5,000 dalasi Gambia đến denar Macedonia
Giá cả 5,000 dalasi Gambia đến denar Macedonia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 4,164 MKD.
Bao nhiêu 5,000 GMD trong MKD?
05 18, 2024
5,000 GMD = 4,164 MKD
▼ -0.51 %
5,000 MKD = 6,004 GMD
1 GMD = 0.83 MKD
Lịch sử thay đổi giá 5,000 GMD trong MKD
Thống kê chi phí 5,000 dalasi Gambia trong denar Macedonia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,180 MKD |
Tối đa | 4,261 MKD |
Bình quân gia quyền | 4,225 MKD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 823.28 MKD |
Tối đa | 4,266 MKD |
Bình quân gia quyền | 3,799 MKD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 433.39 MKD |
Tối đa | 4,833 MKD |
Bình quân gia quyền | 2,891 MKD |
Thay đổi chi phí 5,000 GMD đến MKD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 5,000 dalasi Gambia chống lại denar Macedonia thay đổi bởi -2.33% (4,263 MKD — 4,164 MKD)
Thay đổi chi phí 5,000 GMD đến MKD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 5,000 dalasi Gambia chống lại denar Macedonia thay đổi bởi 402.49% (828.69 MKD — 4,164 MKD)
Thay đổi chi phí 5,000 GMD đến MKD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 5,000 dalasi Gambia chống lại denar Macedonia thay đổi bởi -12.97% (4,785 MKD — 4,164 MKD)
Thay đổi chi phí 5,000 GMD đến MKD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 5,000 dalasi Gambia chống lại denar Macedonia thay đổi bởi -24.78% (5,536 MKD — 4,164 MKD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 GMD trong MKD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 dalasi Gambia (GMD) trong denar Macedonia (MKD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 dalasi Gambia (GMD) trong denar Macedonia (MKD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 dalasi Gambia trong denar Macedonia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 dalasi Gambia trong denar Macedonia trong 30 ngày tới*
20/05 | 4,177 MKD | ▲ 0.32 % |
21/05 | 4,166 MKD | ▼ -0.26 % |
22/05 | 4,167 MKD | ▲ 0.01 % |
23/05 | 4,171 MKD | ▲ 0.1 % |
24/05 | 4,157 MKD | ▼ -0.34 % |
25/05 | 4,150 MKD | ▼ -0.18 % |
26/05 | 4,146 MKD | ▼ -0.08 % |
27/05 | 4,147 MKD | ▲ 0.02 % |
28/05 | 4,150 MKD | ▲ 0.07 % |
29/05 | 4,150 MKD | ▲ 0 % |
30/05 | 4,149 MKD | ▼ -0.01 % |
31/05 | 4,156 MKD | ▲ 0.16 % |
01/06 | 4,172 MKD | ▲ 0.38 % |
02/06 | 4,145 MKD | ▼ -0.64 % |
03/06 | 4,134 MKD | ▼ -0.28 % |
04/06 | 4,127 MKD | ▼ -0.16 % |
05/06 | 4,129 MKD | ▲ 0.04 % |
06/06 | 4,128 MKD | ▼ -0.03 % |
07/06 | 4,132 MKD | ▲ 0.12 % |
08/06 | 4,142 MKD | ▲ 0.23 % |
09/06 | 4,146 MKD | ▲ 0.1 % |
10/06 | 4,123 MKD | ▼ -0.54 % |
11/06 | 4,122 MKD | ▼ -0.04 % |
12/06 | 4,124 MKD | ▲ 0.06 % |
13/06 | 4,121 MKD | ▼ -0.07 % |
14/06 | 4,112 MKD | ▼ -0.23 % |
15/06 | 4,094 MKD | ▼ -0.43 % |
16/06 | 4,086 MKD | ▼ -0.2 % |
17/06 | 4,093 MKD | ▲ 0.18 % |
18/06 | 4,097 MKD | ▲ 0.07 % |
* — Giá ước tính của 5,000 dalasi Gambia trong denar Macedonia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 dalasi Gambia trong denar Macedonia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 dalasi Gambia trong denar Macedonia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,029 MKD | ▲ 68.81 % |
27/05 — 02/06 | 11,664 MKD | ▲ 65.94 % |
03/06 — 09/06 | 11,706 MKD | ▲ 0.36 % |
10/06 — 16/06 | 11,777 MKD | ▲ 0.6 % |
17/06 — 23/06 | 11,835 MKD | ▲ 0.5 % |
24/06 — 30/06 | 11,754 MKD | ▼ -0.68 % |
01/07 — 07/07 | 12,047 MKD | ▲ 2.49 % |
08/07 — 14/07 | 12,019 MKD | ▼ -0.24 % |
15/07 — 21/07 | 11,965 MKD | ▼ -0.45 % |
22/07 — 28/07 | 11,930 MKD | ▼ -0.29 % |
29/07 — 04/08 | 11,922 MKD | ▼ -0.06 % |
05/08 — 11/08 | 11,821 MKD | ▼ -0.85 % |
Giá ước tính của 5,000 dalasi Gambia trong denar Macedonia cho năm sau*
06/2024 | 4,167 MKD | ▲ 0.07 % |
07/2024 | 3,710 MKD | ▼ -10.98 % |
08/2024 | 3,514 MKD | ▼ -5.29 % |
09/2024 | 3,526 MKD | ▲ 0.36 % |
10/2024 | 3,227 MKD | ▼ -8.49 % |
11/2024 | 3,261 MKD | ▲ 1.06 % |
12/2024 | 7,376 MKD | ▲ 126.2 % |
01/2025 | 3,396 MKD | ▼ -53.96 % |
02/2025 | 3,374 MKD | ▼ -0.66 % |
03/2025 | 8,336 MKD | ▲ 147.08 % |
04/2025 | 8,464 MKD | ▲ 1.54 % |
05/2025 | 8,326 MKD | ▼ -1.63 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GMD/MKD
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 GMD trong MKD hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 dalasi Gambia đến denar Macedonia Là - 4,164 MKD
Nó có giá bao nhiêu 5,000 GMD trong MKD Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 5,000 dalasi Gambia đến denar Macedonia sẽ có giá - 4,177 mkd
Nó có giá bao nhiêu 5,000 GMD trong MKD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dalasi Gambia đến denar Macedonia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 GMD trong MKD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dalasi Gambia đến denar Macedonia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 GMD trong MKD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dalasi Gambia đến denar Macedonia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.