Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/MTL

Lịch sử thay đổi trong GIP/MTL tỷ giá

GIP/MTL tỷ giá

05 16, 2024
1 GIP = 0.67993719 MTL
▲ 0.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GIP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.3% (0.83219471 MTL — 0.67993719 MTL)

Thay đổi trong GIP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.17% (0.76546819 MTL — 0.67993719 MTL)

Thay đổi trong GIP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -43.57% (1.204887 MTL — 0.67993719 MTL)

Thay đổi trong GIP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.16% (4.912913 MTL — 0.67993719 MTL)

Bảng Gibraltar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Gibraltar/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.68252157 MTL ▲ 0.38 %
18/05 0.67718256 MTL ▼ -0.78 %
19/05 0.60945447 MTL ▼ -10 %
20/05 0.57862757 MTL ▼ -5.06 %
21/05 0.57038123 MTL ▼ -1.43 %
22/05 0.56925278 MTL ▼ -0.2 %
23/05 0.5764718 MTL ▲ 1.27 %
24/05 0.56799171 MTL ▼ -1.47 %
25/05 0.58597321 MTL ▲ 3.17 %
26/05 0.55618278 MTL ▼ -5.08 %
27/05 0.57233503 MTL ▲ 2.9 %
28/05 0.56870165 MTL ▼ -0.63 %
29/05 0.58374793 MTL ▲ 2.65 %
30/05 0.59716356 MTL ▲ 2.3 %
31/05 0.60463469 MTL ▲ 1.25 %
01/06 0.59130305 MTL ▼ -2.2 %
02/06 0.57988875 MTL ▼ -1.93 %
03/06 0.56376278 MTL ▼ -2.78 %
04/06 0.56241963 MTL ▼ -0.24 %
05/06 0.56218804 MTL ▼ -0.04 %
06/06 0.56252273 MTL ▲ 0.06 %
07/06 0.55166168 MTL ▼ -1.93 %
08/06 0.52906777 MTL ▼ -4.1 %
09/06 0.50518718 MTL ▼ -4.51 %
10/06 0.51760605 MTL ▲ 2.46 %
11/06 0.52946583 MTL ▲ 2.29 %
12/06 0.54911938 MTL ▲ 3.71 %
13/06 0.55133433 MTL ▲ 0.4 %
14/06 0.52456429 MTL ▼ -4.86 %
15/06 0.51375303 MTL ▼ -2.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Gibraltar/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.65034732 MTL ▼ -4.35 %
27/05 — 02/06 0.56437781 MTL ▼ -13.22 %
03/06 — 09/06 0.65297792 MTL ▲ 15.7 %
10/06 — 16/06 0.58675521 MTL ▼ -10.14 %
17/06 — 23/06 0.5938228 MTL ▲ 1.2 %
24/06 — 30/06 0.61367101 MTL ▲ 3.34 %
01/07 — 07/07 0.82140734 MTL ▲ 33.85 %
08/07 — 14/07 0.75767099 MTL ▼ -7.76 %
15/07 — 21/07 0.79646688 MTL ▲ 5.12 %
22/07 — 28/07 0.77336184 MTL ▼ -2.9 %
29/07 — 04/08 0.76028389 MTL ▼ -1.69 %
05/08 — 11/08 0.71110292 MTL ▼ -6.47 %

Bảng Gibraltar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.68786886 MTL ▲ 1.17 %
07/2024 0.66343215 MTL ▼ -3.55 %
08/2024 0.76980172 MTL ▲ 16.03 %
09/2024 0.61560682 MTL ▼ -20.03 %
10/2024 0.51033957 MTL ▼ -17.1 %
11/2024 0.51341916 MTL ▲ 0.6 %
12/2024 0.51632156 MTL ▲ 0.57 %
01/2025 0.58421769 MTL ▲ 13.15 %
02/2025 0.39206834 MTL ▼ -32.89 %
03/2025 0.33498308 MTL ▼ -14.56 %
04/2025 0.45078303 MTL ▲ 34.57 %
05/2025 0.37136328 MTL ▼ -17.62 %

Bảng Gibraltar/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.68061429 MTL
Tối đa 0.80468801 MTL
Bình quân gia quyền 0.73486609 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.48199059 MTL
Tối đa 0.81822235 MTL
Bình quân gia quyền 0.67116552 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.48199059 MTL
Tối đa 1.238596 MTL
Bình quân gia quyền 0.860309 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GIP/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu