1,000 kuna Croatia đến Lisk
Giá cả 1,000 kuna Croatia đến Lisk dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 80.8281 LSK.
Bao nhiêu 1,000 HRK trong LSK?
05 19, 2024
1,000 HRK = 80.8281 LSK
▲ 8.83 %
1,000 LSK = 12,372 HRK
1 HRK = 0.08082807 LSK
Lịch sử thay đổi giá 1,000 HRK trong LSK
Thống kê chi phí 1,000 kuna Croatia trong Lisk
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 72.2821 LSK |
Tối đa | 85.0531 LSK |
Bình quân gia quyền | 77.1053 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64.2458 LSK |
Tối đa | 102.92 LSK |
Bình quân gia quyền | 80.4245 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64.2458 LSK |
Tối đa | 213.78 LSK |
Bình quân gia quyền | 138.65 LSK |
Thay đổi chi phí 1,000 HRK đến LSK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1,000 kuna Croatia chống lại Lisk thay đổi bởi -0.43% (81.1742 LSK — 80.8281 LSK)
Thay đổi chi phí 1,000 HRK đến LSK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1,000 kuna Croatia chống lại Lisk thay đổi bởi -21.14% (102.49 LSK — 80.8281 LSK)
Thay đổi chi phí 1,000 HRK đến LSK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1,000 kuna Croatia chống lại Lisk thay đổi bởi -51.67% (167.23 LSK — 80.8281 LSK)
Thay đổi chi phí 1,000 HRK đến LSK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (02 22, 2017 — 05 19, 2024) giá của 1,000 kuna Croatia chống lại Lisk thay đổi bởi -92.14% (1,028 LSK — 80.8281 LSK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 HRK trong LSK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 kuna Croatia (HRK) trong Lisk (LSK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 kuna Croatia (HRK) trong Lisk (LSK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 kuna Croatia trong Lisk
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 kuna Croatia trong Lisk trong 30 ngày tới*
20/05 | 79.147 LSK | ▼ -2.08 % |
21/05 | 78.1855 LSK | ▼ -1.21 % |
22/05 | 75.1375 LSK | ▼ -3.9 % |
23/05 | 77.3016 LSK | ▲ 2.88 % |
24/05 | 81.9811 LSK | ▲ 6.05 % |
25/05 | 79.4514 LSK | ▼ -3.09 % |
26/05 | 78.6579 LSK | ▼ -1 % |
27/05 | 85.0251 LSK | ▲ 8.09 % |
28/05 | 84.0532 LSK | ▼ -1.14 % |
29/05 | 85.5821 LSK | ▲ 1.82 % |
30/05 | 88.9082 LSK | ▲ 3.89 % |
31/05 | 87.6195 LSK | ▼ -1.45 % |
01/06 | 82.83 LSK | ▼ -5.47 % |
02/06 | 79.2915 LSK | ▼ -4.27 % |
03/06 | 76.395 LSK | ▼ -3.65 % |
04/06 | 77.1419 LSK | ▲ 0.98 % |
05/06 | 77.3371 LSK | ▲ 0.25 % |
06/06 | 77.8214 LSK | ▲ 0.63 % |
07/06 | 77.7637 LSK | ▼ -0.07 % |
08/06 | 74.1694 LSK | ▼ -4.62 % |
09/06 | 75.2849 LSK | ▲ 1.5 % |
10/06 | 79.8189 LSK | ▲ 6.02 % |
11/06 | 79.6173 LSK | ▼ -0.25 % |
12/06 | 77.4738 LSK | ▼ -2.69 % |
13/06 | 77.6038 LSK | ▲ 0.17 % |
14/06 | 80.9992 LSK | ▲ 4.38 % |
15/06 | 78.0404 LSK | ▼ -3.65 % |
16/06 | 76.6845 LSK | ▼ -1.74 % |
17/06 | 78.1445 LSK | ▲ 1.9 % |
18/06 | 80.6101 LSK | ▲ 3.16 % |
* — Giá ước tính của 1,000 kuna Croatia trong Lisk được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 kuna Croatia trong Lisk trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 kuna Croatia trong Lisk trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 77.9678 LSK | ▼ -3.54 % |
27/05 — 02/06 | 62.383 LSK | ▼ -19.99 % |
03/06 — 09/06 | 71.5153 LSK | ▲ 14.64 % |
10/06 — 16/06 | 66.1951 LSK | ▼ -7.44 % |
17/06 — 23/06 | 69.8571 LSK | ▲ 5.53 % |
24/06 — 30/06 | 68.9445 LSK | ▼ -1.31 % |
01/07 — 07/07 | 96.6631 LSK | ▲ 40.2 % |
08/07 — 14/07 | 70.7574 LSK | ▼ -26.8 % |
15/07 — 21/07 | 77.6462 LSK | ▲ 9.74 % |
22/07 — 28/07 | 69.9433 LSK | ▼ -9.92 % |
29/07 — 04/08 | 70.19 LSK | ▲ 0.35 % |
05/08 — 11/08 | 71.6641 LSK | ▲ 2.1 % |
Giá ước tính của 1,000 kuna Croatia trong Lisk cho năm sau*
06/2024 | 78.8108 LSK | ▼ -2.5 % |
07/2024 | 76.9248 LSK | ▼ -2.39 % |
08/2024 | 99.4356 LSK | ▲ 29.26 % |
09/2024 | 91.6909 LSK | ▼ -7.79 % |
10/2024 | 73.7641 LSK | ▼ -19.55 % |
11/2024 | 63.561 LSK | ▼ -13.83 % |
12/2024 | 58.5661 LSK | ▼ -7.86 % |
01/2025 | 58.8508 LSK | ▲ 0.49 % |
02/2025 | 47.5058 LSK | ▼ -19.28 % |
03/2025 | 39.4518 LSK | ▼ -16.95 % |
04/2025 | 46.8935 LSK | ▲ 18.86 % |
05/2025 | 41.5969 LSK | ▼ -11.29 % |
Phổ biến số lượng trao đổi HRK/LSK
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 HRK trong LSK hôm nay, 05 19, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 kuna Croatia đến Lisk Là - 80.8281 LSK
Nó có giá bao nhiêu 1,000 HRK trong LSK Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 1,000 kuna Croatia đến Lisk sẽ có giá - 79 lsk
Nó có giá bao nhiêu 1,000 HRK trong LSK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 kuna Croatia đến Lisk cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 HRK trong LSK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 kuna Croatia đến Lisk cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 HRK trong LSK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 kuna Croatia đến Lisk cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.