5,000 cedi Ghana đến rupee Sri Lanka
Giá cả 5,000 cedi Ghana đến rupee Sri Lanka dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 37,353 LKR.
Bao nhiêu 5,000 GHS trong LKR?
06 13, 2024
5,000 GHS = 37,353 LKR
▲ 0.69 %
5,000 LKR = 669.3 GHS
1 GHS = 7.47 LKR
Lịch sử thay đổi giá 5,000 GHS trong LKR
Thống kê chi phí 5,000 cedi Ghana trong rupee Sri Lanka
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 100,886 LKR |
Tối đa | 42,413 LKR |
Bình quân gia quyền | 54,128 LKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 100,886 LKR |
Tối đa | 44,834 LKR |
Bình quân gia quyền | 56,623 LKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 100,886 LKR |
Tối đa | 148,065 LKR |
Bình quân gia quyền | 77,344 LKR |
Thay đổi chi phí 5,000 GHS đến LKR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 5,000 cedi Ghana chống lại rupee Sri Lanka thay đổi bởi -12.15% (42,519 LKR — 37,353 LKR)
Thay đổi chi phí 5,000 GHS đến LKR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 5,000 cedi Ghana chống lại rupee Sri Lanka thay đổi bởi 8.57% (34,405 LKR — 37,353 LKR)
Thay đổi chi phí 5,000 GHS đến LKR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 5,000 cedi Ghana chống lại rupee Sri Lanka thay đổi bởi -73.5% (140,968 LKR — 37,353 LKR)
Thay đổi chi phí 5,000 GHS đến LKR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 13, 2024) giá của 5,000 cedi Ghana chống lại rupee Sri Lanka thay đổi bởi -77.04% (162,714 LKR — 37,353 LKR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 GHS trong LKR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 cedi Ghana (GHS) trong rupee Sri Lanka (LKR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 cedi Ghana (GHS) trong rupee Sri Lanka (LKR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 cedi Ghana trong rupee Sri Lanka
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 cedi Ghana trong rupee Sri Lanka trong 30 ngày tới*
14/06 | 37,230 LKR | ▼ -0.33 % |
15/06 | 36,949 LKR | ▼ -0.75 % |
16/06 | 37,356 LKR | ▲ 1.1 % |
17/06 | 37,456 LKR | ▲ 0.27 % |
18/06 | 37,619 LKR | ▲ 0.43 % |
19/06 | 36,519 LKR | ▼ -2.92 % |
20/06 | 33,963 LKR | ▼ -7 % |
21/06 | 34,730 LKR | ▲ 2.26 % |
22/06 | 35,092 LKR | ▲ 1.04 % |
23/06 | 34,566 LKR | ▼ -1.5 % |
24/06 | 34,404 LKR | ▼ -0.47 % |
25/06 | 34,380 LKR | ▼ -0.07 % |
26/06 | 34,348 LKR | ▼ -0.09 % |
27/06 | 32,994 LKR | ▼ -3.94 % |
28/06 | 33,416 LKR | ▲ 1.28 % |
29/06 | 33,391 LKR | ▼ -0.07 % |
30/06 | 33,405 LKR | ▲ 0.04 % |
01/07 | 33,601 LKR | ▲ 0.59 % |
02/07 | 34,291 LKR | ▲ 2.06 % |
03/07 | 34,096 LKR | ▼ -0.57 % |
04/07 | 34,145 LKR | ▲ 0.14 % |
05/07 | 33,860 LKR | ▼ -0.83 % |
06/07 | 33,965 LKR | ▲ 0.31 % |
07/07 | 33,984 LKR | ▲ 0.06 % |
08/07 | 44,287 LKR | ▲ 30.32 % |
09/07 | 36,696 LKR | ▼ -17.14 % |
10/07 | 36,695 LKR | ▼ -0 % |
11/07 | 36,779 LKR | ▲ 0.23 % |
12/07 | 37,154 LKR | ▲ 1.02 % |
13/07 | 28,161 LKR | ▼ -24.2 % |
* — Giá ước tính của 5,000 cedi Ghana trong rupee Sri Lanka được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 cedi Ghana trong rupee Sri Lanka trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 cedi Ghana trong rupee Sri Lanka trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 37,850 LKR | ▲ 1.33 % |
24/06 — 30/06 | 38,083 LKR | ▲ 0.62 % |
01/07 — 07/07 | 41,547 LKR | ▲ 9.1 % |
08/07 — 14/07 | 41,803 LKR | ▲ 0.61 % |
15/07 — 21/07 | 40,860 LKR | ▼ -2.26 % |
22/07 — 28/07 | 40,814 LKR | ▼ -0.11 % |
29/07 — 04/08 | 40,591 LKR | ▼ -0.54 % |
05/08 — 11/08 | 39,633 LKR | ▼ -2.36 % |
12/08 — 18/08 | 36,540 LKR | ▼ -7.81 % |
19/08 — 25/08 | 36,641 LKR | ▲ 0.28 % |
26/08 — 01/09 | 36,528 LKR | ▼ -0.31 % |
02/09 — 08/09 | 26,565 LKR | ▼ -27.28 % |
Giá ước tính của 5,000 cedi Ghana trong rupee Sri Lanka cho năm sau*
07/2024 | 36,876 LKR | ▼ -1.28 % |
08/2024 | 16,502 LKR | ▼ -55.25 % |
09/2024 | 16,221 LKR | ▼ -1.7 % |
10/2024 | 15,920 LKR | ▼ -1.86 % |
11/2024 | 18,983 LKR | ▲ 19.24 % |
12/2024 | 9,635 LKR | ▼ -49.24 % |
01/2025 | 10,538 LKR | ▲ 9.37 % |
02/2025 | 8,481 LKR | ▼ -19.52 % |
03/2025 | 8,696 LKR | ▲ 2.53 % |
04/2025 | 9,365 LKR | ▲ 7.7 % |
05/2025 | 8,017 LKR | ▼ -14.4 % |
06/2025 | 6,242 LKR | ▼ -22.14 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GHS/LKR
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 GHS trong LKR hôm nay, 06 13, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 cedi Ghana đến rupee Sri Lanka Là - 37,353 LKR
Nó có giá bao nhiêu 5,000 GHS trong LKR Ngày mai 2024.06.14?
Ngày mai 5,000 cedi Ghana đến rupee Sri Lanka sẽ có giá - 37,230 lkr
Nó có giá bao nhiêu 5,000 GHS trong LKR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 cedi Ghana đến rupee Sri Lanka cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 GHS trong LKR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 cedi Ghana đến rupee Sri Lanka cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 GHS trong LKR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 cedi Ghana đến rupee Sri Lanka cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.