Tỷ giá hối đoái Tokes chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tokes tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TKS/ELEC
Lịch sử thay đổi trong TKS/ELEC tỷ giá
TKS/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 TKS = 4.604101 ELEC
▲ 11.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tokes/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tokes chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TKS/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TKS/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tokes/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TKS/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 9.35% (4.210327 ELEC — 4.604101 ELEC)
Thay đổi trong TKS/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 169.38% (1.709142 ELEC — 4.604101 ELEC)
Thay đổi trong TKS/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 169.38% (1.709142 ELEC — 4.604101 ELEC)
Thay đổi trong TKS/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tokes tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -9.33% (5.078129 ELEC — 4.604101 ELEC)
Tokes/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Tokes/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 4.599725 ELEC | ▼ -0.1 % |
22/05 | 4.688197 ELEC | ▲ 1.92 % |
23/05 | 4.68362 ELEC | ▼ -0.1 % |
24/05 | 4.644307 ELEC | ▼ -0.84 % |
25/05 | 4.528883 ELEC | ▼ -2.49 % |
26/05 | 4.506456 ELEC | ▼ -0.5 % |
27/05 | 4.534986 ELEC | ▲ 0.63 % |
28/05 | 4.588335 ELEC | ▲ 1.18 % |
29/05 | 4.825574 ELEC | ▲ 5.17 % |
30/05 | 4.937019 ELEC | ▲ 2.31 % |
31/05 | 4.939842 ELEC | ▲ 0.06 % |
01/06 | 4.966765 ELEC | ▲ 0.55 % |
02/06 | 4.871098 ELEC | ▼ -1.93 % |
03/06 | 4.508012 ELEC | ▼ -7.45 % |
04/06 | 4.47797 ELEC | ▼ -0.67 % |
05/06 | 4.554355 ELEC | ▲ 1.71 % |
06/06 | 4.836906 ELEC | ▲ 6.2 % |
07/06 | 4.794445 ELEC | ▼ -0.88 % |
08/06 | 4.744231 ELEC | ▼ -1.05 % |
09/06 | 4.627579 ELEC | ▼ -2.46 % |
10/06 | 4.63111 ELEC | ▲ 0.08 % |
11/06 | 4.658353 ELEC | ▲ 0.59 % |
12/06 | 4.67687 ELEC | ▲ 0.4 % |
13/06 | 4.756861 ELEC | ▲ 1.71 % |
14/06 | 4.802684 ELEC | ▲ 0.96 % |
15/06 | 4.86413 ELEC | ▲ 1.28 % |
16/06 | 4.995793 ELEC | ▲ 2.71 % |
17/06 | 5.071697 ELEC | ▲ 1.52 % |
18/06 | 4.776294 ELEC | ▼ -5.82 % |
19/06 | 5.003757 ELEC | ▲ 4.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tokes/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tokes/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.844474 ELEC | ▲ 70.38 % |
03/06 — 09/06 | 7.630022 ELEC | ▼ -2.73 % |
10/06 — 16/06 | 7.332354 ELEC | ▼ -3.9 % |
17/06 — 23/06 | 7.992638 ELEC | ▲ 9.01 % |
24/06 — 30/06 | 7.466591 ELEC | ▼ -6.58 % |
01/07 — 07/07 | 8.013475 ELEC | ▲ 7.32 % |
08/07 — 14/07 | 8.014372 ELEC | ▲ 0.01 % |
15/07 — 21/07 | 7.456881 ELEC | ▼ -6.96 % |
22/07 — 28/07 | 5.845784 ELEC | ▼ -21.61 % |
29/07 — 04/08 | 4.960968 ELEC | ▼ -15.14 % |
05/08 — 11/08 | 3.129254 ELEC | ▼ -36.92 % |
12/08 — 18/08 | 1.089124 ELEC | ▼ -65.2 % |
Tokes/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.8521 ELEC | ▲ 570.1 % |
07/2024 | 15.3604 ELEC | ▼ -50.21 % |
08/2024 | -0.29381149 ELEC | ▼ -101.91 % |
09/2024 | -0.34979851 ELEC | ▲ 19.06 % |
10/2024 | -0.55478554 ELEC | ▲ 58.6 % |
11/2024 | -0.58871618 ELEC | ▲ 6.12 % |
Tokes/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.212381 ELEC |
Tối đa | 4.606031 ELEC |
Bình quân gia quyền | 4.37305 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.063125 ELEC |
Tối đa | 4.606031 ELEC |
Bình quân gia quyền | 4.201674 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.063125 ELEC |
Tối đa | 4.606031 ELEC |
Bình quân gia quyền | 4.201674 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến TKS/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tokes (TKS) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tokes (TKS) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: