50 Bảng Gibraltar đến Metal
Giá cả 50 Bảng Gibraltar đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 33.5219 MTL.
Bao nhiêu 50 GIP trong MTL?
05 31, 2024
50 GIP = 33.5219 MTL
▲ 1.17 %
50 MTL = 74.58 GIP
1 GIP = 0.67043853 MTL
Lịch sử thay đổi giá 50 GIP trong MTL
Thống kê chi phí 50 Bảng Gibraltar trong Metal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.1481 MTL |
Tối đa | 37.5306 MTL |
Bình quân gia quyền | 34.4088 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.0995 MTL |
Tối đa | 40.9111 MTL |
Bình quân gia quyền | 32.7763 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.0995 MTL |
Tối đa | 61.9298 MTL |
Bình quân gia quyền | 41.8976 MTL |
Thay đổi chi phí 50 GIP đến MTL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 50 Bảng Gibraltar chống lại Metal thay đổi bởi -13.4% (38.7089 MTL — 33.5219 MTL)
Thay đổi chi phí 50 GIP đến MTL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 50 Bảng Gibraltar chống lại Metal thay đổi bởi 0.27% (33.432 MTL — 33.5219 MTL)
Thay đổi chi phí 50 GIP đến MTL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 50 Bảng Gibraltar chống lại Metal thay đổi bởi -47.23% (63.5288 MTL — 33.5219 MTL)
Thay đổi chi phí 50 GIP đến MTL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 50 Bảng Gibraltar chống lại Metal thay đổi bởi -86.35% (245.65 MTL — 33.5219 MTL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 GIP trong MTL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Gibraltar (GIP) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Gibraltar (GIP) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Bảng Gibraltar trong Metal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Bảng Gibraltar trong Metal trong 30 ngày tới*
01/06 | 33.0097 MTL | ▼ -1.53 % |
02/06 | 32.5301 MTL | ▼ -1.45 % |
03/06 | 31.7845 MTL | ▼ -2.29 % |
04/06 | 31.7018 MTL | ▼ -0.26 % |
05/06 | 31.6862 MTL | ▼ -0.05 % |
06/06 | 31.7102 MTL | ▲ 0.08 % |
07/06 | 31.1102 MTL | ▼ -1.89 % |
08/06 | 30.1725 MTL | ▼ -3.01 % |
09/06 | 29.1571 MTL | ▼ -3.37 % |
10/06 | 29.8608 MTL | ▲ 2.41 % |
11/06 | 30.7858 MTL | ▲ 3.1 % |
12/06 | 31.7612 MTL | ▲ 3.17 % |
13/06 | 31.8412 MTL | ▲ 0.25 % |
14/06 | 30.7016 MTL | ▼ -3.58 % |
15/06 | 29.6287 MTL | ▼ -3.49 % |
16/06 | 28.3955 MTL | ▼ -4.16 % |
17/06 | 28.0851 MTL | ▼ -1.09 % |
18/06 | 29.0402 MTL | ▲ 3.4 % |
19/06 | 28.987 MTL | ▼ -0.18 % |
20/06 | 27.6052 MTL | ▼ -4.77 % |
21/06 | 27.5574 MTL | ▼ -0.17 % |
22/06 | 28.4696 MTL | ▲ 3.31 % |
23/06 | 28.4675 MTL | ▼ -0.01 % |
24/06 | 28.0603 MTL | ▼ -1.43 % |
25/06 | 28.2061 MTL | ▲ 0.52 % |
26/06 | 28.2503 MTL | ▲ 0.16 % |
27/06 | 28.2329 MTL | ▼ -0.06 % |
28/06 | 28.5002 MTL | ▲ 0.95 % |
29/06 | 28.2672 MTL | ▼ -0.82 % |
30/06 | 28.2866 MTL | ▲ 0.07 % |
* — Giá ước tính của 50 Bảng Gibraltar trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Bảng Gibraltar trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Bảng Gibraltar trong Metal trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 33.9068 MTL | ▲ 1.15 % |
10/06 — 16/06 | 31.861 MTL | ▼ -6.03 % |
17/06 — 23/06 | 32.3042 MTL | ▲ 1.39 % |
24/06 — 30/06 | 33.401 MTL | ▲ 3.4 % |
01/07 — 07/07 | 44.6609 MTL | ▲ 33.71 % |
08/07 — 14/07 | 40.1024 MTL | ▼ -10.21 % |
15/07 — 21/07 | 41.8644 MTL | ▲ 4.39 % |
22/07 — 28/07 | 40.8205 MTL | ▼ -2.49 % |
29/07 — 04/08 | 40.3813 MTL | ▼ -1.08 % |
05/08 — 11/08 | 37.892 MTL | ▼ -6.16 % |
12/08 — 18/08 | 37.6134 MTL | ▼ -0.74 % |
19/08 — 25/08 | 37.5825 MTL | ▼ -0.08 % |
Giá ước tính của 50 Bảng Gibraltar trong Metal cho năm sau*
06/2024 | 33.8769 MTL | ▲ 1.06 % |
07/2024 | 32.6484 MTL | ▼ -3.63 % |
08/2024 | 38.5684 MTL | ▲ 18.13 % |
09/2024 | 32.59 MTL | ▼ -15.5 % |
10/2024 | 27.6527 MTL | ▼ -15.15 % |
11/2024 | 27.8026 MTL | ▲ 0.54 % |
12/2024 | 28.0117 MTL | ▲ 0.75 % |
01/2025 | 30.8988 MTL | ▲ 10.31 % |
02/2025 | 24.5949 MTL | ▼ -20.4 % |
03/2025 | 22.093 MTL | ▼ -10.17 % |
04/2025 | 31.9871 MTL | ▲ 44.78 % |
05/2025 | 27.6526 MTL | ▼ -13.55 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GIP/MTL
FAQ
Giá bao nhiêu 50 GIP trong MTL hôm nay, 05 31, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Bảng Gibraltar đến Metal Là - 33.5219 MTL
Nó có giá bao nhiêu 50 GIP trong MTL Ngày mai 2024.06.01?
Ngày mai 50 Bảng Gibraltar đến Metal sẽ có giá - 33 mtl
Nó có giá bao nhiêu 50 GIP trong MTL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Gibraltar đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 GIP trong MTL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Gibraltar đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 GIP trong MTL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Gibraltar đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.