500 lari Gruzia đến shilling Kenya
Giá cả 500 lari Gruzia đến shilling Kenya dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 25,829 KES.
Bao nhiêu 500 GEL trong KES?
06 06, 2024
500 GEL = 25,829 KES
▼ -0.28 %
500 KES = 9.68 GEL
1 GEL = 51.66 KES
Lịch sử thay đổi giá 500 GEL trong KES
Thống kê chi phí 500 lari Gruzia trong shilling Kenya
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,713 KES |
Tối đa | 28,148 KES |
Bình quân gia quyền | 22,809 KES |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,713 KES |
Tối đa | 53,809 KES |
Bình quân gia quyền | 27,993 KES |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 546.31 KES |
Tối đa | 77,401 KES |
Bình quân gia quyền | 28,770 KES |
Thay đổi chi phí 500 GEL đến KES trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 500 lari Gruzia chống lại shilling Kenya thay đổi bởi 38.74% (18,617 KES — 25,829 KES)
Thay đổi chi phí 500 GEL đến KES trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 500 lari Gruzia chống lại shilling Kenya thay đổi bởi -49.82% (51,468 KES — 25,829 KES)
Thay đổi chi phí 500 GEL đến KES trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 500 lari Gruzia chống lại shilling Kenya thay đổi bởi 36.22% (18,961 KES — 25,829 KES)
Thay đổi chi phí 500 GEL đến KES trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 500 lari Gruzia chống lại shilling Kenya thay đổi bởi 55.36% (16,625 KES — 25,829 KES)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 GEL trong KES
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 lari Gruzia (GEL) trong shilling Kenya (KES) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 lari Gruzia (GEL) trong shilling Kenya (KES) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 lari Gruzia trong shilling Kenya
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 lari Gruzia trong shilling Kenya trong 30 ngày tới*
07/06 | 24,735 KES | ▼ -4.23 % |
08/06 | 24,463 KES | ▼ -1.1 % |
09/06 | 24,301 KES | ▼ -0.66 % |
10/06 | 24,062 KES | ▼ -0.99 % |
11/06 | 24,107 KES | ▲ 0.19 % |
12/06 | 24,013 KES | ▼ -0.39 % |
13/06 | 23,955 KES | ▼ -0.24 % |
14/06 | 24,410 KES | ▲ 1.9 % |
15/06 | 24,591 KES | ▲ 0.74 % |
16/06 | 24,675 KES | ▲ 0.34 % |
17/06 | 24,879 KES | ▲ 0.83 % |
18/06 | 24,398 KES | ▼ -1.93 % |
19/06 | 26,984 KES | ▲ 10.6 % |
20/06 | 31,117 KES | ▲ 15.32 % |
21/06 | 32,006 KES | ▲ 2.86 % |
22/06 | 30,653 KES | ▼ -4.23 % |
23/06 | 29,499 KES | ▼ -3.76 % |
24/06 | 28,794 KES | ▼ -2.39 % |
25/06 | 29,494 KES | ▲ 2.43 % |
26/06 | 32,537 KES | ▲ 10.32 % |
27/06 | 32,753 KES | ▲ 0.66 % |
28/06 | 32,733 KES | ▼ -0.06 % |
29/06 | 31,257 KES | ▼ -4.51 % |
30/06 | 31,402 KES | ▲ 0.46 % |
01/07 | 31,784 KES | ▲ 1.22 % |
02/07 | 31,722 KES | ▼ -0.2 % |
03/07 | 31,121 KES | ▼ -1.89 % |
04/07 | 31,798 KES | ▲ 2.17 % |
05/07 | 32,076 KES | ▲ 0.87 % |
06/07 | 32,321 KES | ▲ 0.76 % |
* — Giá ước tính của 500 lari Gruzia trong shilling Kenya được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 lari Gruzia trong shilling Kenya trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 lari Gruzia trong shilling Kenya trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 26,608 KES | ▲ 3.02 % |
17/06 — 23/06 | 25,053 KES | ▼ -5.85 % |
24/06 — 30/06 | 23,460 KES | ▼ -6.36 % |
01/07 — 07/07 | 15,593 KES | ▼ -33.54 % |
08/07 — 14/07 | 16,126 KES | ▲ 3.42 % |
15/07 — 21/07 | 16,240 KES | ▲ 0.71 % |
22/07 — 28/07 | 13,252 KES | ▼ -18.4 % |
29/07 — 04/08 | 11,960 KES | ▼ -9.75 % |
05/08 — 11/08 | 13,009 KES | ▲ 8.77 % |
12/08 — 18/08 | 17,290 KES | ▲ 32.9 % |
19/08 — 25/08 | 16,593 KES | ▼ -4.03 % |
26/08 — 01/09 | 17,130 KES | ▲ 3.23 % |
Giá ước tính của 500 lari Gruzia trong shilling Kenya cho năm sau*
07/2024 | 25,504 KES | ▼ -1.26 % |
08/2024 | 24,719 KES | ▼ -3.08 % |
09/2024 | 23,920 KES | ▼ -3.23 % |
10/2024 | 27,669 KES | ▲ 15.67 % |
11/2024 | 36,578 KES | ▲ 32.2 % |
12/2024 | 48,235 KES | ▲ 31.87 % |
01/2025 | 78,578 KES | ▲ 62.91 % |
02/2025 | 78,002 KES | ▼ -0.73 % |
03/2025 | 42,785 KES | ▼ -45.15 % |
04/2025 | 22,255 KES | ▼ -47.98 % |
05/2025 | 26,319 KES | ▲ 18.26 % |
06/2025 | 26,756 KES | ▲ 1.66 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GEL/KES
FAQ
Giá bao nhiêu 500 GEL trong KES hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 lari Gruzia đến shilling Kenya Là - 25,829 KES
Nó có giá bao nhiêu 500 GEL trong KES Ngày mai 2024.06.07?
Ngày mai 500 lari Gruzia đến shilling Kenya sẽ có giá - 24,735 kes
Nó có giá bao nhiêu 500 GEL trong KES trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 lari Gruzia đến shilling Kenya cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 GEL trong KES trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 lari Gruzia đến shilling Kenya cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 GEL trong KES trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 lari Gruzia đến shilling Kenya cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.