500 Bảng Quần đảo Falkland đến Commercium
Giá cả 500 Bảng Quần đảo Falkland đến Commercium dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 11 23, 2020, Là 336,355 CMM.
Bao nhiêu 500 FKP trong CMM?
11 23, 2020
500 FKP = 336,355 CMM
▲ 3.23 %
500 CMM = 0.74 FKP
1 FKP = 672.71 CMM
Lịch sử thay đổi giá 500 FKP trong CMM
Thống kê chi phí 500 Bảng Quần đảo Falkland trong Commercium
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 335,695 CMM |
Tối đa | 497,019 CMM |
Bình quân gia quyền | 432,017 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 335,695 CMM |
Tối đa | 737,643 CMM |
Bình quân gia quyền | 522,319 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 335,695 CMM |
Tối đa | 737,643 CMM |
Bình quân gia quyền | 510,377 CMM |
Thay đổi chi phí 500 FKP đến CMM trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) giá bán 500 Bảng Quần đảo Falkland chống lại Commercium thay đổi bởi -33.09% (502,732 CMM — 336,355 CMM)
Thay đổi chi phí 500 FKP đến CMM trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) giá của 500 Bảng Quần đảo Falkland chống lại Commercium thay đổi bởi -25.08% (448,951 CMM — 336,355 CMM)
Thay đổi chi phí 500 FKP đến CMM trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) giá của 500 Bảng Quần đảo Falkland chống lại Commercium thay đổi bởi -26.72% (458,990 CMM — 336,355 CMM)
Thay đổi chi phí 500 FKP đến CMM trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 11 23, 2020) giá của 500 Bảng Quần đảo Falkland chống lại Commercium thay đổi bởi -26.72% (458,990 CMM — 336,355 CMM)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 FKP trong CMM
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong Commercium (CMM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong Commercium (CMM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 Bảng Quần đảo Falkland trong Commercium
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 Bảng Quần đảo Falkland trong Commercium trong 30 ngày tới*
20/05 | 333,862 CMM | ▼ -0.74 % |
21/05 | 335,253 CMM | ▲ 0.42 % |
22/05 | 328,979 CMM | ▼ -1.87 % |
23/05 | 325,512 CMM | ▼ -1.05 % |
24/05 | 335,102 CMM | ▲ 2.95 % |
25/05 | 378,037 CMM | ▲ 12.81 % |
26/05 | 374,622 CMM | ▼ -0.9 % |
27/05 | 316,497 CMM | ▼ -15.52 % |
28/05 | 317,951 CMM | ▲ 0.46 % |
29/05 | 318,346 CMM | ▲ 0.12 % |
30/05 | 294,131 CMM | ▼ -7.61 % |
31/05 | 284,265 CMM | ▼ -3.35 % |
01/06 | 285,797 CMM | ▲ 0.54 % |
02/06 | 305,515 CMM | ▲ 6.9 % |
03/06 | 285,144 CMM | ▼ -6.67 % |
04/06 | 275,547 CMM | ▼ -3.37 % |
05/06 | 282,445 CMM | ▲ 2.5 % |
06/06 | 289,729 CMM | ▲ 2.58 % |
07/06 | 270,936 CMM | ▼ -6.49 % |
08/06 | 265,766 CMM | ▼ -1.91 % |
09/06 | 273,877 CMM | ▲ 3.05 % |
10/06 | 272,939 CMM | ▼ -0.34 % |
11/06 | 275,537 CMM | ▲ 0.95 % |
12/06 | 270,212 CMM | ▼ -1.93 % |
13/06 | 229,118 CMM | ▼ -15.21 % |
14/06 | 260,037 CMM | ▲ 13.49 % |
15/06 | 264,125 CMM | ▲ 1.57 % |
16/06 | 236,589 CMM | ▼ -10.43 % |
17/06 | 226,770 CMM | ▼ -4.15 % |
18/06 | 230,724 CMM | ▲ 1.74 % |
* — Giá ước tính của 500 Bảng Quần đảo Falkland trong Commercium được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 Bảng Quần đảo Falkland trong Commercium trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 Bảng Quần đảo Falkland trong Commercium trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 643,647 CMM | ▲ 91.36 % |
27/05 — 02/06 | 528,339 CMM | ▼ -17.91 % |
03/06 — 09/06 | 517,803 CMM | ▼ -1.99 % |
10/06 — 16/06 | 487,182 CMM | ▼ -5.91 % |
17/06 — 23/06 | 511,832 CMM | ▲ 5.06 % |
24/06 — 30/06 | 485,529 CMM | ▼ -5.14 % |
01/07 — 07/07 | 475,824 CMM | ▼ -2 % |
08/07 — 14/07 | 418,136 CMM | ▼ -12.12 % |
15/07 — 21/07 | 399,692 CMM | ▼ -4.41 % |
22/07 — 28/07 | 351,953 CMM | ▼ -11.94 % |
29/07 — 04/08 | 355,586 CMM | ▲ 1.03 % |
05/08 — 11/08 | 280,257 CMM | ▼ -21.18 % |
Giá ước tính của 500 Bảng Quần đảo Falkland trong Commercium cho năm sau*
06/2024 | 280,012 CMM | ▼ -16.75 % |
07/2024 | 320,536 CMM | ▲ 14.47 % |
08/2024 | 364,568 CMM | ▲ 13.74 % |
09/2024 | 364,186 CMM | ▼ -0.1 % |
10/2024 | 503,253 CMM | ▲ 38.19 % |
11/2024 | 422,361 CMM | ▼ -16.07 % |
12/2024 | 341,327 CMM | ▼ -19.19 % |
01/2025 | 251,896 CMM | ▼ -26.2 % |
Phổ biến số lượng trao đổi FKP/CMM
FAQ
Giá bao nhiêu 500 FKP trong CMM hôm nay, 11 23, 2020?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 Bảng Quần đảo Falkland đến Commercium Là - 336,355 CMM
Nó có giá bao nhiêu 500 FKP trong CMM Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 500 Bảng Quần đảo Falkland đến Commercium sẽ có giá - 333,862 cmm
Nó có giá bao nhiêu 500 FKP trong CMM trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Bảng Quần đảo Falkland đến Commercium cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 FKP trong CMM trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Bảng Quần đảo Falkland đến Commercium cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 FKP trong CMM trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Bảng Quần đảo Falkland đến Commercium cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.