Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại rupee Sri Lanka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/LKR
Lịch sử thay đổi trong ETH/LKR tỷ giá
ETH/LKR tỷ giá
04 29, 2024
1 ETH = 365,466 LKR
▼ -3.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/rupee Sri Lanka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong rupee Sri Lanka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/LKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/LKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/rupee Sri Lanka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/LKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 10.93% (329,444 LKR — 365,466 LKR)
Thay đổi trong ETH/LKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 39.86% (261,317 LKR — 365,466 LKR)
Thay đổi trong ETH/LKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 95.46% (186,974 LKR — 365,466 LKR)
Thay đổi trong ETH/LKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 1026.77% (32,435 LKR — 365,466 LKR)
Ethereum/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 369,516 LKR | ▲ 1.11 % |
01/05 | 369,538 LKR | ▲ 0.01 % |
02/05 | 368,805 LKR | ▼ -0.2 % |
03/05 | 381,214 LKR | ▲ 3.36 % |
04/05 | 375,994 LKR | ▼ -1.37 % |
05/05 | 371,399 LKR | ▼ -1.22 % |
06/05 | 377,354 LKR | ▲ 1.6 % |
07/05 | 373,292 LKR | ▼ -1.08 % |
08/05 | 379,514 LKR | ▲ 1.67 % |
09/05 | 383,315 LKR | ▲ 1 % |
10/05 | 378,945 LKR | ▼ -1.14 % |
11/05 | 392,769 LKR | ▲ 3.65 % |
12/05 | 362,090 LKR | ▼ -7.81 % |
13/05 | 345,381 LKR | ▼ -4.61 % |
14/05 | 362,055 LKR | ▲ 4.83 % |
15/05 | 362,069 LKR | ▲ 0 % |
16/05 | 349,247 LKR | ▼ -3.54 % |
17/05 | 346,235 LKR | ▼ -0.86 % |
18/05 | 357,017 LKR | ▲ 3.11 % |
19/05 | 348,674 LKR | ▼ -2.34 % |
20/05 | 360,966 LKR | ▲ 3.53 % |
21/05 | 369,267 LKR | ▲ 2.3 % |
22/05 | 366,643 LKR | ▼ -0.71 % |
23/05 | 363,861 LKR | ▼ -0.76 % |
24/05 | 363,868 LKR | ▲ 0 % |
25/05 | 359,447 LKR | ▼ -1.22 % |
26/05 | 357,235 LKR | ▼ -0.62 % |
27/05 | 362,634 LKR | ▲ 1.51 % |
28/05 | 373,229 LKR | ▲ 2.92 % |
29/05 | 273,613 LKR | ▼ -26.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/rupee Sri Lanka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 371,793 LKR | ▲ 1.73 % |
13/05 — 19/05 | 583,907 LKR | ▲ 57.05 % |
20/05 — 26/05 | 629,643 LKR | ▲ 7.83 % |
27/05 — 02/06 | 488,584 LKR | ▼ -22.4 % |
03/06 — 09/06 | 515,805 LKR | ▲ 5.57 % |
10/06 — 16/06 | 476,588 LKR | ▼ -7.6 % |
17/06 — 23/06 | 487,573 LKR | ▲ 2.3 % |
24/06 — 30/06 | 490,599 LKR | ▲ 0.62 % |
01/07 — 07/07 | 499,426 LKR | ▲ 1.8 % |
08/07 — 14/07 | 476,273 LKR | ▼ -4.64 % |
15/07 — 21/07 | 482,210 LKR | ▲ 1.25 % |
22/07 — 28/07 | 304,889 LKR | ▼ -36.77 % |
Ethereum/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 363,636 LKR | ▼ -0.5 % |
06/2024 | 391,490 LKR | ▲ 7.66 % |
07/2024 | 389,351 LKR | ▼ -0.55 % |
08/2024 | 151,848 LKR | ▼ -61 % |
09/2024 | 155,139 LKR | ▲ 2.17 % |
10/2024 | 168,108 LKR | ▲ 8.36 % |
11/2024 | 228,328 LKR | ▲ 35.82 % |
12/2024 | 153,911 LKR | ▼ -32.59 % |
01/2025 | 168,810 LKR | ▲ 9.68 % |
02/2025 | 238,033 LKR | ▲ 41.01 % |
03/2025 | 271,604 LKR | ▲ 14.1 % |
04/2025 | 174,784 LKR | ▼ -35.65 % |
Ethereum/rupee Sri Lanka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 870,380 LKR |
Tối đa | 381,199 LKR |
Bình quân gia quyền | 512,205 LKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 715,497 LKR |
Tối đa | 937,856 LKR |
Bình quân gia quyền | 513,168 LKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 240,912 LKR |
Tối đa | 937,856 LKR |
Bình quân gia quyền | 429,401 LKR |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/LKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: