50 lari Gruzia đến Power Ledger

Giá cả 50 lari Gruzia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 17, 2024, Là 66.4168 POWR.

Bao nhiêu 50 GEL trong POWR?

06 17, 2024
50 GEL = 66.4168 POWR
▲ 6.27 %
50 POWR = 37.64 GEL
1 GEL = 1.328336 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 GEL trong POWR

Thống kê chi phí 50 lari Gruzia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 44.7819 POWR
Tối đa 70.9616 POWR
Bình quân gia quyền 62.1469 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 42.2546 POWR
Tối đa 81.7164 POWR
Bình quân gia quyền 60.2604 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.113563 POWR
Tối đa 152.51 POWR
Bình quân gia quyền 76.789 POWR

Thay đổi chi phí 50 GEL đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 19, 2024 — 06 17, 2024) giá bán 50 lari Gruzia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 45.08% (45.7786 POWR — 66.4168 POWR)

Thay đổi chi phí 50 GEL đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 20, 2024 — 06 17, 2024) giá của 50 lari Gruzia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -15.57% (78.6606 POWR — 66.4168 POWR)

Thay đổi chi phí 50 GEL đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 17, 2024) giá của 50 lari Gruzia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -37.16% (105.69 POWR — 66.4168 POWR)

Thay đổi chi phí 50 GEL đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 17, 2024) giá của 50 lari Gruzia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -76% (276.78 POWR — 66.4168 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 GEL trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 lari Gruzia (GEL) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 lari Gruzia (GEL) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 lari Gruzia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 lari Gruzia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

18/06 67.3307 POWR ▲ 1.38 %
19/06 71.034 POWR ▲ 5.5 %
20/06 85.3636 POWR ▲ 20.17 %
21/06 89.1696 POWR ▲ 4.46 %
22/06 89.3383 POWR ▲ 0.19 %
23/06 85.1197 POWR ▼ -4.72 %
24/06 81.5289 POWR ▼ -4.22 %
25/06 82.9421 POWR ▲ 1.73 %
26/06 89.0766 POWR ▲ 7.4 %
27/06 89.8492 POWR ▲ 0.87 %
28/06 89.7731 POWR ▼ -0.08 %
29/06 85.4418 POWR ▼ -4.82 %
30/06 88.8353 POWR ▲ 3.97 %
01/07 88.9024 POWR ▲ 0.08 %
02/07 89.1087 POWR ▲ 0.23 %
03/07 90.4227 POWR ▲ 1.47 %
04/07 93.3491 POWR ▲ 3.24 %
05/07 91.7828 POWR ▼ -1.68 %
06/07 89.7614 POWR ▼ -2.2 %
07/07 91.6279 POWR ▲ 2.08 %
08/07 92.836 POWR ▲ 1.32 %
09/07 88.1899 POWR ▼ -5 %
10/07 88.3086 POWR ▲ 0.13 %
11/07 87.6857 POWR ▼ -0.71 %
12/07 85.9554 POWR ▼ -1.97 %
13/07 85.2885 POWR ▼ -0.78 %
14/07 88.5144 POWR ▲ 3.78 %
15/07 89.5782 POWR ▲ 1.2 %
16/07 89.3773 POWR ▼ -0.22 %
17/07 88.4361 POWR ▼ -1.05 %

* — Giá ước tính của 50 lari Gruzia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 lari Gruzia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 lari Gruzia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 67.4858 POWR ▲ 1.61 %
01/07 — 07/07 66.3551 POWR ▼ -1.68 %
08/07 — 14/07 61.7864 POWR ▼ -6.89 %
15/07 — 21/07 60.4688 POWR ▼ -2.13 %
22/07 — 28/07 61.7989 POWR ▲ 2.2 %
29/07 — 04/08 50.748 POWR ▼ -17.88 %
05/08 — 11/08 45.3643 POWR ▼ -10.61 %
12/08 — 18/08 50.6051 POWR ▲ 11.55 %
19/08 — 25/08 61.9212 POWR ▲ 22.36 %
26/08 — 01/09 63.2047 POWR ▲ 2.07 %
02/09 — 08/09 60.498 POWR ▼ -4.28 %
09/09 — 15/09 60.7812 POWR ▲ 0.47 %

Giá ước tính của 50 lari Gruzia trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 63.9792 POWR ▼ -3.67 %
08/2024 76.1855 POWR ▲ 19.08 %
09/2024 63.6182 POWR ▼ -16.5 %
10/2024 43.397 POWR ▼ -31.79 %
11/2024 48.5448 POWR ▲ 11.86 %
12/2024 44.0813 POWR ▼ -9.19 %
01/2025 90.1284 POWR ▲ 104.46 %
02/2025 81.8708 POWR ▼ -9.16 %
03/2025 61.9376 POWR ▼ -24.35 %
04/2025 54.0674 POWR ▼ -12.71 %
05/2025 57.615 POWR ▲ 6.56 %
06/2025 56.6436 POWR ▼ -1.69 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 GEL trong POWR hôm nay, 06 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 lari Gruzia đến Power Ledger Là - 66.4168 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 GEL trong POWR Ngày mai 2024.06.18?

Ngày mai 50 lari Gruzia đến Power Ledger sẽ có giá - 67 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 GEL trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 lari Gruzia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 GEL trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 lari Gruzia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 GEL trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 lari Gruzia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu