1,000 rupiah Indonesia đến Emercoin

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến Emercoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 0.16999 EMC.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong EMC?

06 15, 2024
1,000 IDR = 0.16999 EMC
▼ -0.3 %
1,000 EMC = 5,882,699 IDR
1 IDR = 0.00016999 EMC

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong EMC

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong Emercoin

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07962 EMC
Tối đa 0.16999 EMC
Bình quân gia quyền 0.12633933 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07953 EMC
Tối đa 0.16999 EMC
Bình quân gia quyền 0.12245258 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07953 EMC
Tối đa 2.39944 EMC
Bình quân gia quyền 0.50214115 EMC

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến EMC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại Emercoin thay đổi bởi 69.52% (0.10028 EMC — 0.16999 EMC)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến EMC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 06 15, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Emercoin thay đổi bởi 119% (0.07762 EMC — 0.16999 EMC)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến EMC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 15, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Emercoin thay đổi bởi -92.98% (2.4214 EMC — 0.16999 EMC)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến EMC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Emercoin thay đổi bởi -99.83% (101.07 EMC — 0.16999 EMC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong EMC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Emercoin (EMC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Emercoin (EMC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong Emercoin

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Emercoin trong 30 ngày tới*

16/06 0.17402266 EMC ▲ 2.37 %
17/06 0.15657218 EMC ▼ -10.03 %
18/06 0.16735957 EMC ▲ 6.89 %
19/06 0.16413526 EMC ▼ -1.93 %
20/06 0.14746555 EMC ▼ -10.16 %
21/06 0.15048312 EMC ▲ 2.05 %
22/06 0.1566749 EMC ▲ 4.11 %
23/06 0.15621577 EMC ▼ -0.29 %
24/06 0.16530898 EMC ▲ 5.82 %
25/06 0.18760605 EMC ▲ 13.49 %
26/06 0.18595396 EMC ▼ -0.88 %
27/06 0.1774369 EMC ▼ -4.58 %
28/06 0.17930605 EMC ▲ 1.05 %
29/06 0.17967028 EMC ▲ 0.2 %
30/06 0.18109142 EMC ▲ 0.79 %
01/07 0.21559682 EMC ▲ 19.05 %
02/07 0.2940657 EMC ▲ 36.4 %
03/07 0.28754617 EMC ▼ -2.22 %
04/07 0.2890646 EMC ▲ 0.53 %
05/07 0.28538034 EMC ▼ -1.27 %
06/07 0.29350026 EMC ▲ 2.85 %
07/07 0.30590422 EMC ▲ 4.23 %
08/07 0.31457079 EMC ▲ 2.83 %
09/07 0.31564899 EMC ▲ 0.34 %
10/07 0.31240258 EMC ▼ -1.03 %
11/07 0.31177549 EMC ▼ -0.2 %
12/07 0.31432695 EMC ▲ 0.82 %
13/07 0.31489959 EMC ▲ 0.18 %
14/07 0.31697922 EMC ▲ 0.66 %
15/07 0.31637129 EMC ▼ -0.19 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Emercoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong Emercoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Emercoin trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.17837048 EMC ▲ 4.93 %
24/06 — 30/06 0.18065246 EMC ▲ 1.28 %
01/07 — 07/07 -0.04599337 EMC ▼ -125.46 %
08/07 — 14/07 0.00229793 EMC ▼ -105 %
15/07 — 21/07 0.00031315 EMC ▼ -86.37 %
22/07 — 28/07 0.00034051 EMC ▲ 8.74 %
29/07 — 04/08 0.00034489 EMC ▲ 1.29 %
05/08 — 11/08 0.0002089 EMC ▼ -39.43 %
12/08 — 18/08 0.00019755 EMC ▼ -5.44 %
19/08 — 25/08 0.00004208 EMC ▼ -78.7 %
26/08 — 01/09 0.00003911 EMC ▼ -7.06 %
02/09 — 08/09 0.00001476 EMC ▼ -62.25 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Emercoin cho năm sau*

07/2024 0.1674087 EMC ▼ -1.52 %
08/2024 0.1161984 EMC ▼ -30.59 %
09/2024 0.18390278 EMC ▲ 58.27 %
10/2024 0.23838787 EMC ▲ 29.63 %
11/2024 0.45819162 EMC ▲ 92.2 %
12/2024 0.37285099 EMC ▼ -18.63 %
01/2025 0.38422615 EMC ▲ 3.05 %
02/2025 0.5033467 EMC ▲ 31 %
03/2025 0.18189924 EMC ▼ -63.86 %
04/2025 0.05350077 EMC ▼ -70.59 %
05/2025 0.07918411 EMC ▲ 48.01 %
06/2025 0.1305229 EMC ▲ 64.83 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong EMC hôm nay, 06 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến Emercoin Là - 0.16999 EMC

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong EMC Ngày mai 2024.06.16?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến Emercoin sẽ có giá - 0 emc

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong EMC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Emercoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong EMC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Emercoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong EMC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Emercoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu