1,000 Ethereum đến rupee Sri Lanka

Giá cả 1,000 Ethereum đến rupee Sri Lanka dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2024, Là 346,124,257 LKR.

Bao nhiêu 1,000 ETH trong LKR?

05 15, 2024
1,000 ETH = 346,124,257 LKR
▼ -0.51 %
1,000 LKR = 0.00288914 ETH
1 ETH = 346,124 LKR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ETH trong LKR

Thống kê chi phí 1,000 Ethereum trong rupee Sri Lanka

Trong 30 ngày
Tối thiểu 346,537,182 LKR
Tối đa 380,643,407 LKR
Bình quân gia quyền 492,142,520 LKR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 346,537,182 LKR
Tối đa 937,856,439 LKR
Bình quân gia quyền 529,913,011 LKR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 240,912,069 LKR
Tối đa 937,856,439 LKR
Bình quân gia quyền 433,434,071 LKR

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến LKR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) giá bán 1,000 Ethereum chống lại rupee Sri Lanka thay đổi bởi -2.47% (354,875,836 LKR — 346,124,257 LKR)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến LKR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại rupee Sri Lanka thay đổi bởi -61.05% (888,672,683 LKR — 346,124,257 LKR)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến LKR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại rupee Sri Lanka thay đổi bởi -38.81% (565,616,825 LKR — 346,124,257 LKR)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến LKR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại rupee Sri Lanka thay đổi bởi 967.14% (32,434,761 LKR — 346,124,257 LKR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ETH trong LKR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong rupee Sri Lanka (LKR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong rupee Sri Lanka (LKR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Ethereum trong rupee Sri Lanka

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong rupee Sri Lanka trong 30 ngày tới*

16/05 333,293,226 LKR ▼ -3.71 %
17/05 329,064,187 LKR ▼ -1.27 %
18/05 334,990,144 LKR ▲ 1.8 %
19/05 330,933,495 LKR ▼ -1.21 %
20/05 344,415,966 LKR ▲ 4.07 %
21/05 351,954,709 LKR ▲ 2.19 %
22/05 348,704,410 LKR ▼ -0.92 %
23/05 345,834,232 LKR ▼ -0.82 %
24/05 345,845,005 LKR ▲ 0 %
25/05 342,389,588 LKR ▼ -1 %
26/05 340,082,855 LKR ▼ -0.67 %
27/05 346,104,293 LKR ▲ 1.77 %
28/05 360,402,935 LKR ▲ 4.13 %
29/05 347,913,180 LKR ▼ -3.47 %
30/05 334,185,458 LKR ▼ -3.95 %
31/05 323,982,183 LKR ▼ -3.05 %
01/06 327,503,416 LKR ▲ 1.09 %
02/06 333,854,585 LKR ▲ 1.94 %
03/06 344,097,694 LKR ▲ 3.07 %
04/06 344,186,112 LKR ▲ 0.03 %
05/06 343,492,647 LKR ▼ -0.2 %
06/06 339,914,124 LKR ▼ -1.04 %
07/06 327,279,246 LKR ▼ -3.72 %
08/06 332,112,662 LKR ▲ 1.48 %
09/06 327,230,781 LKR ▼ -1.47 %
10/06 322,500,957 LKR ▼ -1.45 %
11/06 323,872,187 LKR ▲ 0.43 %
12/06 323,995,562 LKR ▲ 0.04 %
13/06 323,372,413 LKR ▼ -0.19 %
14/06 224,740,623 LKR ▼ -30.5 %

* — Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong rupee Sri Lanka được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Ethereum trong rupee Sri Lanka trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong rupee Sri Lanka trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 358,684,931 LKR ▲ 3.63 %
27/05 — 02/06 385,324,633 LKR ▲ 7.43 %
03/06 — 09/06 363,149,885 LKR ▼ -5.75 %
10/06 — 16/06 371,193,861 LKR ▲ 2.22 %
17/06 — 23/06 374,644,071 LKR ▲ 0.93 %
24/06 — 30/06 379,800,869 LKR ▲ 1.38 %
01/07 — 07/07 366,729,039 LKR ▼ -3.44 %
08/07 — 14/07 371,658,236 LKR ▲ 1.34 %
15/07 — 21/07 370,181,309 LKR ▼ -0.4 %
22/07 — 28/07 365,125,751 LKR ▼ -1.37 %
29/07 — 04/08 353,166,098 LKR ▼ -3.28 %
05/08 — 11/08 254,799,531 LKR ▼ -27.85 %

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong rupee Sri Lanka cho năm sau*

06/2024 351,255,242 LKR ▲ 1.48 %
07/2024 349,443,497 LKR ▼ -0.52 %
08/2024 131,595,070 LKR ▼ -62.34 %
09/2024 134,558,219 LKR ▲ 2.25 %
10/2024 142,368,062 LKR ▲ 5.8 %
11/2024 188,673,036 LKR ▲ 32.52 %
12/2024 113,538,075 LKR ▼ -39.82 %
01/2025 127,670,837 LKR ▲ 12.45 %
02/2025 176,695,095 LKR ▲ 38.4 %
03/2025 193,997,714 LKR ▲ 9.79 %
04/2025 181,485,629 LKR ▼ -6.45 %
05/2025 134,796,555 LKR ▼ -25.73 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ETH trong LKR hôm nay, 05 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Ethereum đến rupee Sri Lanka Là - 346,124,257 LKR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong LKR Ngày mai 2024.05.16?

Ngày mai 1,000 Ethereum đến rupee Sri Lanka sẽ có giá - 333,293,226 lkr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong LKR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến rupee Sri Lanka cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong LKR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến rupee Sri Lanka cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong LKR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến rupee Sri Lanka cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu