Tỷ giá hối đoái Euro chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/VEF
Lịch sử thay đổi trong EUR/VEF tỷ giá
EUR/VEF tỷ giá
04 29, 2024
1 EUR = 4,146,405 VEF
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.81% (4,222,815 VEF — 4,146,405 VEF)
Thay đổi trong EUR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.88% (4,225,665 VEF — 4,146,405 VEF)
Thay đổi trong EUR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38.75% (2,988,431 VEF — 4,146,405 VEF)
Thay đổi trong EUR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 34702563.81% (11.95 VEF — 4,146,405 VEF)
Euro/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 4,138,712 VEF | ▼ -0.19 % |
01/05 | 4,112,062 VEF | ▼ -0.64 % |
02/05 | 4,104,772 VEF | ▼ -0.18 % |
03/05 | 4,152,430 VEF | ▲ 1.16 % |
04/05 | 4,184,187 VEF | ▲ 0.76 % |
05/05 | 4,173,784 VEF | ▼ -0.25 % |
06/05 | 4,190,155 VEF | ▲ 0.39 % |
07/05 | 4,186,672 VEF | ▼ -0.08 % |
08/05 | 4,189,215 VEF | ▲ 0.06 % |
09/05 | 4,205,653 VEF | ▲ 0.39 % |
10/05 | 4,158,858 VEF | ▼ -1.11 % |
11/05 | 4,117,534 VEF | ▼ -0.99 % |
12/05 | 4,072,181 VEF | ▼ -1.1 % |
13/05 | 4,059,386 VEF | ▼ -0.31 % |
14/05 | 4,042,405 VEF | ▼ -0.42 % |
15/05 | 4,033,038 VEF | ▼ -0.23 % |
16/05 | 4,016,419 VEF | ▼ -0.41 % |
17/05 | 4,027,529 VEF | ▲ 0.28 % |
18/05 | 4,048,060 VEF | ▲ 0.51 % |
19/05 | 4,033,938 VEF | ▼ -0.35 % |
20/05 | 4,045,693 VEF | ▲ 0.29 % |
21/05 | 4,041,791 VEF | ▼ -0.1 % |
22/05 | 4,035,521 VEF | ▼ -0.16 % |
23/05 | 4,048,533 VEF | ▲ 0.32 % |
24/05 | 4,061,335 VEF | ▲ 0.32 % |
25/05 | 4,079,165 VEF | ▲ 0.44 % |
26/05 | 4,075,792 VEF | ▼ -0.08 % |
27/05 | 4,066,824 VEF | ▼ -0.22 % |
28/05 | 4,065,031 VEF | ▼ -0.04 % |
29/05 | 4,083,418 VEF | ▲ 0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4,144,011 VEF | ▼ -0.06 % |
13/05 — 19/05 | 4,147,123 VEF | ▲ 0.08 % |
20/05 — 26/05 | 4,202,248 VEF | ▲ 1.33 % |
27/05 — 02/06 | 4,205,242 VEF | ▲ 0.07 % |
03/06 — 09/06 | 4,263,684 VEF | ▲ 1.39 % |
10/06 — 16/06 | 4,226,638 VEF | ▼ -0.87 % |
17/06 — 23/06 | 4,172,797 VEF | ▼ -1.27 % |
24/06 — 30/06 | 4,135,111 VEF | ▼ -0.9 % |
01/07 — 07/07 | 4,199,150 VEF | ▲ 1.55 % |
08/07 — 14/07 | 3,988,889 VEF | ▼ -5.01 % |
15/07 — 21/07 | 3,995,839 VEF | ▲ 0.17 % |
22/07 — 28/07 | 4,070,267 VEF | ▲ 1.86 % |
Euro/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 4,152,545 VEF | ▲ 0.15 % |
06/2024 | 4,522,133 VEF | ▲ 8.9 % |
07/2024 | 4,953,489 VEF | ▲ 9.54 % |
08/2024 | 5,345,144 VEF | ▲ 7.91 % |
09/2024 | 5,380,360 VEF | ▲ 0.66 % |
10/2024 | 5,509,520 VEF | ▲ 2.4 % |
11/2024 | 5,824,923 VEF | ▲ 5.72 % |
12/2024 | 6,079,837 VEF | ▲ 4.38 % |
01/2025 | 5,902,071 VEF | ▼ -2.92 % |
02/2025 | 5,876,419 VEF | ▼ -0.43 % |
03/2025 | 5,816,532 VEF | ▼ -1.02 % |
04/2025 | 5,766,075 VEF | ▼ -0.87 % |
Euro/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,089,364 VEF |
Tối đa | 4,278,560 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,169,654 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,089,364 VEF |
Tối đa | 4,328,991 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,221,312 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,973,284 VEF |
Tối đa | 4,393,333 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,863,932 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến EUR/VEF số tiền trao đổi
- 500 EUR → 2,073,202,668 VEF
- 1200 EUR → 4,975,686,404 VEF
- 2 EUR → 8,292,811 VEF
- 200 EUR → 829,281,067 VEF
- 5 EUR → 20,732,027 VEF
- 5000 EUR → 20,732,026,684 VEF
- 10 EUR → 41,464,053 VEF
- 50 EUR → 207,320,267 VEF
- 2000 EUR → 8,292,810,674 VEF
- 1 EUR → 4,146,405 VEF
- 1000 EUR → 4,146,405,337 VEF
- 100 EUR → 414,640,534 VEF
- 700 EUR → 2,902,483,736 VEF