10 British pound đến Power Ledger
Giá cả 10 British pound đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 52.1975 POWR.
Bao nhiêu 10 GBP trong POWR?
06 16, 2024
10 GBP = 52.1975 POWR
▲ 0.65 %
10 POWR = 1.92 GBP
1 GBP = 5.219748 POWR
Lịch sử thay đổi giá 10 GBP trong POWR
Thống kê chi phí 10 British pound trong Power Ledger
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.724 POWR |
Tối đa | 51.967 POWR |
Bình quân gia quyền | 43.9146 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.8451 POWR |
Tối đa | 51.967 POWR |
Bình quân gia quyền | 39.8616 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.2806 POWR |
Tối đa | 101.89 POWR |
Bình quân gia quyền | 54.879 POWR |
Thay đổi chi phí 10 GBP đến POWR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 10 British pound chống lại Power Ledger thay đổi bởi 30.75% (39.9206 POWR — 52.1975 POWR)
Thay đổi chi phí 10 GBP đến POWR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 10 British pound chống lại Power Ledger thay đổi bởi 47.79% (35.3189 POWR — 52.1975 POWR)
Thay đổi chi phí 10 GBP đến POWR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 10 British pound chống lại Power Ledger thay đổi bởi -48.4% (101.17 POWR — 52.1975 POWR)
Thay đổi chi phí 10 GBP đến POWR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 10 British pound chống lại Power Ledger thay đổi bởi -76.23% (219.55 POWR — 52.1975 POWR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 GBP trong POWR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 British pound (GBP) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 British pound (GBP) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 British pound trong Power Ledger
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 British pound trong Power Ledger trong 30 ngày tới*
17/06 | 51.796 POWR | ▼ -0.77 % |
18/06 | 52.8247 POWR | ▲ 1.99 % |
19/06 | 52.1975 POWR | ▼ -1.19 % |
20/06 | 50.9919 POWR | ▼ -2.31 % |
21/06 | 51.7768 POWR | ▲ 1.54 % |
22/06 | 54.5616 POWR | ▲ 5.38 % |
23/06 | 53.7783 POWR | ▼ -1.44 % |
24/06 | 53.0794 POWR | ▼ -1.3 % |
25/06 | 53.1008 POWR | ▲ 0.04 % |
26/06 | 53.3309 POWR | ▲ 0.43 % |
27/06 | 53.0556 POWR | ▼ -0.52 % |
28/06 | 52.9618 POWR | ▼ -0.18 % |
29/06 | 53.0594 POWR | ▲ 0.18 % |
30/06 | 54.792 POWR | ▲ 3.27 % |
01/07 | 55.2551 POWR | ▲ 0.85 % |
02/07 | 55.5023 POWR | ▲ 0.45 % |
03/07 | 56.2761 POWR | ▲ 1.39 % |
04/07 | 57.1655 POWR | ▲ 1.58 % |
05/07 | 55.6472 POWR | ▼ -2.66 % |
06/07 | 55.0674 POWR | ▼ -1.04 % |
07/07 | 57.9116 POWR | ▲ 5.16 % |
08/07 | 60.6634 POWR | ▲ 4.75 % |
09/07 | 61.3277 POWR | ▲ 1.1 % |
10/07 | 61.3095 POWR | ▼ -0.03 % |
11/07 | 64.8857 POWR | ▲ 5.83 % |
12/07 | 65.6366 POWR | ▲ 1.16 % |
13/07 | 66.4907 POWR | ▲ 1.3 % |
14/07 | 69.3707 POWR | ▲ 4.33 % |
15/07 | 69.5535 POWR | ▲ 0.26 % |
16/07 | 69.4059 POWR | ▼ -0.21 % |
* — Giá ước tính của 10 British pound trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 British pound trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 British pound trong Power Ledger trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 54.649 POWR | ▲ 4.7 % |
24/06 — 30/06 | 56.5941 POWR | ▲ 3.56 % |
01/07 — 07/07 | 75.9246 POWR | ▲ 34.16 % |
08/07 — 14/07 | 72.2618 POWR | ▼ -4.82 % |
15/07 — 21/07 | 74.838 POWR | ▲ 3.57 % |
22/07 — 28/07 | 72.6839 POWR | ▼ -2.88 % |
29/07 — 04/08 | 71.0321 POWR | ▼ -2.27 % |
05/08 — 11/08 | 73.6846 POWR | ▲ 3.73 % |
12/08 — 18/08 | 74.4052 POWR | ▲ 0.98 % |
19/08 — 25/08 | 78.2035 POWR | ▲ 5.1 % |
26/08 — 01/09 | 85.3985 POWR | ▲ 9.2 % |
02/09 — 08/09 | 93.3219 POWR | ▲ 9.28 % |
Giá ước tính của 10 British pound trong Power Ledger cho năm sau*
07/2024 | 50.2479 POWR | ▼ -3.74 % |
08/2024 | 60.721 POWR | ▲ 20.84 % |
09/2024 | 47.7604 POWR | ▼ -21.34 % |
10/2024 | 32.7233 POWR | ▼ -31.48 % |
11/2024 | 28.0555 POWR | ▼ -14.26 % |
12/2024 | 21.3522 POWR | ▼ -23.89 % |
01/2025 | 26.5126 POWR | ▲ 24.17 % |
02/2025 | 21.0378 POWR | ▼ -20.65 % |
03/2025 | 19.486 POWR | ▼ -7.38 % |
04/2025 | 25.4861 POWR | ▲ 30.79 % |
05/2025 | 24.5861 POWR | ▼ -3.53 % |
06/2025 | 29.7004 POWR | ▲ 20.8 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GBP/POWR
FAQ
Giá bao nhiêu 10 GBP trong POWR hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 British pound đến Power Ledger Là - 52.1975 POWR
Nó có giá bao nhiêu 10 GBP trong POWR Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 10 British pound đến Power Ledger sẽ có giá - 52 powr
Nó có giá bao nhiêu 10 GBP trong POWR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 British pound đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 GBP trong POWR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 British pound đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 GBP trong POWR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 British pound đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.