5,000 Euro đến birr Ethiopia
Giá cả 5,000 Euro đến birr Ethiopia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 28, 2024, Là 311,878 ETB.
Bao nhiêu 5,000 EUR trong ETB?
05 28, 2024
5,000 EUR = 311,878 ETB
▲ 0.73 %
5,000 ETB = 80.16 EUR
1 EUR = 62.38 ETB
Lịch sử thay đổi giá 5,000 EUR trong ETB
Thống kê chi phí 5,000 Euro trong birr Ethiopia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 306,396 ETB |
Tối đa | 312,014 ETB |
Bình quân gia quyền | 309,610 ETB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 301,779 ETB |
Tối đa | 312,014 ETB |
Bình quân gia quyền | 307,742 ETB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 291,435 ETB |
Tối đa | 312,071 ETB |
Bình quân gia quyền | 302,712 ETB |
Thay đổi chi phí 5,000 EUR đến ETB trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) giá bán 5,000 Euro chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 1.21% (308,158 ETB — 311,878 ETB)
Thay đổi chi phí 5,000 EUR đến ETB trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) giá của 5,000 Euro chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 1.61% (306,932 ETB — 311,878 ETB)
Thay đổi chi phí 5,000 EUR đến ETB trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) giá của 5,000 Euro chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 6.9% (291,755 ETB — 311,878 ETB)
Thay đổi chi phí 5,000 EUR đến ETB trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 28, 2024) giá của 5,000 Euro chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 72.18% (181,136 ETB — 311,878 ETB)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 EUR trong ETB
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Euro (EUR) trong birr Ethiopia (ETB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Euro (EUR) trong birr Ethiopia (ETB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Euro trong birr Ethiopia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Euro trong birr Ethiopia trong 30 ngày tới*
29/05 | 311,459 ETB | ▼ -0.13 % |
30/05 | 310,100 ETB | ▼ -0.44 % |
31/05 | 310,427 ETB | ▲ 0.11 % |
01/06 | 312,168 ETB | ▲ 0.56 % |
02/06 | 310,505 ETB | ▼ -0.53 % |
03/06 | 312,512 ETB | ▲ 0.65 % |
04/06 | 312,562 ETB | ▲ 0.02 % |
05/06 | 312,701 ETB | ▲ 0.04 % |
06/06 | 312,267 ETB | ▼ -0.14 % |
07/06 | 311,663 ETB | ▼ -0.19 % |
08/06 | 313,413 ETB | ▲ 0.56 % |
09/06 | 313,763 ETB | ▲ 0.11 % |
10/06 | 314,385 ETB | ▲ 0.2 % |
11/06 | 314,291 ETB | ▼ -0.03 % |
12/06 | 314,631 ETB | ▲ 0.11 % |
13/06 | 314,361 ETB | ▼ -0.09 % |
14/06 | 315,646 ETB | ▲ 0.41 % |
15/06 | 315,579 ETB | ▼ -0.02 % |
16/06 | 316,580 ETB | ▲ 0.32 % |
17/06 | 316,505 ETB | ▼ -0.02 % |
18/06 | 315,627 ETB | ▼ -0.28 % |
19/06 | 316,334 ETB | ▲ 0.22 % |
20/06 | 316,269 ETB | ▼ -0.02 % |
21/06 | 315,080 ETB | ▼ -0.38 % |
22/06 | 315,635 ETB | ▲ 0.18 % |
23/06 | 315,911 ETB | ▲ 0.09 % |
24/06 | 315,873 ETB | ▼ -0.01 % |
25/06 | 315,699 ETB | ▼ -0.05 % |
26/06 | 314,713 ETB | ▼ -0.31 % |
27/06 | 314,367 ETB | ▼ -0.11 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Euro trong birr Ethiopia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Euro trong birr Ethiopia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Euro trong birr Ethiopia trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 312,569 ETB | ▲ 0.22 % |
10/06 — 16/06 | 310,994 ETB | ▼ -0.5 % |
17/06 — 23/06 | 309,660 ETB | ▼ -0.43 % |
24/06 — 30/06 | 312,694 ETB | ▲ 0.98 % |
01/07 — 07/07 | 305,990 ETB | ▼ -2.14 % |
08/07 — 14/07 | 307,200 ETB | ▲ 0.4 % |
15/07 — 21/07 | 311,519 ETB | ▲ 1.41 % |
22/07 — 28/07 | 312,707 ETB | ▲ 0.38 % |
29/07 — 04/08 | 313,672 ETB | ▲ 0.31 % |
05/08 — 11/08 | 315,590 ETB | ▲ 0.61 % |
12/08 — 18/08 | 314,397 ETB | ▼ -0.38 % |
19/08 — 25/08 | 314,018 ETB | ▼ -0.12 % |
Giá ước tính của 5,000 Euro trong birr Ethiopia cho năm sau*
06/2024 | 310,686 ETB | ▼ -0.38 % |
07/2024 | 315,593 ETB | ▲ 1.58 % |
08/2024 | 311,364 ETB | ▼ -1.34 % |
09/2024 | 306,549 ETB | ▼ -1.55 % |
10/2024 | 304,466 ETB | ▼ -0.68 % |
11/2024 | 316,208 ETB | ▲ 3.86 % |
12/2024 | 325,572 ETB | ▲ 2.96 % |
01/2025 | 317,115 ETB | ▼ -2.6 % |
02/2025 | 318,282 ETB | ▲ 0.37 % |
03/2025 | 317,580 ETB | ▼ -0.22 % |
04/2025 | 318,397 ETB | ▲ 0.26 % |
05/2025 | 321,675 ETB | ▲ 1.03 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EUR/ETB
- 10 EUR → 623.76 ETB
- 100 EUR → 6,238 ETB
- 1 EUR → 62.38 ETB
- 5000 EUR → 311,878 ETB
- 500 EUR → 31,188 ETB
- 5 EUR → 311.88 ETB
- 2000 EUR → 124,751 ETB
- 906 EUR → 56,512 ETB
- 50 EUR → 3,119 ETB
- 905 EUR → 56,450 ETB
- 200 EUR → 12,475 ETB
- 1000 EUR → 62,376 ETB
- 905087 EUR → 56,455,315 ETB
- 2 EUR → 124.75 ETB
- 19450 EUR → 1,213,205 ETB
- 19500 EUR → 1,216,324 ETB
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 EUR trong ETB hôm nay, 05 28, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Euro đến birr Ethiopia Là - 311,878 ETB
Nó có giá bao nhiêu 5,000 EUR trong ETB Ngày mai 2024.05.29?
Ngày mai 5,000 Euro đến birr Ethiopia sẽ có giá - 311,459 etb
Nó có giá bao nhiêu 5,000 EUR trong ETB trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Euro đến birr Ethiopia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 EUR trong ETB trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Euro đến birr Ethiopia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 EUR trong ETB trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Euro đến birr Ethiopia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.