1,000 lari Gruzia đến peso Chile
Giá cả 1,000 lari Gruzia đến peso Chile dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 281,926 CLP.
Bao nhiêu 1,000 GEL trong CLP?
06 16, 2024
1,000 GEL = 281,926 CLP
▲ 3.51 %
1,000 CLP = 3.55 GEL
1 GEL = 281.93 CLP
Lịch sử thay đổi giá 1,000 GEL trong CLP
Thống kê chi phí 1,000 lari Gruzia trong peso Chile
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 244,691 CLP |
Tối đa | 383,759 CLP |
Bình quân gia quyền | 326,562 CLP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 236,898 CLP |
Tối đa | 639,999 CLP |
Bình quân gia quyền | 368,836 CLP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,922 CLP |
Tối đa | 980,197 CLP |
Bình quân gia quyền | 361,824 CLP |
Thay đổi chi phí 1,000 GEL đến CLP trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 1,000 lari Gruzia chống lại peso Chile thay đổi bởi 12.45% (250,703 CLP — 281,926 CLP)
Thay đổi chi phí 1,000 GEL đến CLP trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 1,000 lari Gruzia chống lại peso Chile thay đổi bởi -49.44% (557,590 CLP — 281,926 CLP)
Thay đổi chi phí 1,000 GEL đến CLP trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 1,000 lari Gruzia chống lại peso Chile thay đổi bởi 34.16% (210,143 CLP — 281,926 CLP)
Thay đổi chi phí 1,000 GEL đến CLP trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 1,000 lari Gruzia chống lại peso Chile thay đổi bởi 6.89% (263,756 CLP — 281,926 CLP)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 GEL trong CLP
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lari Gruzia (GEL) trong peso Chile (CLP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lari Gruzia (GEL) trong peso Chile (CLP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 lari Gruzia trong peso Chile
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 lari Gruzia trong peso Chile trong 30 ngày tới*
18/06 | 286,715 CLP | ▲ 1.7 % |
19/06 | 283,831 CLP | ▼ -1.01 % |
20/06 | 304,141 CLP | ▲ 7.16 % |
21/06 | 373,171 CLP | ▲ 22.7 % |
22/06 | 382,062 CLP | ▲ 2.38 % |
23/06 | 367,516 CLP | ▼ -3.81 % |
24/06 | 357,758 CLP | ▼ -2.66 % |
25/06 | 352,092 CLP | ▼ -1.58 % |
26/06 | 361,255 CLP | ▲ 2.6 % |
27/06 | 378,460 CLP | ▲ 4.76 % |
28/06 | 384,145 CLP | ▲ 1.5 % |
29/06 | 383,288 CLP | ▼ -0.22 % |
30/06 | 369,960 CLP | ▼ -3.48 % |
01/07 | 373,798 CLP | ▲ 1.04 % |
02/07 | 371,823 CLP | ▼ -0.53 % |
03/07 | 370,922 CLP | ▼ -0.24 % |
04/07 | 369,539 CLP | ▼ -0.37 % |
05/07 | 376,046 CLP | ▲ 1.76 % |
06/07 | 378,350 CLP | ▲ 0.61 % |
07/07 | 370,971 CLP | ▼ -1.95 % |
08/07 | 361,450 CLP | ▼ -2.57 % |
09/07 | 350,452 CLP | ▼ -3.04 % |
10/07 | 328,452 CLP | ▼ -6.28 % |
11/07 | 331,606 CLP | ▲ 0.96 % |
12/07 | 316,820 CLP | ▼ -4.46 % |
13/07 | 305,544 CLP | ▼ -3.56 % |
14/07 | 299,402 CLP | ▼ -2.01 % |
15/07 | 300,300 CLP | ▲ 0.3 % |
16/07 | 300,048 CLP | ▼ -0.08 % |
17/07 | 286,388 CLP | ▼ -4.55 % |
* — Giá ước tính của 1,000 lari Gruzia trong peso Chile được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 lari Gruzia trong peso Chile trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 lari Gruzia trong peso Chile trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 274,931 CLP | ▼ -2.48 % |
01/07 — 07/07 | 253,247 CLP | ▼ -7.89 % |
08/07 — 14/07 | 203,674 CLP | ▼ -19.58 % |
15/07 — 21/07 | 203,536 CLP | ▼ -0.07 % |
22/07 — 28/07 | 201,642 CLP | ▼ -0.93 % |
29/07 — 04/08 | 167,999 CLP | ▼ -16.68 % |
05/08 — 11/08 | 153,528 CLP | ▼ -8.61 % |
12/08 — 18/08 | 161,910 CLP | ▲ 5.46 % |
19/08 — 25/08 | 198,284 CLP | ▲ 22.47 % |
26/08 — 01/09 | 194,319 CLP | ▼ -2 % |
02/09 — 08/09 | 167,876 CLP | ▼ -13.61 % |
09/09 — 15/09 | 151,610 CLP | ▼ -9.69 % |
Giá ước tính của 1,000 lari Gruzia trong peso Chile cho năm sau*
07/2024 | 279,753 CLP | ▼ -0.77 % |
08/2024 | 269,572 CLP | ▼ -3.64 % |
09/2024 | 271,988 CLP | ▲ 0.9 % |
10/2024 | 299,163 CLP | ▲ 9.99 % |
11/2024 | 377,725 CLP | ▲ 26.26 % |
12/2024 | 443,917 CLP | ▲ 17.52 % |
01/2025 | 790,905 CLP | ▲ 78.16 % |
02/2025 | 901,410 CLP | ▲ 13.97 % |
03/2025 | 730,244 CLP | ▼ -18.99 % |
04/2025 | 365,158 CLP | ▼ -50 % |
05/2025 | 400,269 CLP | ▲ 9.62 % |
06/2025 | 283,232 CLP | ▼ -29.24 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GEL/CLP
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 GEL trong CLP hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 lari Gruzia đến peso Chile Là - 281,926 CLP
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GEL trong CLP Ngày mai 2024.06.18?
Ngày mai 1,000 lari Gruzia đến peso Chile sẽ có giá - 286,715 clp
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GEL trong CLP trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lari Gruzia đến peso Chile cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GEL trong CLP trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lari Gruzia đến peso Chile cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GEL trong CLP trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lari Gruzia đến peso Chile cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.