Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/POWR

Lịch sử thay đổi trong GBP/POWR tỷ giá

GBP/POWR tỷ giá

05 22, 2024
1 GBP = 4.059021 POWR
▲ 2.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GBP/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 4.73% (3.875541 POWR — 4.059021 POWR)

Thay đổi trong GBP/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 11.14% (3.652333 POWR — 4.059021 POWR)

Thay đổi trong GBP/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -48.05% (7.813141 POWR — 4.059021 POWR)

Thay đổi trong GBP/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -81.51% (21.9552 POWR — 4.059021 POWR)

British pound/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

British pound/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 4.044412 POWR ▼ -0.36 %
24/05 4.102658 POWR ▲ 1.44 %
25/05 4.286341 POWR ▲ 4.48 %
26/05 4.325507 POWR ▲ 0.91 %
27/05 4.2148 POWR ▼ -2.56 %
28/05 4.163328 POWR ▼ -1.22 %
29/05 4.268731 POWR ▲ 2.53 %
30/05 4.397677 POWR ▲ 3.02 %
31/05 4.5931 POWR ▲ 4.44 %
01/06 4.543211 POWR ▼ -1.09 %
02/06 4.453305 POWR ▼ -1.98 %
03/06 4.37587 POWR ▼ -1.74 %
04/06 4.333821 POWR ▼ -0.96 %
05/06 4.187414 POWR ▼ -3.38 %
06/06 3.923358 POWR ▼ -6.31 %
07/06 4.103709 POWR ▲ 4.6 %
08/06 4.28408 POWR ▲ 4.4 %
09/06 4.351796 POWR ▲ 1.58 %
10/06 4.431702 POWR ▲ 1.84 %
11/06 4.396805 POWR ▼ -0.79 %
12/06 4.133764 POWR ▼ -5.98 %
13/06 4.46902 POWR ▲ 8.11 %
14/06 4.490422 POWR ▲ 0.48 %
15/06 4.379009 POWR ▼ -2.48 %
16/06 4.343896 POWR ▼ -0.8 %
17/06 4.303098 POWR ▼ -0.94 %
18/06 4.407679 POWR ▲ 2.43 %
19/06 4.359719 POWR ▼ -1.09 %
20/06 4.202146 POWR ▼ -3.61 %
21/06 4.233297 POWR ▲ 0.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

British pound/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.74123 POWR ▼ -7.83 %
03/06 — 09/06 4.116451 POWR ▲ 10.03 %
10/06 — 16/06 3.980788 POWR ▼ -3.3 %
17/06 — 23/06 3.951046 POWR ▼ -0.75 %
24/06 — 30/06 4.136758 POWR ▲ 4.7 %
01/07 — 07/07 4.974505 POWR ▲ 20.25 %
08/07 — 14/07 4.633106 POWR ▼ -6.86 %
15/07 — 21/07 4.8861 POWR ▲ 5.46 %
22/07 — 28/07 4.786033 POWR ▼ -2.05 %
29/07 — 04/08 4.680297 POWR ▼ -2.21 %
05/08 — 11/08 4.839458 POWR ▲ 3.4 %
12/08 — 18/08 4.733104 POWR ▼ -2.2 %

British pound/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.916204 POWR ▼ -3.52 %
07/2024 3.379371 POWR ▼ -13.71 %
08/2024 4.209227 POWR ▲ 24.56 %
09/2024 3.10409 POWR ▼ -26.26 %
10/2024 2.337116 POWR ▼ -24.71 %
11/2024 2.025051 POWR ▼ -13.35 %
12/2024 1.423867 POWR ▼ -29.69 %
01/2025 1.683738 POWR ▲ 18.25 %
02/2025 1.44255 POWR ▼ -14.32 %
03/2025 1.337231 POWR ▼ -7.3 %
04/2025 1.905608 POWR ▲ 42.5 %
05/2025 1.647835 POWR ▼ -13.53 %

British pound/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.904966 POWR
Tối đa 4.380001 POWR
Bình quân gia quyền 4.089483 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.750042 POWR
Tối đa 4.380001 POWR
Bình quân gia quyền 3.665885 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.72806 POWR
Tối đa 10.3999 POWR
Bình quân gia quyền 5.786042 POWR

Chia sẻ một liên kết đến GBP/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu