1,000 rupiah Indonesia đến AirSwap

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến AirSwap dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 26, 2024, Là 0.39922 AST.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong AST?

05 26, 2024
1,000 IDR = 0.39922 AST
▲ 0.23 %
1,000 AST = 2,504,885 IDR
1 IDR = 0.00039922 AST

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong AST

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong AirSwap

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.39913 AST
Tối đa 0.48922 AST
Bình quân gia quyền 0.43803425 AST
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.33506 AST
Tối đa 0.56863 AST
Bình quân gia quyền 0.42194256 AST
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.33506 AST
Tối đa 0.79392 AST
Bình quân gia quyền 0.58198877 AST

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến AST trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại AirSwap thay đổi bởi -16.27% (0.47679 AST — 0.39922 AST)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến AST trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại AirSwap thay đổi bởi -30.67% (0.57586 AST — 0.39922 AST)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến AST trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại AirSwap thay đổi bởi -23.01% (0.51854 AST — 0.39922 AST)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến AST trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 26, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại AirSwap thay đổi bởi -99.92% (473.44 AST — 0.39922 AST)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong AST

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong AirSwap (AST) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong AirSwap (AST) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong AirSwap

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong AirSwap trong 30 ngày tới*

27/05 0.40484671 AST ▲ 1.41 %
28/05 0.39672647 AST ▼ -2.01 %
29/05 0.40563039 AST ▲ 2.24 %
30/05 0.41317711 AST ▲ 1.86 %
31/05 0.42977654 AST ▲ 4.02 %
01/06 0.41942015 AST ▼ -2.41 %
02/06 0.39442953 AST ▼ -5.96 %
03/06 0.37428889 AST ▼ -5.11 %
04/06 0.36753359 AST ▼ -1.8 %
05/06 0.35941287 AST ▼ -2.21 %
06/06 0.36410041 AST ▲ 1.3 %
07/06 0.37089257 AST ▲ 1.87 %
08/06 0.37081698 AST ▼ -0.02 %
09/06 0.36798045 AST ▼ -0.76 %
10/06 0.37676612 AST ▲ 2.39 %
11/06 0.37208854 AST ▼ -1.24 %
12/06 0.37539807 AST ▲ 0.89 %
13/06 0.38670937 AST ▲ 3.01 %
14/06 0.37792264 AST ▼ -2.27 %
15/06 0.36259615 AST ▼ -4.06 %
16/06 0.36060996 AST ▼ -0.55 %
17/06 0.35671657 AST ▼ -1.08 %
18/06 0.36117817 AST ▲ 1.25 %
19/06 0.35080619 AST ▼ -2.87 %
20/06 0.3337633 AST ▼ -4.86 %
21/06 0.33095523 AST ▼ -0.84 %
22/06 0.34498082 AST ▲ 4.24 %
23/06 0.34717654 AST ▲ 0.64 %
24/06 0.33988945 AST ▼ -2.1 %
25/06 0.3341724 AST ▼ -1.68 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong AirSwap được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong AirSwap trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong AirSwap trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.42259238 AST ▲ 5.85 %
03/06 — 09/06 0.45347122 AST ▲ 7.31 %
10/06 — 16/06 0.41454827 AST ▼ -8.58 %
17/06 — 23/06 0.39798624 AST ▼ -4 %
24/06 — 30/06 0.40455573 AST ▲ 1.65 %
01/07 — 07/07 0.57329359 AST ▲ 41.71 %
08/07 — 14/07 0.46805054 AST ▼ -18.36 %
15/07 — 21/07 0.54710007 AST ▲ 16.89 %
22/07 — 28/07 0.4970207 AST ▼ -9.15 %
29/07 — 04/08 0.51860598 AST ▲ 4.34 %
05/08 — 11/08 0.49446544 AST ▼ -4.65 %
12/08 — 18/08 0.46078857 AST ▼ -6.81 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong AirSwap cho năm sau*

06/2024 0.38883626 AST ▼ -2.6 %
07/2024 0.38821281 AST ▼ -0.16 %
08/2024 0.47131277 AST ▲ 21.41 %
09/2024 0.39584488 AST ▼ -16.01 %
10/2024 0.34684985 AST ▼ -12.38 %
11/2024 0.3586556 AST ▲ 3.4 %
12/2024 0.25762864 AST ▼ -28.17 %
01/2025 0.30348768 AST ▲ 17.8 %
02/2025 0.26682053 AST ▼ -12.08 %
03/2025 0.14567093 AST ▼ -45.4 %
04/2025 0.22038658 AST ▲ 51.29 %
05/2025 0.16765172 AST ▼ -23.93 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong AST hôm nay, 05 26, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến AirSwap Là - 0.39922 AST

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong AST Ngày mai 2024.05.27?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến AirSwap sẽ có giá - 0 ast

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong AST trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến AirSwap cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong AST trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến AirSwap cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong AST trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến AirSwap cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu