2,000 lari Gruzia đến riel Campuchia
Giá cả 2,000 lari Gruzia đến riel Campuchia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 11, 2024, Là 2,619,490 KHR.
Bao nhiêu 2,000 GEL trong KHR?
06 11, 2024
2,000 GEL = 2,619,490 KHR
▼ -5.18 %
2,000 KHR = 1.53 GEL
1 GEL = 1,310 KHR
Lịch sử thay đổi giá 2,000 GEL trong KHR
Thống kê chi phí 2,000 lari Gruzia trong riel Campuchia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,089,382 KHR |
Tối đa | 3,497,746 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,920,287 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,089,382 KHR |
Tối đa | 5,664,107 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,297,415 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 60,369 KHR |
Tối đa | 8,343,588 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,242,736 KHR |
Thay đổi chi phí 2,000 GEL đến KHR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) giá bán 2,000 lari Gruzia chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 21.17% (2,161,882 KHR — 2,619,490 KHR)
Thay đổi chi phí 2,000 GEL đến KHR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) giá của 2,000 lari Gruzia chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -53.75% (5,664,107 KHR — 2,619,490 KHR)
Thay đổi chi phí 2,000 GEL đến KHR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 13, 2023 — 06 11, 2024) giá của 2,000 lari Gruzia chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 25.04% (2,094,988 KHR — 2,619,490 KHR)
Thay đổi chi phí 2,000 GEL đến KHR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 11, 2024) giá của 2,000 lari Gruzia chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 2.62% (2,552,542 KHR — 2,619,490 KHR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 GEL trong KHR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 lari Gruzia (GEL) trong riel Campuchia (KHR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 lari Gruzia (GEL) trong riel Campuchia (KHR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 lari Gruzia trong riel Campuchia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 lari Gruzia trong riel Campuchia trong 30 ngày tới*
12/06 | 2,620,651 KHR | ▲ 0.04 % |
13/06 | 2,629,421 KHR | ▲ 0.33 % |
14/06 | 2,668,639 KHR | ▲ 1.49 % |
15/06 | 2,684,215 KHR | ▲ 0.58 % |
16/06 | 2,702,026 KHR | ▲ 0.66 % |
17/06 | 2,726,656 KHR | ▲ 0.91 % |
18/06 | 2,693,680 KHR | ▼ -1.21 % |
19/06 | 2,889,425 KHR | ▲ 7.27 % |
20/06 | 3,518,749 KHR | ▲ 21.78 % |
21/06 | 3,575,593 KHR | ▲ 1.62 % |
22/06 | 3,424,431 KHR | ▼ -4.23 % |
23/06 | 3,331,027 KHR | ▼ -2.73 % |
24/06 | 3,273,668 KHR | ▼ -1.72 % |
25/06 | 3,343,761 KHR | ▲ 2.14 % |
26/06 | 3,584,053 KHR | ▲ 7.19 % |
27/06 | 3,642,399 KHR | ▲ 1.63 % |
28/06 | 3,636,113 KHR | ▼ -0.17 % |
29/06 | 3,485,170 KHR | ▼ -4.15 % |
30/06 | 3,500,733 KHR | ▲ 0.45 % |
01/07 | 3,477,975 KHR | ▼ -0.65 % |
02/07 | 3,471,488 KHR | ▼ -0.19 % |
03/07 | 3,484,632 KHR | ▲ 0.38 % |
04/07 | 3,566,844 KHR | ▲ 2.36 % |
05/07 | 3,612,372 KHR | ▲ 1.28 % |
06/07 | 3,536,648 KHR | ▼ -2.1 % |
07/07 | 3,442,073 KHR | ▼ -2.67 % |
08/07 | 3,306,743 KHR | ▼ -3.93 % |
09/07 | 3,131,798 KHR | ▼ -5.29 % |
10/07 | 3,147,128 KHR | ▲ 0.49 % |
11/07 | 3,076,165 KHR | ▼ -2.25 % |
* — Giá ước tính của 2,000 lari Gruzia trong riel Campuchia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 lari Gruzia trong riel Campuchia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 lari Gruzia trong riel Campuchia trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 2,570,301 KHR | ▼ -1.88 % |
24/06 — 30/06 | 2,468,742 KHR | ▼ -3.95 % |
01/07 — 07/07 | 1,656,360 KHR | ▼ -32.91 % |
08/07 — 14/07 | 1,688,833 KHR | ▲ 1.96 % |
15/07 — 21/07 | 1,686,909 KHR | ▼ -0.11 % |
22/07 — 28/07 | 1,455,555 KHR | ▼ -13.71 % |
29/07 — 04/08 | 1,380,438 KHR | ▼ -5.16 % |
05/08 — 11/08 | 1,539,751 KHR | ▲ 11.54 % |
12/08 — 18/08 | 1,990,128 KHR | ▲ 29.25 % |
19/08 — 25/08 | 1,951,903 KHR | ▼ -1.92 % |
26/08 — 01/09 | 1,683,587 KHR | ▼ -13.75 % |
02/09 — 08/09 | 1,649,835 KHR | ▼ -2 % |
Giá ước tính của 2,000 lari Gruzia trong riel Campuchia cho năm sau*
07/2024 | 2,571,770 KHR | ▼ -1.82 % |
08/2024 | 2,458,150 KHR | ▼ -4.42 % |
09/2024 | 2,289,809 KHR | ▼ -6.85 % |
10/2024 | 2,498,061 KHR | ▲ 9.09 % |
11/2024 | 3,096,057 KHR | ▲ 23.94 % |
12/2024 | 3,920,077 KHR | ▲ 26.62 % |
01/2025 | 6,297,129 KHR | ▲ 60.64 % |
02/2025 | 7,043,319 KHR | ▲ 11.85 % |
03/2025 | 5,740,266 KHR | ▼ -18.5 % |
04/2025 | 2,943,979 KHR | ▼ -48.71 % |
05/2025 | 3,329,050 KHR | ▲ 13.08 % |
06/2025 | 2,961,947 KHR | ▼ -11.03 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GEL/KHR
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 GEL trong KHR hôm nay, 06 11, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 lari Gruzia đến riel Campuchia Là - 2,619,490 KHR
Nó có giá bao nhiêu 2,000 GEL trong KHR Ngày mai 2024.06.12?
Ngày mai 2,000 lari Gruzia đến riel Campuchia sẽ có giá - 2,620,651 khr
Nó có giá bao nhiêu 2,000 GEL trong KHR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 lari Gruzia đến riel Campuchia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 GEL trong KHR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 lari Gruzia đến riel Campuchia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 GEL trong KHR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 lari Gruzia đến riel Campuchia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.