100 kuna Croatia đến Lisk
Giá cả 100 kuna Croatia đến Lisk dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 30, 2024, Là 9.279621 LSK.
Bao nhiêu 100 HRK trong LSK?
05 30, 2024
100 HRK = 9.279621 LSK
▲ 3.09 %
100 LSK = 1,078 HRK
1 HRK = 0.09279621 LSK
Lịch sử thay đổi giá 100 HRK trong LSK
Thống kê chi phí 100 kuna Croatia trong Lisk
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.228209 LSK |
Tối đa | 8.974833 LSK |
Bình quân gia quyền | 7.875713 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.424582 LSK |
Tối đa | 9.728169 LSK |
Bình quân gia quyền | 7.859122 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.424582 LSK |
Tối đa | 21.3783 LSK |
Bình quân gia quyền | 13.5956 LSK |
Thay đổi chi phí 100 HRK đến LSK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) giá bán 100 kuna Croatia chống lại Lisk thay đổi bởi 4.16% (8.909308 LSK — 9.279621 LSK)
Thay đổi chi phí 100 HRK đến LSK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) giá của 100 kuna Croatia chống lại Lisk thay đổi bởi 0.24% (9.257761 LSK — 9.279621 LSK)
Thay đổi chi phí 100 HRK đến LSK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) giá của 100 kuna Croatia chống lại Lisk thay đổi bởi -48.18% (17.9081 LSK — 9.279621 LSK)
Thay đổi chi phí 100 HRK đến LSK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (02 22, 2017 — 05 30, 2024) giá của 100 kuna Croatia chống lại Lisk thay đổi bởi -90.98% (102.85 LSK — 9.279621 LSK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 HRK trong LSK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 kuna Croatia (HRK) trong Lisk (LSK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 kuna Croatia (HRK) trong Lisk (LSK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 kuna Croatia trong Lisk
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 kuna Croatia trong Lisk trong 30 ngày tới*
31/05 | 9.094691 LSK | ▼ -1.99 % |
01/06 | 8.198046 LSK | ▼ -9.86 % |
02/06 | 7.879878 LSK | ▼ -3.88 % |
03/06 | 7.493988 LSK | ▼ -4.9 % |
04/06 | 7.575973 LSK | ▲ 1.09 % |
05/06 | 7.596796 LSK | ▲ 0.27 % |
06/06 | 7.637791 LSK | ▲ 0.54 % |
07/06 | 7.629715 LSK | ▼ -0.11 % |
08/06 | 7.269329 LSK | ▼ -4.72 % |
09/06 | 7.374946 LSK | ▲ 1.45 % |
10/06 | 7.657418 LSK | ▲ 3.83 % |
11/06 | 7.641098 LSK | ▼ -0.21 % |
12/06 | 7.463536 LSK | ▼ -2.32 % |
13/06 | 7.479142 LSK | ▲ 0.21 % |
14/06 | 7.821091 LSK | ▲ 4.57 % |
15/06 | 7.473476 LSK | ▼ -4.44 % |
16/06 | 7.348583 LSK | ▼ -1.67 % |
17/06 | 7.471285 LSK | ▲ 1.67 % |
18/06 | 7.858202 LSK | ▲ 5.18 % |
19/06 | 8.161429 LSK | ▲ 3.86 % |
20/06 | 8.159324 LSK | ▼ -0.03 % |
21/06 | 8.45888 LSK | ▲ 3.67 % |
22/06 | 8.752489 LSK | ▲ 3.47 % |
23/06 | 8.894069 LSK | ▲ 1.62 % |
24/06 | 8.863136 LSK | ▼ -0.35 % |
25/06 | 8.850374 LSK | ▼ -0.14 % |
26/06 | 8.891021 LSK | ▲ 0.46 % |
27/06 | 9.052978 LSK | ▲ 1.82 % |
28/06 | 9.283266 LSK | ▲ 2.54 % |
29/06 | 9.40775 LSK | ▲ 1.34 % |
* — Giá ước tính của 100 kuna Croatia trong Lisk được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 kuna Croatia trong Lisk trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 kuna Croatia trong Lisk trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 8.554044 LSK | ▼ -7.82 % |
10/06 — 16/06 | 7.81731 LSK | ▼ -8.61 % |
17/06 — 23/06 | 8.257402 LSK | ▲ 5.63 % |
24/06 — 30/06 | 8.136025 LSK | ▼ -1.47 % |
01/07 — 07/07 | 10.8632 LSK | ▲ 33.52 % |
08/07 — 14/07 | 8.354284 LSK | ▼ -23.1 % |
15/07 — 21/07 | 9.387756 LSK | ▲ 12.37 % |
22/07 — 28/07 | 7.739742 LSK | ▼ -17.55 % |
29/07 — 04/08 | 7.764928 LSK | ▲ 0.33 % |
05/08 — 11/08 | 8.446316 LSK | ▲ 8.78 % |
12/08 — 18/08 | 8.915853 LSK | ▲ 5.56 % |
19/08 — 25/08 | 9.315175 LSK | ▲ 4.48 % |
Giá ước tính của 100 kuna Croatia trong Lisk cho năm sau*
06/2024 | 9.026885 LSK | ▼ -2.72 % |
07/2024 | 8.743021 LSK | ▼ -3.14 % |
08/2024 | 10.9065 LSK | ▲ 24.74 % |
09/2024 | 9.402258 LSK | ▼ -13.79 % |
10/2024 | 7.494912 LSK | ▼ -20.29 % |
11/2024 | 6.242186 LSK | ▼ -16.71 % |
12/2024 | 5.536122 LSK | ▼ -11.31 % |
01/2025 | 5.569681 LSK | ▲ 0.61 % |
02/2025 | 4.338747 LSK | ▼ -22.1 % |
03/2025 | 3.534549 LSK | ▼ -18.54 % |
04/2025 | 3.948928 LSK | ▲ 11.72 % |
05/2025 | 4.142775 LSK | ▲ 4.91 % |
Phổ biến số lượng trao đổi HRK/LSK
FAQ
Giá bao nhiêu 100 HRK trong LSK hôm nay, 05 30, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 kuna Croatia đến Lisk Là - 9.279621 LSK
Nó có giá bao nhiêu 100 HRK trong LSK Ngày mai 2024.05.31?
Ngày mai 100 kuna Croatia đến Lisk sẽ có giá - 9 lsk
Nó có giá bao nhiêu 100 HRK trong LSK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 kuna Croatia đến Lisk cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 HRK trong LSK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 kuna Croatia đến Lisk cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 HRK trong LSK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 kuna Croatia đến Lisk cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.