 PYG |
Bình quân gia quyền | 129,584 PYG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 127,705 PYG |
Tối đa | 134,658 PYG |
Bình quân gia quyền | 131,156 PYG |
Thay đổi chi phí 1,000 ETB đến PYG trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1,000 birr Ethiopia chống lại guaraní Paraguay thay đổi bởi 0.19% (130,205 PYG — 130,447 PYG)
Thay đổi chi phí 1,000 ETB đến PYG trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1,000 birr Ethiopia chống lại guaraní Paraguay thay đổi bởi 1.36% (128,700 PYG — 130,447 PYG)
Thay đổi chi phí 1,000 ETB đến PYG trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1,000 birr Ethiopia chống lại guaraní Paraguay thay đổi bởi -1.55% (132,496 PYG — 130,447 PYG)
Thay đổi chi phí 1,000 ETB đến PYG trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 1,000 birr Ethiopia chống lại guaraní Paraguay thay đổi bởi -32.86% (194,283 PYG — 130,447 PYG)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ETB trong PYG
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 birr Ethiopia (ETB) trong guaraní Paraguay (PYG) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 birr Ethiopia (ETB) trong guaraní Paraguay (PYG) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 birr Ethiopia trong guaraní Paraguay
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 birr Ethiopia trong guaraní Paraguay trong 30 ngày tới*
20/05 | 130,811 PYG | ▲ 0.28 % |
21/05 | 130,811 PYG | ▼ -0 % |
22/05 | 130,640 PYG | ▼ -0.13 % |
23/05 | 130,564 PYG | ▼ -0.06 % |
24/05 | 130,804 PYG | ▲ 0.18 % |
25/05 | 130,883 PYG | ▲ 0.06 % |
26/05 | 130,751 PYG | ▼ -0.1 % |
27/05 | 130,447 PYG | ▼ -0.23 % |
28/05 | 130,447 PYG | ▼ -0 % |
29/05 | 130,683 PYG | ▲ 0.18 % |
30/05 | 130,988 PYG | ▲ 0.23 % |
31/05 | 131,528 PYG | ▲ 0.41 % |
01/06 | 130,920 PYG | ▼ -0.46 % |
02/06 | 132,296 PYG | ▲ 1.05 % |
03/06 | 131,769 PYG | ▼ -0.4 % |
04/06 | 131,769 PYG | ▲ 0 % |
05/06 | 131,837 PYG | ▲ 0.05 % |
06/06 | 131,830 PYG | ▼ -0 % |
07/06 | 132,021 PYG | ▲ 0.14 % |
08/06 | 131,668 PYG | ▼ -0.27 % |
09/06 | 131,681 PYG | ▲ 0.01 % |
10/06 | 131,847 PYG | ▲ 0.13 % |
11/06 | 131,847 PYG | ▲ 0 % |
12/06 | 131,989 PYG | ▲ 0.11 % |
13/06 | 132,336 PYG | ▲ 0.26 % |
14/06 | 132,185 PYG | ▼ -0.11 % |
15/06 | 132,119 PYG | ▼ -0.05 % |
16/06 | 132,196 PYG | ▲ 0.06 % |
17/06 | 131,888 PYG | ▼ -0.23 % |
18/06 | 131,690 PYG | ▼ -0.15 % |
* — Giá ước tính của 1,000 birr Ethiopia trong guaraní Paraguay được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 birr Ethiopia trong guaraní Paraguay trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 birr Ethiopia trong guaraní Paraguay trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 129,690 PYG | ▼ -0.58 % |
27/05 — 02/06 | 129,202 PYG | ▼ -0.38 % |
03/06 — 09/06 | 129,565 PYG | ▲ 0.28 % |
10/06 — 16/06 | 130,228 PYG | ▲ 0.51 % |
17/06 — 23/06 | 130,658 PYG | ▲ 0.33 % |
24/06 — 30/06 | 130,255 PYG | ▼ -0.31 % |
01/07 — 07/07 | 131,036 PYG | ▲ 0.6 % |
08/07 — 14/07 | 130,888 PYG | ▼ -0.11 % |
15/07 — 21/07 | 130,828 PYG | ▼ -0.05 % |
22/07 — 28/07 | 131,256 PYG | ▲ 0.33 % |
29/07 — 04/08 | 131,396 PYG | ▲ 0.11 % |
05/08 — 11/08 | 131,155 PYG | ▼ -0.18 % |
Giá ước tính của 1,000 birr Ethiopia trong guaraní Paraguay cho năm sau*
06/2024 | 130,716 PYG | ▲ 0.21 % |
07/2024 | 130,228 PYG | ▼ -0.37 % |
08/2024 | 129,312 PYG | ▼ -0.7 % |
09/2024 | 128,765 PYG | ▼ -0.42 % |
10/2024 | 131,416 PYG | ▲ 2.06 % |
11/2024 | 130,449 PYG | ▼ -0.74 % |
12/2024 | 127,134 PYG | ▼ -2.54 % |
01/2025 | 126,999 PYG | ▼ -0.11 % |
02/2025 | 126,727 PYG | ▼ -0.21 % |
03/2025 | 127,696 PYG | ▲ 0.76 % |
04/2025 | 128,791 PYG | ▲ 0.86 % |
05/2025 | 128,472 PYG | ▼ -0.25 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ETB/PYG
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 ETB trong PYG hôm nay, 05 19, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 birr Ethiopia đến guaraní Paraguay Là - 130,447 PYG
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETB trong PYG Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 1,000 birr Ethiopia đến guaraní Paraguay sẽ có giá - 130,811 pyg
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETB trong PYG trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 birr Ethiopia đến guaraní Paraguay cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETB trong PYG trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 birr Ethiopia đến guaraní Paraguay cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETB trong PYG trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 birr Ethiopia đến guaraní Paraguay cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.