5,000 Euro đến bolívar Venezuela
Giá cả 5,000 Euro đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 21,346,816,452 VEF.
Bao nhiêu 5,000 EUR trong VEF?
05 16, 2024
5,000 EUR = 21,346,816,452 VEF
▼ -0.48 %
5,000 VEF = 0 EUR
1 EUR = 4,269,363 VEF
Lịch sử thay đổi giá 5,000 EUR trong VEF
Thống kê chi phí 5,000 Euro trong bolívar Venezuela
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,510,454,428 VEF |
Tối đa | 21,395,365,417 VEF |
Bình quân gia quyền | 20,859,178,192 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,446,820,092 VEF |
Tối đa | 21,644,955,175 VEF |
Bình quân gia quyền | 21,101,854,105 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,896,025,463 VEF |
Tối đa | 21,966,664,844 VEF |
Bình quân gia quyền | 19,595,641,856 VEF |
Thay đổi chi phí 5,000 EUR đến VEF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 5,000 Euro chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 4.67% (20,394,335,941 VEF — 21,346,816,452 VEF)
Thay đổi chi phí 5,000 EUR đến VEF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 5,000 Euro chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 1.47% (21,037,842,685 VEF — 21,346,816,452 VEF)
Thay đổi chi phí 5,000 EUR đến VEF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 5,000 Euro chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 42.51% (14,979,516,216 VEF — 21,346,816,452 VEF)
Thay đổi chi phí 5,000 EUR đến VEF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 16, 2024) giá của 5,000 Euro chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 35731640.37% (59,742 VEF — 21,346,816,452 VEF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 EUR trong VEF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Euro (EUR) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Euro (EUR) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Euro trong bolívar Venezuela
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Euro trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*
17/05 | 21,429,671,041 VEF | ▲ 0.39 % |
18/05 | 21,519,466,551 VEF | ▲ 0.42 % |
19/05 | 21,447,719,908 VEF | ▼ -0.33 % |
20/05 | 21,527,443,942 VEF | ▲ 0.37 % |
21/05 | 21,504,340,772 VEF | ▼ -0.11 % |
22/05 | 21,475,036,343 VEF | ▼ -0.14 % |
23/05 | 21,577,407,726 VEF | ▲ 0.48 % |
24/05 | 21,644,360,545 VEF | ▲ 0.31 % |
25/05 | 21,725,952,989 VEF | ▲ 0.38 % |
26/05 | 21,701,316,524 VEF | ▼ -0.11 % |
27/05 | 21,651,537,033 VEF | ▼ -0.23 % |
28/05 | 21,637,675,939 VEF | ▼ -0.06 % |
29/05 | 21,693,619,607 VEF | ▲ 0.26 % |
30/05 | 21,594,795,090 VEF | ▼ -0.46 % |
31/05 | 21,586,952,336 VEF | ▼ -0.04 % |
01/06 | 21,732,749,807 VEF | ▲ 0.68 % |
02/06 | 21,915,733,126 VEF | ▲ 0.84 % |
03/06 | 21,988,122,450 VEF | ▲ 0.33 % |
04/06 | 21,973,588,043 VEF | ▼ -0.07 % |
05/06 | 21,978,210,648 VEF | ▲ 0.02 % |
06/06 | 21,950,539,223 VEF | ▼ -0.13 % |
07/06 | 21,884,276,568 VEF | ▼ -0.3 % |
08/06 | 21,971,126,255 VEF | ▲ 0.4 % |
09/06 | 22,068,667,691 VEF | ▲ 0.44 % |
10/06 | 22,095,068,433 VEF | ▲ 0.12 % |
11/06 | 22,063,765,881 VEF | ▼ -0.14 % |
12/06 | 22,090,679,428 VEF | ▲ 0.12 % |
13/06 | 22,182,625,025 VEF | ▲ 0.42 % |
14/06 | 22,407,156,973 VEF | ▲ 1.01 % |
15/06 | 22,516,524,415 VEF | ▲ 0.49 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Euro trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Euro trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Euro trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21,370,576,881 VEF | ▲ 0.11 % |
27/05 — 02/06 | 21,694,682,124 VEF | ▲ 1.52 % |
03/06 — 09/06 | 21,532,372,609 VEF | ▼ -0.75 % |
10/06 — 16/06 | 21,271,080,835 VEF | ▼ -1.21 % |
17/06 — 23/06 | 21,013,306,272 VEF | ▼ -1.21 % |
24/06 — 30/06 | 21,446,874,177 VEF | ▲ 2.06 % |
01/07 — 07/07 | 20,566,621,164 VEF | ▼ -4.1 % |
08/07 — 14/07 | 20,613,685,937 VEF | ▲ 0.23 % |
15/07 — 21/07 | 20,928,956,930 VEF | ▲ 1.53 % |
22/07 — 28/07 | 21,189,077,349 VEF | ▲ 1.24 % |
29/07 — 04/08 | 21,272,407,740 VEF | ▲ 0.39 % |
05/08 — 11/08 | 21,659,821,473 VEF | ▲ 1.82 % |
Giá ước tính của 5,000 Euro trong bolívar Venezuela cho năm sau*
06/2024 | 21,530,085,581 VEF | ▲ 0.86 % |
07/2024 | 22,888,564,976 VEF | ▲ 6.31 % |
08/2024 | 24,088,037,980 VEF | ▲ 5.24 % |
09/2024 | 24,302,263,064 VEF | ▲ 0.89 % |
10/2024 | 24,843,820,807 VEF | ▲ 2.23 % |
11/2024 | 26,979,737,548 VEF | ▲ 8.6 % |
12/2024 | 27,799,762,400 VEF | ▲ 3.04 % |
01/2025 | 26,926,991,177 VEF | ▼ -3.14 % |
02/2025 | 26,806,776,333 VEF | ▼ -0.45 % |
03/2025 | 26,595,150,918 VEF | ▼ -0.79 % |
04/2025 | 26,213,312,342 VEF | ▼ -1.44 % |
05/2025 | 27,489,421,195 VEF | ▲ 4.87 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EUR/VEF
- 500 EUR → 2,134,681,645 VEF
- 1200 EUR → 5,123,235,949 VEF
- 200 EUR → 853,872,658 VEF
- 2 EUR → 8,538,727 VEF
- 5 EUR → 21,346,816 VEF
- 5000 EUR → 21,346,816,452 VEF
- 10 EUR → 42,693,633 VEF
- 50 EUR → 213,468,165 VEF
- 2000 EUR → 8,538,726,581 VEF
- 1 EUR → 4,269,363 VEF
- 1000 EUR → 4,269,363,290 VEF
- 100 EUR → 426,936,329 VEF
- 700 EUR → 2,988,554,303 VEF
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 EUR trong VEF hôm nay, 05 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Euro đến bolívar Venezuela Là - 21,346,816,452 VEF
Nó có giá bao nhiêu 5,000 EUR trong VEF Ngày mai 2024.05.17?
Ngày mai 5,000 Euro đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 21,429,671,041 vef
Nó có giá bao nhiêu 5,000 EUR trong VEF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Euro đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 EUR trong VEF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Euro đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 EUR trong VEF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Euro đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.