100 Euro đến dinar Algérie
Giá cả 100 Euro đến dinar Algérie dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 28, 2024, Là 14,616 DZD.
Bao nhiêu 100 EUR trong DZD?
05 28, 2024
100 EUR = 14,616 DZD
▲ 0.02 %
100 DZD = 0.68 EUR
1 EUR = 146.16 DZD
Lịch sử thay đổi giá 100 EUR trong DZD
Thống kê chi phí 100 Euro trong dinar Algérie
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,364 DZD |
Tối đa | 14,660 DZD |
Bình quân gia quyền | 14,526 DZD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,304 DZD |
Tối đa | 14,743 DZD |
Bình quân gia quyền | 14,536 DZD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,304 DZD |
Tối đa | 15,122 DZD |
Bình quân gia quyền | 14,649 DZD |
Thay đổi chi phí 100 EUR đến DZD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) giá bán 100 Euro chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 1.48% (14,403 DZD — 14,616 DZD)
Thay đổi chi phí 100 EUR đến DZD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) giá của 100 Euro chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 0.43% (14,553 DZD — 14,616 DZD)
Thay đổi chi phí 100 EUR đến DZD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) giá của 100 Euro chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -0.05% (14,624 DZD — 14,616 DZD)
Thay đổi chi phí 100 EUR đến DZD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 28, 2024) giá của 100 Euro chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 5.27% (13,885 DZD — 14,616 DZD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 EUR trong DZD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Euro (EUR) trong dinar Algérie (DZD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Euro (EUR) trong dinar Algérie (DZD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 Euro trong dinar Algérie
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 Euro trong dinar Algérie trong 30 ngày tới*
29/05 | 14,648 DZD | ▲ 0.22 % |
30/05 | 14,613 DZD | ▼ -0.24 % |
31/05 | 14,622 DZD | ▲ 0.07 % |
01/06 | 14,653 DZD | ▲ 0.21 % |
02/06 | 14,694 DZD | ▲ 0.28 % |
03/06 | 14,730 DZD | ▲ 0.24 % |
04/06 | 14,732 DZD | ▲ 0.02 % |
05/06 | 14,723 DZD | ▼ -0.06 % |
06/06 | 14,716 DZD | ▼ -0.05 % |
07/06 | 14,704 DZD | ▼ -0.08 % |
08/06 | 14,740 DZD | ▲ 0.24 % |
09/06 | 14,768 DZD | ▲ 0.19 % |
10/06 | 14,773 DZD | ▲ 0.04 % |
11/06 | 14,763 DZD | ▼ -0.07 % |
12/06 | 14,765 DZD | ▲ 0.02 % |
13/06 | 14,775 DZD | ▲ 0.06 % |
14/06 | 14,843 DZD | ▲ 0.46 % |
15/06 | 14,871 DZD | ▲ 0.19 % |
16/06 | 14,907 DZD | ▲ 0.24 % |
17/06 | 14,921 DZD | ▲ 0.09 % |
18/06 | 14,884 DZD | ▼ -0.25 % |
19/06 | 14,872 DZD | ▼ -0.08 % |
20/06 | 14,846 DZD | ▼ -0.17 % |
21/06 | 14,824 DZD | ▼ -0.15 % |
22/06 | 14,822 DZD | ▼ -0.01 % |
23/06 | 14,814 DZD | ▼ -0.05 % |
24/06 | 14,842 DZD | ▲ 0.19 % |
25/06 | 14,837 DZD | ▼ -0.04 % |
26/06 | 14,865 DZD | ▲ 0.19 % |
27/06 | 14,873 DZD | ▲ 0.06 % |
* — Giá ước tính của 100 Euro trong dinar Algérie được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 Euro trong dinar Algérie trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 Euro trong dinar Algérie trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 14,616 DZD | ▲ 0 % |
10/06 — 16/06 | 14,570 DZD | ▼ -0.31 % |
17/06 — 23/06 | 14,500 DZD | ▼ -0.48 % |
24/06 — 30/06 | 14,588 DZD | ▲ 0.6 % |
01/07 — 07/07 | 14,277 DZD | ▼ -2.13 % |
08/07 — 14/07 | 14,298 DZD | ▲ 0.15 % |
15/07 — 21/07 | 14,360 DZD | ▲ 0.43 % |
22/07 — 28/07 | 14,434 DZD | ▲ 0.51 % |
29/07 — 04/08 | 14,452 DZD | ▲ 0.12 % |
05/08 — 11/08 | 14,564 DZD | ▲ 0.77 % |
12/08 — 18/08 | 14,557 DZD | ▼ -0.04 % |
19/08 — 25/08 | 14,566 DZD | ▲ 0.06 % |
Giá ước tính của 100 Euro trong dinar Algérie cho năm sau*
06/2024 | 14,655 DZD | ▲ 0.27 % |
07/2024 | 14,750 DZD | ▲ 0.64 % |
08/2024 | 14,608 DZD | ▼ -0.96 % |
09/2024 | 14,289 DZD | ▼ -2.18 % |
10/2024 | 14,124 DZD | ▼ -1.16 % |
11/2024 | 14,434 DZD | ▲ 2.2 % |
12/2024 | 14,615 DZD | ▲ 1.26 % |
01/2025 | 14,307 DZD | ▼ -2.11 % |
02/2025 | 14,290 DZD | ▼ -0.12 % |
03/2025 | 14,252 DZD | ▼ -0.27 % |
04/2025 | 14,056 DZD | ▼ -1.37 % |
05/2025 | 14,264 DZD | ▲ 1.48 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EUR/DZD
FAQ
Giá bao nhiêu 100 EUR trong DZD hôm nay, 05 28, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 Euro đến dinar Algérie Là - 14,616 DZD
Nó có giá bao nhiêu 100 EUR trong DZD Ngày mai 2024.05.29?
Ngày mai 100 Euro đến dinar Algérie sẽ có giá - 14,648 dzd
Nó có giá bao nhiêu 100 EUR trong DZD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Euro đến dinar Algérie cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 EUR trong DZD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Euro đến dinar Algérie cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 EUR trong DZD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Euro đến dinar Algérie cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.