1 rupiah Indonesia đến AirSwap

Giá cả 1 rupiah Indonesia đến AirSwap dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 0.00042536 AST.

Bao nhiêu 1 IDR trong AST?

05 18, 2024
1 IDR = 0.00042536 AST
▲ 0.24 %
1 AST = 2,351 IDR
1 IDR = 0.00042536 AST

Lịch sử thay đổi giá 1 IDR trong AST

Thống kê chi phí 1 rupiah Indonesia trong AirSwap

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00041712 AST
Tối đa 0.00048922 AST
Bình quân gia quyền 0.00044486 AST
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00033506 AST
Tối đa 0.00058956 AST
Bình quân gia quyền 0.00043722 AST
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00033506 AST
Tối đa 0.00079392 AST
Bình quân gia quyền 0.0005833 AST

Thay đổi chi phí 1 IDR đến AST trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1 rupiah Indonesia chống lại AirSwap thay đổi bởi -5.47% (0.00044997 AST — 0.00042536 AST)

Thay đổi chi phí 1 IDR đến AST trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1 rupiah Indonesia chống lại AirSwap thay đổi bởi -23.17% (0.00055361 AST — 0.00042536 AST)

Thay đổi chi phí 1 IDR đến AST trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1 rupiah Indonesia chống lại AirSwap thay đổi bởi 25.69% (0.00033841 AST — 0.00042536 AST)

Thay đổi chi phí 1 IDR đến AST trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1 rupiah Indonesia chống lại AirSwap thay đổi bởi -99.91% (0.47344132 AST — 0.00042536 AST)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 IDR trong AST

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupiah Indonesia (IDR) trong AirSwap (AST) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupiah Indonesia (IDR) trong AirSwap (AST) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 rupiah Indonesia trong AirSwap

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 rupiah Indonesia trong AirSwap trong 30 ngày tới*

20/05 0.00040293 AST ▼ -5.27 %
21/05 0.00037283 AST ▼ -7.47 %
22/05 0.00036467 AST ▼ -2.19 %
23/05 0.00035924 AST ▼ -1.49 %
24/05 0.00036917 AST ▲ 2.76 %
25/05 0.00038192 AST ▲ 3.45 %
26/05 0.00039257 AST ▲ 2.79 %
27/05 0.00040423 AST ▲ 2.97 %
28/05 0.00040899 AST ▲ 1.18 %
29/05 0.00039661 AST ▼ -3.03 %
30/05 0.000405 AST ▲ 2.11 %
31/05 0.00041028 AST ▲ 1.3 %
01/06 0.00042141 AST ▲ 2.71 %
02/06 0.00040668 AST ▼ -3.5 %
03/06 0.00039418 AST ▼ -3.07 %
04/06 0.00037468 AST ▼ -4.95 %
05/06 0.00036929 AST ▼ -1.44 %
06/06 0.00036329 AST ▼ -1.62 %
07/06 0.00036896 AST ▲ 1.56 %
08/06 0.00037942 AST ▲ 2.84 %
09/06 0.00037936 AST ▼ -0.02 %
10/06 0.00037613 AST ▼ -0.85 %
11/06 0.00038208 AST ▲ 1.58 %
12/06 0.00037704 AST ▼ -1.32 %
13/06 0.00038019 AST ▲ 0.84 %
14/06 0.00039538 AST ▲ 4 %
15/06 0.00038781 AST ▼ -1.92 %
16/06 0.00037649 AST ▼ -2.92 %
17/06 0.00037276 AST ▼ -0.99 %
18/06 0.00036815 AST ▼ -1.24 %

* — Giá ước tính của 1 rupiah Indonesia trong AirSwap được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 rupiah Indonesia trong AirSwap trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 rupiah Indonesia trong AirSwap trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00041819 AST ▼ -1.68 %
27/05 — 02/06 0.00031147 AST ▼ -25.52 %
03/06 — 09/06 0.00034309 AST ▲ 10.15 %
10/06 — 16/06 0.00031836 AST ▼ -7.21 %
17/06 — 23/06 0.00031074 AST ▼ -2.4 %
24/06 — 30/06 0.00031429 AST ▲ 1.14 %
01/07 — 07/07 0.00044356 AST ▲ 41.13 %
08/07 — 14/07 0.00037229 AST ▼ -16.07 %
15/07 — 21/07 0.00042084 AST ▲ 13.04 %
22/07 — 28/07 0.0003874 AST ▼ -7.94 %
29/07 — 04/08 0.00040682 AST ▲ 5.01 %
05/08 — 11/08 0.00038665 AST ▼ -4.96 %

Giá ước tính của 1 rupiah Indonesia trong AirSwap cho năm sau*

06/2024 0.00041864 AST ▼ -1.58 %
07/2024 0.000418 AST ▼ -0.15 %
08/2024 0.00057168 AST ▲ 36.77 %
09/2024 0.00052115 AST ▼ -8.84 %
10/2024 0.00047023 AST ▼ -9.77 %
11/2024 0.00048642 AST ▲ 3.44 %
12/2024 0.00039423 AST ▼ -18.95 %
01/2025 0.00047139 AST ▲ 19.57 %
02/2025 0.0003963 AST ▼ -15.93 %
03/2025 0.00026729 AST ▼ -32.55 %
04/2025 0.00041835 AST ▲ 56.52 %
05/2025 0.00036511 AST ▼ -12.73 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 IDR trong AST hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 rupiah Indonesia đến AirSwap Là - 0.00042536 AST

Nó có giá bao nhiêu 1 IDR trong AST Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 1 rupiah Indonesia đến AirSwap sẽ có giá - 0 ast

Nó có giá bao nhiêu 1 IDR trong AST trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupiah Indonesia đến AirSwap cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 IDR trong AST trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupiah Indonesia đến AirSwap cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 IDR trong AST trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupiah Indonesia đến AirSwap cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu