1,000 lempira Honduras đến won Triều Tiên

Giá cả 1,000 lempira Honduras đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 36,540 KPW.

Bao nhiêu 1,000 HNL trong KPW?

05 19, 2024
1,000 HNL = 36,540 KPW
▲ 0 %
1,000 KPW = 27.37 HNL
1 HNL = 36.54 KPW

Lịch sử thay đổi giá 1,000 HNL trong KPW

Thống kê chi phí 1,000 lempira Honduras trong won Triều Tiên

Trong 30 ngày
Tối thiểu 36,195 KPW
Tối đa 36,657 KPW
Bình quân gia quyền 36,430 KPW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 36,050 KPW
Tối đa 36,753 KPW
Bình quân gia quyền 36,426 KPW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 36,050 KPW
Tối đa 3,640,893 KPW
Bình quân gia quyền 38,950 KPW

Thay đổi chi phí 1,000 HNL đến KPW trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1,000 lempira Honduras chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 0.02% (36,534 KPW — 36,540 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 HNL đến KPW trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1,000 lempira Honduras chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 0.31% (36,426 KPW — 36,540 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 HNL đến KPW trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1,000 lempira Honduras chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -0.48% (36,715 KPW — 36,540 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 HNL đến KPW trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 1,000 lempira Honduras chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 1.09% (36,147 KPW — 36,540 KPW)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 HNL trong KPW

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lempira Honduras (HNL) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lempira Honduras (HNL) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 lempira Honduras trong won Triều Tiên

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 lempira Honduras trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*

20/05 36,762 KPW ▲ 0.61 %
21/05 36,762 KPW ▼ -0 %
22/05 36,682 KPW ▼ -0.22 %
23/05 36,691 KPW ▲ 0.03 %
24/05 36,797 KPW ▲ 0.29 %
25/05 36,737 KPW ▼ -0.16 %
26/05 36,735 KPW ▼ -0 %
27/05 36,640 KPW ▼ -0.26 %
28/05 36,640 KPW ▼ -0 %
29/05 36,619 KPW ▼ -0.06 %
30/05 36,624 KPW ▲ 0.01 %
31/05 36,576 KPW ▼ -0.13 %
01/06 36,725 KPW ▲ 0.41 %
02/06 36,590 KPW ▼ -0.37 %
03/06 36,702 KPW ▲ 0.31 %
04/06 36,683 KPW ▼ -0.05 %
05/06 36,580 KPW ▼ -0.28 %
06/06 36,547 KPW ▼ -0.09 %
07/06 36,518 KPW ▼ -0.08 %
08/06 36,559 KPW ▲ 0.11 %
09/06 36,745 KPW ▲ 0.51 %
10/06 36,605 KPW ▼ -0.38 %
11/06 36,590 KPW ▼ -0.04 %
12/06 36,574 KPW ▼ -0.04 %
13/06 36,533 KPW ▼ -0.11 %
14/06 36,584 KPW ▲ 0.14 %
15/06 36,654 KPW ▲ 0.19 %
16/06 36,570 KPW ▼ -0.23 %
17/06 36,636 KPW ▲ 0.18 %
18/06 36,736 KPW ▲ 0.27 %

* — Giá ước tính của 1,000 lempira Honduras trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 lempira Honduras trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 lempira Honduras trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 36,409 KPW ▼ -0.36 %
27/05 — 02/06 36,372 KPW ▼ -0.1 %
03/06 — 09/06 36,255 KPW ▼ -0.32 %
10/06 — 16/06 36,298 KPW ▲ 0.12 %
17/06 — 23/06 36,305 KPW ▲ 0.02 %
24/06 — 30/06 36,384 KPW ▲ 0.22 %
01/07 — 07/07 36,289 KPW ▼ -0.26 %
08/07 — 14/07 36,321 KPW ▲ 0.09 %
15/07 — 21/07 36,234 KPW ▼ -0.24 %
22/07 — 28/07 36,273 KPW ▲ 0.11 %
29/07 — 04/08 36,287 KPW ▲ 0.04 %
05/08 — 11/08 36,456 KPW ▲ 0.47 %

Giá ước tính của 1,000 lempira Honduras trong won Triều Tiên cho năm sau*

06/2024 36,523 KPW ▼ -0.05 %
07/2024 36,584 KPW ▲ 0.17 %
08/2024 36,663 KPW ▲ 0.21 %
09/2024 36,563 KPW ▼ -0.27 %
10/2024 36,541 KPW ▼ -0.06 %
11/2024 36,575 KPW ▲ 0.09 %
12/2024 36,522 KPW ▼ -0.14 %
01/2025 36,572 KPW ▲ 0.14 %
02/2025 36,508 KPW ▼ -0.17 %
03/2025 36,538 KPW ▲ 0.08 %
04/2025 36,388 KPW ▼ -0.41 %
05/2025 36,614 KPW ▲ 0.62 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 HNL trong KPW hôm nay, 05 19, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 lempira Honduras đến won Triều Tiên Là - 36,540 KPW

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HNL trong KPW Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 1,000 lempira Honduras đến won Triều Tiên sẽ có giá - 36,762 kpw

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HNL trong KPW trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lempira Honduras đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HNL trong KPW trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lempira Honduras đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HNL trong KPW trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lempira Honduras đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu