50 rupiah Indonesia đến Emercoin

Giá cả 50 rupiah Indonesia đến Emercoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 0.0084465 EMC.

Bao nhiêu 50 IDR trong EMC?

06 14, 2024
50 IDR = 0.0084465 EMC
▼ -0.84 %
50 EMC = 295,981 IDR
1 IDR = 0.00016893 EMC

Lịch sử thay đổi giá 50 IDR trong EMC

Thống kê chi phí 50 rupiah Indonesia trong Emercoin

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.003981 EMC
Tối đa 0.008489 EMC
Bình quân gia quyền 0.00618469 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0039765 EMC
Tối đa 0.008489 EMC
Bình quân gia quyền 0.00604597 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0039765 EMC
Tối đa 0.119972 EMC
Bình quân gia quyền 0.02536536 EMC

Thay đổi chi phí 50 IDR đến EMC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 50 rupiah Indonesia chống lại Emercoin thay đổi bởi 109.75% (0.004027 EMC — 0.0084465 EMC)

Thay đổi chi phí 50 IDR đến EMC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 06 14, 2024) giá của 50 rupiah Indonesia chống lại Emercoin thay đổi bởi 117.64% (0.003881 EMC — 0.0084465 EMC)

Thay đổi chi phí 50 IDR đến EMC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 14, 2024) giá của 50 rupiah Indonesia chống lại Emercoin thay đổi bởi -93.02% (0.12107 EMC — 0.0084465 EMC)

Thay đổi chi phí 50 IDR đến EMC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 50 rupiah Indonesia chống lại Emercoin thay đổi bởi -99.83% (5.053611 EMC — 0.0084465 EMC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 IDR trong EMC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 rupiah Indonesia (IDR) trong Emercoin (EMC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 rupiah Indonesia (IDR) trong Emercoin (EMC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 rupiah Indonesia trong Emercoin

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 rupiah Indonesia trong Emercoin trong 30 ngày tới*

15/06 0.00994636 EMC ▲ 17.76 %
16/06 0.01034409 EMC ▲ 4 %
17/06 0.00970151 EMC ▼ -6.21 %
18/06 0.01032379 EMC ▲ 6.41 %
19/06 0.01015033 EMC ▼ -1.68 %
20/06 0.00831963 EMC ▼ -18.04 %
21/06 0.00846433 EMC ▲ 1.74 %
22/06 0.00892078 EMC ▲ 5.39 %
23/06 0.00890206 EMC ▼ -0.21 %
24/06 0.00957426 EMC ▲ 7.55 %
25/06 0.01075668 EMC ▲ 12.35 %
26/06 0.01066789 EMC ▼ -0.83 %
27/06 0.01027585 EMC ▼ -3.68 %
28/06 0.0104266 EMC ▲ 1.47 %
29/06 0.01044057 EMC ▲ 0.13 %
30/06 0.01052154 EMC ▲ 0.78 %
01/07 0.01192022 EMC ▲ 13.29 %
02/07 0.01700901 EMC ▲ 42.69 %
03/07 0.01675307 EMC ▼ -1.5 %
04/07 0.01683711 EMC ▲ 0.5 %
05/07 0.01658173 EMC ▼ -1.52 %
06/07 0.01690765 EMC ▲ 1.97 %
07/07 0.01805964 EMC ▲ 6.81 %
08/07 0.01861572 EMC ▲ 3.08 %
09/07 0.01873983 EMC ▲ 0.67 %
10/07 0.01845897 EMC ▼ -1.5 %
11/07 0.01842228 EMC ▼ -0.2 %
12/07 0.01857393 EMC ▲ 0.82 %
13/07 0.01860245 EMC ▲ 0.15 %
14/07 0.01862244 EMC ▲ 0.11 %

* — Giá ước tính của 50 rupiah Indonesia trong Emercoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 rupiah Indonesia trong Emercoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 rupiah Indonesia trong Emercoin trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.00881231 EMC ▲ 4.33 %
24/06 — 30/06 0.00895387 EMC ▲ 1.61 %
01/07 — 07/07 -0.00303455 EMC ▼ -133.89 %
08/07 — 14/07 -0.00009289 EMC ▼ -96.94 %
15/07 — 21/07 0.00000907 EMC ▼ -109.76 %
22/07 — 28/07 0.00000975 EMC ▲ 7.51 %
29/07 — 04/08 0.00000985 EMC ▲ 1.09 %
05/08 — 11/08 0.00000562 EMC ▼ -42.95 %
12/08 — 18/08 0.0000053 EMC ▼ -5.71 %
19/08 — 25/08 0.00000238 EMC ▼ -55.13 %
26/08 — 01/09 0.00000221 EMC ▼ -7.26 %
02/09 — 08/09 0.00000026 EMC ▼ -88.24 %

Giá ước tính của 50 rupiah Indonesia trong Emercoin cho năm sau*

07/2024 0.00831569 EMC ▼ -1.55 %
08/2024 0.00525762 EMC ▼ -36.77 %
09/2024 0.00862956 EMC ▲ 64.13 %
10/2024 0.01187512 EMC ▲ 37.61 %
11/2024 0.0177694 EMC ▲ 49.64 %
12/2024 0.01560481 EMC ▼ -12.18 %
01/2025 0.01587353 EMC ▲ 1.72 %
02/2025 0.02060547 EMC ▲ 29.81 %
03/2025 0.00750374 EMC ▼ -63.58 %
04/2025 -0.00044832 EMC ▼ -105.97 %
05/2025 -0.00064851 EMC ▲ 44.65 %
06/2025 -0.00092953 EMC ▲ 43.33 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 IDR trong EMC hôm nay, 06 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 rupiah Indonesia đến Emercoin Là - 0.0084465 EMC

Nó có giá bao nhiêu 50 IDR trong EMC Ngày mai 2024.06.15?

Ngày mai 50 rupiah Indonesia đến Emercoin sẽ có giá - 0 emc

Nó có giá bao nhiêu 50 IDR trong EMC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupiah Indonesia đến Emercoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 IDR trong EMC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupiah Indonesia đến Emercoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 IDR trong EMC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupiah Indonesia đến Emercoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu