1,000 rupiah Indonesia đến Elastos

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến Elastos dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 24, 2024, Là 0.02728 ELA.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong ELA?

06 24, 2024
1,000 IDR = 0.02728 ELA
▲ 1.94 %
1,000 ELA = 36,656,891 IDR
1 IDR = 0.00002728 ELA

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong ELA

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong Elastos

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02231 ELA
Tối đa 0.02692 ELA
Bình quân gia quyền 0.0243645 ELA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0144 ELA
Tối đa 0.02692 ELA
Bình quân gia quyền 0.02057797 ELA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0144 ELA
Tối đa 0.05776 ELA
Bình quân gia quyền 0.03337474 ELA

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến ELA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 26, 2024 — 06 24, 2024) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại Elastos thay đổi bởi 25.25% (0.02178 ELA — 0.02728 ELA)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến ELA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 27, 2024 — 06 24, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Elastos thay đổi bởi 49.56% (0.01824 ELA — 0.02728 ELA)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến ELA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 26, 2023 — 06 24, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Elastos thay đổi bởi -43.01% (0.04787 ELA — 0.02728 ELA)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến ELA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 24, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Elastos thay đổi bởi -99.5% (5.48745 ELA — 0.02728 ELA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong ELA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Elastos (ELA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Elastos (ELA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong Elastos

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Elastos trong 30 ngày tới*

25/06 0.02756566 ELA ▲ 1.05 %
26/06 0.0285547 ELA ▲ 3.59 %
27/06 0.02988235 ELA ▲ 4.65 %
28/06 0.02968816 ELA ▼ -0.65 %
29/06 0.03027824 ELA ▲ 1.99 %
30/06 0.0306134 ELA ▲ 1.11 %
01/07 0.03023977 ELA ▼ -1.22 %
02/07 0.02938023 ELA ▼ -2.84 %
03/07 0.02942644 ELA ▲ 0.16 %
04/07 0.02941877 ELA ▼ -0.03 %
05/07 0.02915107 ELA ▼ -0.91 %
06/07 0.02865714 ELA ▼ -1.69 %
07/07 0.02935091 ELA ▲ 2.42 %
08/07 0.02959543 ELA ▲ 0.83 %
09/07 0.02949905 ELA ▼ -0.33 %
10/07 0.03031739 ELA ▲ 2.77 %
11/07 0.0306704 ELA ▲ 1.16 %
12/07 0.02926646 ELA ▼ -4.58 %
13/07 0.02979578 ELA ▲ 1.81 %
14/07 0.02996173 ELA ▲ 0.56 %
15/07 0.02958605 ELA ▼ -1.25 %
16/07 0.02964641 ELA ▲ 0.2 %
17/07 0.03008138 ELA ▲ 1.47 %
18/07 0.03074866 ELA ▲ 2.22 %
19/07 0.03186503 ELA ▲ 3.63 %
20/07 0.03269823 ELA ▲ 2.61 %
21/07 0.03331368 ELA ▲ 1.88 %
22/07 0.03306065 ELA ▼ -0.76 %
23/07 0.03313079 ELA ▲ 0.21 %
24/07 0.03335433 ELA ▲ 0.67 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Elastos được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong Elastos trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Elastos trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.02739529 ELA ▲ 0.42 %
08/07 — 14/07 0.0362384 ELA ▲ 32.28 %
15/07 — 21/07 0.034217 ELA ▼ -5.58 %
22/07 — 28/07 0.03897717 ELA ▲ 13.91 %
29/07 — 04/08 0.03985539 ELA ▲ 2.25 %
05/08 — 11/08 0.04344726 ELA ▲ 9.01 %
12/08 — 18/08 0.04379361 ELA ▲ 0.8 %
19/08 — 25/08 0.04733658 ELA ▲ 8.09 %
26/08 — 01/09 0.04888933 ELA ▲ 3.28 %
02/09 — 08/09 0.05105916 ELA ▲ 4.44 %
09/09 — 15/09 0.05092441 ELA ▼ -0.26 %
16/09 — 22/09 0.05844352 ELA ▲ 14.77 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Elastos cho năm sau*

07/2024 0.02728094 ELA ▲ 0 %
08/2024 0.01960228 ELA ▼ -28.15 %
09/2024 0.02113666 ELA ▲ 7.83 %
10/2024 0.02202252 ELA ▲ 4.19 %
11/2024 0.02402932 ELA ▲ 9.11 %
12/2024 0.00368427 ELA ▼ -84.67 %
01/2025 0.00362019 ELA ▼ -1.74 %
02/2025 0.00299277 ELA ▼ -17.33 %
03/2025 0.00360041 ELA ▲ 20.3 %
04/2025 0.00391431 ELA ▲ 8.72 %
05/2025 0.00461169 ELA ▲ 17.82 %
06/2025 0.00503099 ELA ▲ 9.09 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ELA hôm nay, 06 24, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến Elastos Là - 0.02728 ELA

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ELA Ngày mai 2024.06.25?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến Elastos sẽ có giá - 0 ela

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ELA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Elastos cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ELA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Elastos cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ELA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Elastos cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu