1,000 Factom đến dollar Liberia
Giá cả 1,000 Factom đến dollar Liberia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 10, 2024, Là 10,549 LRD.
Bao nhiêu 1,000 FCT trong LRD?
05 10, 2024
1,000 FCT = 10,549 LRD
▼ -0.75 %
1,000 LRD = 94.7956 FCT
1 FCT = 10.55 LRD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 FCT trong LRD
Thống kê chi phí 1,000 Factom trong dollar Liberia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,890 LRD |
Tối đa | 14,162 LRD |
Bình quân gia quyền | 11,392 LRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,890 LRD |
Tối đa | 17,965 LRD |
Bình quân gia quyền | 12,825 LRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,777 LRD |
Tối đa | 115,404 LRD |
Bình quân gia quyền | 11,947 LRD |
Thay đổi chi phí 1,000 FCT đến LRD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) giá bán 1,000 Factom chống lại dollar Liberia thay đổi bởi -21.83% (13,494 LRD — 10,549 LRD)
Thay đổi chi phí 1,000 FCT đến LRD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) giá của 1,000 Factom chống lại dollar Liberia thay đổi bởi 0.84% (10,461 LRD — 10,549 LRD)
Thay đổi chi phí 1,000 FCT đến LRD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) giá của 1,000 Factom chống lại dollar Liberia thay đổi bởi -90.86% (115,404 LRD — 10,549 LRD)
Thay đổi chi phí 1,000 FCT đến LRD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 10, 2024) giá của 1,000 Factom chống lại dollar Liberia thay đổi bởi -96.8% (329,523 LRD — 10,549 LRD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 FCT trong LRD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Factom (FCT) trong dollar Liberia (LRD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Factom (FCT) trong dollar Liberia (LRD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Factom trong dollar Liberia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Factom trong dollar Liberia trong 30 ngày tới*
11/05 | 10,421 LRD | ▼ -1.21 % |
12/05 | 10,230 LRD | ▼ -1.84 % |
13/05 | 9,310 LRD | ▼ -8.99 % |
14/05 | 9,065 LRD | ▼ -2.63 % |
15/05 | 9,056 LRD | ▼ -0.1 % |
16/05 | 8,773 LRD | ▼ -3.13 % |
17/05 | 8,720 LRD | ▼ -0.6 % |
18/05 | 8,641 LRD | ▼ -0.9 % |
19/05 | 8,705 LRD | ▲ 0.74 % |
20/05 | 9,137 LRD | ▲ 4.96 % |
21/05 | 9,530 LRD | ▲ 4.3 % |
22/05 | 9,405 LRD | ▼ -1.31 % |
23/05 | 9,445 LRD | ▲ 0.43 % |
24/05 | 9,429 LRD | ▼ -0.17 % |
25/05 | 9,042 LRD | ▼ -4.1 % |
26/05 | 8,893 LRD | ▼ -1.65 % |
27/05 | 8,852 LRD | ▼ -0.46 % |
28/05 | 8,915 LRD | ▲ 0.71 % |
29/05 | 9,165 LRD | ▲ 2.81 % |
30/05 | 8,579 LRD | ▼ -6.4 % |
31/05 | 7,982 LRD | ▼ -6.96 % |
01/06 | 8,000 LRD | ▲ 0.23 % |
02/06 | 8,377 LRD | ▲ 4.72 % |
03/06 | 8,556 LRD | ▲ 2.13 % |
04/06 | 8,610 LRD | ▲ 0.64 % |
05/06 | 8,629 LRD | ▲ 0.21 % |
06/06 | 8,625 LRD | ▼ -0.04 % |
07/06 | 8,638 LRD | ▲ 0.15 % |
08/06 | 8,311 LRD | ▼ -3.78 % |
09/06 | 8,213 LRD | ▼ -1.18 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Factom trong dollar Liberia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Factom trong dollar Liberia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Factom trong dollar Liberia trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 10,476 LRD | ▼ -0.7 % |
20/05 — 26/05 | 12,401 LRD | ▲ 18.38 % |
27/05 — 02/06 | 13,874 LRD | ▲ 11.88 % |
03/06 — 09/06 | 11,261 LRD | ▼ -18.83 % |
10/06 — 16/06 | 11,593 LRD | ▲ 2.95 % |
17/06 — 23/06 | 11,550 LRD | ▼ -0.37 % |
24/06 — 30/06 | 10,802 LRD | ▼ -6.47 % |
01/07 — 07/07 | 9,557 LRD | ▼ -11.53 % |
08/07 — 14/07 | 9,735 LRD | ▲ 1.86 % |
15/07 — 21/07 | 9,621 LRD | ▼ -1.16 % |
22/07 — 28/07 | 8,956 LRD | ▼ -6.92 % |
29/07 — 04/08 | 8,285 LRD | ▼ -7.48 % |
Giá ước tính của 1,000 Factom trong dollar Liberia cho năm sau*
06/2024 | 10,852 LRD | ▲ 2.88 % |
07/2024 | 13,969 LRD | ▲ 28.72 % |
08/2024 | 10,034 LRD | ▼ -28.17 % |
09/2024 | 12,586 LRD | ▲ 25.42 % |
10/2024 | 14,114 LRD | ▲ 12.14 % |
11/2024 | 14,854 LRD | ▲ 5.25 % |
12/2024 | 14,253 LRD | ▼ -4.05 % |
01/2025 | 11,921 LRD | ▼ -16.36 % |
02/2025 | 15,573 LRD | ▲ 30.63 % |
03/2025 | 16,066 LRD | ▲ 3.17 % |
04/2025 | 9,873 LRD | ▼ -38.55 % |
05/2025 | 9,981 LRD | ▲ 1.09 % |
Phổ biến số lượng trao đổi FCT/LRD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 FCT trong LRD hôm nay, 05 10, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Factom đến dollar Liberia Là - 10,549 LRD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 FCT trong LRD Ngày mai 2024.05.11?
Ngày mai 1,000 Factom đến dollar Liberia sẽ có giá - 10,421 lrd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 FCT trong LRD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Factom đến dollar Liberia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 FCT trong LRD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Factom đến dollar Liberia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 FCT trong LRD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Factom đến dollar Liberia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.