5,000 Ethereum Classic đến dinar Iraq
Giá cả 5,000 Ethereum Classic đến dinar Iraq dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 195,211,388 IQD.
Bao nhiêu 5,000 ETC trong IQD?
05 31, 2024
5,000 ETC = 195,211,388 IQD
▲ 0 %
5,000 IQD = 0.1280663 ETC
1 ETC = 39,042 IQD
Lịch sử thay đổi giá 5,000 ETC trong IQD
Thống kê chi phí 5,000 Ethereum Classic trong dinar Iraq
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 164,407,311 IQD |
Tối đa | 218,341,896 IQD |
Bình quân gia quyền | 187,763,432 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 158,504,570 IQD |
Tối đa | 256,286,544 IQD |
Bình quân gia quyền | 199,217,794 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 92,798,159 IQD |
Tối đa | 256,286,544 IQD |
Bình quân gia quyền | 144,580,340 IQD |
Thay đổi chi phí 5,000 ETC đến IQD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 5,000 Ethereum Classic chống lại dinar Iraq thay đổi bởi 17.44% (166,227,458 IQD — 195,211,388 IQD)
Thay đổi chi phí 5,000 ETC đến IQD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 5,000 Ethereum Classic chống lại dinar Iraq thay đổi bởi -15.79% (231,819,575 IQD — 195,211,388 IQD)
Thay đổi chi phí 5,000 ETC đến IQD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 5,000 Ethereum Classic chống lại dinar Iraq thay đổi bởi 68.12% (116,114,241 IQD — 195,211,388 IQD)
Thay đổi chi phí 5,000 ETC đến IQD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 5,000 Ethereum Classic chống lại dinar Iraq thay đổi bởi 457.83% (34,994,748 IQD — 195,211,388 IQD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 ETC trong IQD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Ethereum Classic (ETC) trong dinar Iraq (IQD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Ethereum Classic (ETC) trong dinar Iraq (IQD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Ethereum Classic trong dinar Iraq
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Ethereum Classic trong dinar Iraq trong 30 ngày tới*
02/06 | 198,653,836 IQD | ▲ 1.76 % |
03/06 | 204,974,806 IQD | ▲ 3.18 % |
04/06 | 209,662,328 IQD | ▲ 2.29 % |
05/06 | 211,777,288 IQD | ▲ 1.01 % |
06/06 | 216,261,880 IQD | ▲ 2.12 % |
07/06 | 213,616,907 IQD | ▼ -1.22 % |
08/06 | 215,075,952 IQD | ▲ 0.68 % |
09/06 | 213,468,800 IQD | ▼ -0.75 % |
10/06 | 211,465,019 IQD | ▼ -0.94 % |
11/06 | 206,562,341 IQD | ▼ -2.32 % |
12/06 | 207,519,420 IQD | ▲ 0.46 % |
13/06 | 205,606,104 IQD | ▼ -0.92 % |
14/06 | 201,532,311 IQD | ▼ -1.98 % |
15/06 | 203,911,106 IQD | ▲ 1.18 % |
16/06 | 212,874,125 IQD | ▲ 4.4 % |
17/06 | 220,498,547 IQD | ▲ 3.58 % |
18/06 | 227,199,886 IQD | ▲ 3.04 % |
19/06 | 222,277,690 IQD | ▼ -2.17 % |
20/06 | 236,851,560 IQD | ▲ 6.56 % |
21/06 | 248,424,210 IQD | ▲ 4.89 % |
22/06 | 243,067,371 IQD | ▼ -2.16 % |
23/06 | 246,349,838 IQD | ▲ 1.35 % |
24/06 | 253,197,908 IQD | ▲ 2.78 % |
25/06 | 249,909,647 IQD | ▼ -1.3 % |
26/06 | 252,690,487 IQD | ▲ 1.11 % |
27/06 | 253,420,897 IQD | ▲ 0.29 % |
28/06 | 249,920,743 IQD | ▼ -1.38 % |
29/06 | 244,673,160 IQD | ▼ -2.1 % |
30/06 | 240,078,892 IQD | ▼ -1.88 % |
01/07 | 237,889,298 IQD | ▼ -0.91 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Ethereum Classic trong dinar Iraq được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Ethereum Classic trong dinar Iraq trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Ethereum Classic trong dinar Iraq trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 195,527,559 IQD | ▲ 0.16 % |
10/06 — 16/06 | 198,733,029 IQD | ▲ 1.64 % |
17/06 — 23/06 | 210,625,733 IQD | ▲ 5.98 % |
24/06 — 30/06 | 216,123,237 IQD | ▲ 2.61 % |
01/07 — 07/07 | 171,294,448 IQD | ▼ -20.74 % |
08/07 — 14/07 | 178,832,600 IQD | ▲ 4.4 % |
15/07 — 21/07 | 177,103,579 IQD | ▼ -0.97 % |
22/07 — 28/07 | 176,806,599 IQD | ▼ -0.17 % |
29/07 — 04/08 | 170,268,938 IQD | ▼ -3.7 % |
05/08 — 11/08 | 200,034,565 IQD | ▲ 17.48 % |
12/08 — 18/08 | 209,980,369 IQD | ▲ 4.97 % |
19/08 — 25/08 | 199,807,851 IQD | ▼ -4.84 % |
Giá ước tính của 5,000 Ethereum Classic trong dinar Iraq cho năm sau*
07/2024 | 219,250,525 IQD | ▲ 12.31 % |
07/2024 | 185,449,150 IQD | ▼ -15.42 % |
08/2024 | 147,906,528 IQD | ▼ -20.24 % |
09/2024 | 159,437,559 IQD | ▲ 7.8 % |
10/2024 | 175,912,322 IQD | ▲ 10.33 % |
11/2024 | 191,578,146 IQD | ▲ 8.91 % |
12/2024 | 218,617,180 IQD | ▲ 14.11 % |
01/2025 | 237,240,556 IQD | ▲ 8.52 % |
02/2025 | 278,688,020 IQD | ▲ 17.47 % |
03/2025 | 311,985,236 IQD | ▲ 11.95 % |
04/2025 | 257,108,313 IQD | ▼ -17.59 % |
05/2025 | 310,926,818 IQD | ▲ 20.93 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ETC/IQD
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 ETC trong IQD hôm nay, 05 31, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Ethereum Classic đến dinar Iraq Là - 195,211,388 IQD
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ETC trong IQD Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 5,000 Ethereum Classic đến dinar Iraq sẽ có giá - 198,653,836 iqd
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ETC trong IQD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Ethereum Classic đến dinar Iraq cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ETC trong IQD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Ethereum Classic đến dinar Iraq cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ETC trong IQD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Ethereum Classic đến dinar Iraq cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.