Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/XRP
Lịch sử thay đổi trong HNL/XRP tỷ giá
HNL/XRP tỷ giá
05 18, 2024
1 HNL = 8.379202 XRP
▲ 1.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10296.72% (0.08059466 XRP — 8.379202 XRP)
Thay đổi trong HNL/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11470.13% (0.07242095 XRP — 8.379202 XRP)
Thay đổi trong HNL/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 9564.19% (0.08670358 XRP — 8.379202 XRP)
Thay đổi trong HNL/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 4043.71% (0.20221508 XRP — 8.379202 XRP)
lempira Honduras/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 9.385006 XRP | ▲ 12 % |
20/05 | 8.470004 XRP | ▼ -9.75 % |
21/05 | 7.621315 XRP | ▼ -10.02 % |
22/05 | 7.41393 XRP | ▼ -2.72 % |
23/05 | 8.14275 XRP | ▲ 9.83 % |
24/05 | 9.322252 XRP | ▲ 14.49 % |
25/05 | 9.070083 XRP | ▼ -2.71 % |
26/05 | 8.637046 XRP | ▼ -4.77 % |
27/05 | 8.685911 XRP | ▲ 0.57 % |
28/05 | 8.575802 XRP | ▼ -1.27 % |
29/05 | 8.510102 XRP | ▼ -0.77 % |
30/05 | 8.851708 XRP | ▲ 4.01 % |
31/05 | 8.827318 XRP | ▼ -0.28 % |
01/06 | 8.498069 XRP | ▼ -3.73 % |
02/06 | 8.612214 XRP | ▲ 1.34 % |
03/06 | 7.978429 XRP | ▼ -7.36 % |
04/06 | 8.204269 XRP | ▲ 2.83 % |
05/06 | 7.8461 XRP | ▼ -4.37 % |
06/06 | 8.109057 XRP | ▲ 3.35 % |
07/06 | 8.562127 XRP | ▲ 5.59 % |
08/06 | 8.757843 XRP | ▲ 2.29 % |
09/06 | 8.468208 XRP | ▼ -3.31 % |
10/06 | 8.806982 XRP | ▲ 4 % |
11/06 | 8.553336 XRP | ▼ -2.88 % |
12/06 | 8.924494 XRP | ▲ 4.34 % |
13/06 | 9.311948 XRP | ▲ 4.34 % |
14/06 | 9.048212 XRP | ▼ -2.83 % |
15/06 | 9.111883 XRP | ▲ 0.7 % |
16/06 | 7.560701 XRP | ▼ -17.02 % |
17/06 | -0.16884009 XRP | ▼ -102.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.826576 XRP | ▼ -78.2 % |
27/05 — 02/06 | 3.483539 XRP | ▲ 90.71 % |
03/06 — 09/06 | 4.638075 XRP | ▲ 33.14 % |
10/06 — 16/06 | 3.547714 XRP | ▼ -23.51 % |
17/06 — 23/06 | 4.721322 XRP | ▲ 33.08 % |
24/06 — 30/06 | 5.132422 XRP | ▲ 8.71 % |
01/07 — 07/07 | 6.39903 XRP | ▲ 24.68 % |
08/07 — 14/07 | 5.968314 XRP | ▼ -6.73 % |
15/07 — 21/07 | 6.746978 XRP | ▲ 13.05 % |
22/07 — 28/07 | 6.229409 XRP | ▼ -7.67 % |
29/07 — 04/08 | 6.87755 XRP | ▲ 10.4 % |
05/08 — 11/08 | -1.27717389 XRP | ▼ -118.57 % |
lempira Honduras/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.404081 XRP | ▲ 0.3 % |
07/2024 | 5.299368 XRP | ▼ -36.94 % |
08/2024 | 10.3422 XRP | ▲ 95.16 % |
09/2024 | 8.837866 XRP | ▼ -14.55 % |
10/2024 | 28.3507 XRP | ▲ 220.79 % |
11/2024 | 51.7744 XRP | ▲ 82.62 % |
12/2024 | 561.32 XRP | ▲ 984.17 % |
01/2025 | 839.87 XRP | ▲ 49.62 % |
02/2025 | -226.45150676 XRP | ▼ -126.96 % |
03/2025 | -12,125.68382753 XRP | ▲ 5254.65 % |
04/2025 | -18,166.70233119 XRP | ▲ 49.82 % |
05/2025 | -3,468.12978274 XRP | ▼ -80.91 % |
lempira Honduras/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.566516 XRP |
Tối đa | 0.07988713 XRP |
Bình quân gia quyền | 4.899776 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06850833 XRP |
Tối đa | 0.08134475 XRP |
Bình quân gia quyền | 3.500952 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05130396 XRP |
Tối đa | 7.048393 XRP |
Bình quân gia quyền | 1.99822 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: