5 rupiah Indonesia đến KIN
Giá cả 5 rupiah Indonesia đến KIN dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 25, 2024, Là 21.8554 KIN.
Bao nhiêu 5 IDR trong KIN?
06 25, 2024
5 IDR = 21.8554 KIN
▼ -0.86 %
5 KIN = 1.14 IDR
1 IDR = 4.371089 KIN
Lịch sử thay đổi giá 5 IDR trong KIN
Thống kê chi phí 5 rupiah Indonesia trong KIN
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.2342 KIN |
Tối đa | 22.0831 KIN |
Bình quân gia quyền | 21.1325 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.3675 KIN |
Tối đa | 22.0831 KIN |
Bình quân gia quyền | 18.2465 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.3312 KIN |
Tối đa | 49.628 KIN |
Bình quân gia quyền | 23.1259 KIN |
Thay đổi chi phí 5 IDR đến KIN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) giá bán 5 rupiah Indonesia chống lại KIN thay đổi bởi 13.56% (19.2451 KIN — 21.8554 KIN)
Thay đổi chi phí 5 IDR đến KIN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) giá của 5 rupiah Indonesia chống lại KIN thay đổi bởi 56.59% (13.9569 KIN — 21.8554 KIN)
Thay đổi chi phí 5 IDR đến KIN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) giá của 5 rupiah Indonesia chống lại KIN thay đổi bởi -55.9% (49.561 KIN — 21.8554 KIN)
Thay đổi chi phí 5 IDR đến KIN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 25, 2024) giá của 5 rupiah Indonesia chống lại KIN thay đổi bởi -99.7% (7,235 KIN — 21.8554 KIN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 IDR trong KIN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 rupiah Indonesia (IDR) trong KIN (KIN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 rupiah Indonesia (IDR) trong KIN (KIN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5 rupiah Indonesia trong KIN
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5 rupiah Indonesia trong KIN trong 30 ngày tới*
27/06 | 21.4773 KIN | ▼ -1.73 % |
28/06 | 21.526 KIN | ▲ 0.23 % |
29/06 | 22.6383 KIN | ▲ 5.17 % |
30/06 | 23.1359 KIN | ▲ 2.2 % |
01/07 | 22.5881 KIN | ▼ -2.37 % |
02/07 | 23.1586 KIN | ▲ 2.53 % |
03/07 | 23.8882 KIN | ▲ 3.15 % |
04/07 | 23.9327 KIN | ▲ 0.19 % |
05/07 | 23.3462 KIN | ▼ -2.45 % |
06/07 | 23.0361 KIN | ▼ -1.33 % |
07/07 | 24.7305 KIN | ▲ 7.36 % |
08/07 | 25.6356 KIN | ▲ 3.66 % |
09/07 | 25.5687 KIN | ▼ -0.26 % |
10/07 | 24.8835 KIN | ▼ -2.68 % |
11/07 | 24.5881 KIN | ▼ -1.19 % |
12/07 | 25.2654 KIN | ▲ 2.75 % |
13/07 | 25.534 KIN | ▲ 1.06 % |
14/07 | 25.7892 KIN | ▲ 1 % |
15/07 | 25.6756 KIN | ▼ -0.44 % |
16/07 | 25.5014 KIN | ▼ -0.68 % |
17/07 | 25.2386 KIN | ▼ -1.03 % |
18/07 | 25.3435 KIN | ▲ 0.42 % |
19/07 | 26.0107 KIN | ▲ 2.63 % |
20/07 | 25.3876 KIN | ▼ -2.4 % |
21/07 | 25.4616 KIN | ▲ 0.29 % |
22/07 | 25.4275 KIN | ▼ -0.13 % |
23/07 | 25.5309 KIN | ▲ 0.41 % |
24/07 | 25.639 KIN | ▲ 0.42 % |
25/07 | 25.8499 KIN | ▲ 0.82 % |
26/07 | 25.6003 KIN | ▼ -0.97 % |
* — Giá ước tính của 5 rupiah Indonesia trong KIN được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5 rupiah Indonesia trong KIN trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5 rupiah Indonesia trong KIN trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 20.899 KIN | ▼ -4.38 % |
08/07 — 14/07 | 21.6737 KIN | ▲ 3.71 % |
15/07 — 21/07 | 26.9021 KIN | ▲ 24.12 % |
22/07 — 28/07 | 19.106 KIN | ▼ -28.98 % |
29/07 — 04/08 | 20.6178 KIN | ▲ 7.91 % |
05/08 — 11/08 | 21.7442 KIN | ▲ 5.46 % |
12/08 — 18/08 | 24.0978 KIN | ▲ 10.82 % |
19/08 — 25/08 | 25.991 KIN | ▲ 7.86 % |
26/08 — 01/09 | 26.542 KIN | ▲ 2.12 % |
02/09 — 08/09 | 27.3428 KIN | ▲ 3.02 % |
09/09 — 15/09 | 28.0411 KIN | ▲ 2.55 % |
16/09 — 22/09 | 27.886 KIN | ▼ -0.55 % |
Giá ước tính của 5 rupiah Indonesia trong KIN cho năm sau*
07/2024 | 22.576 KIN | ▲ 3.3 % |
08/2024 | 38.0627 KIN | ▲ 68.6 % |
09/2024 | 29.3712 KIN | ▼ -22.83 % |
10/2024 | 33.1688 KIN | ▲ 12.93 % |
11/2024 | 21.1148 KIN | ▼ -36.34 % |
12/2024 | 21.9414 KIN | ▲ 3.91 % |
01/2025 | 21.1886 KIN | ▼ -3.43 % |
02/2025 | 13.9624 KIN | ▼ -34.1 % |
03/2025 | 15.6091 KIN | ▲ 11.79 % |
04/2025 | 22.5492 KIN | ▲ 44.46 % |
05/2025 | 21.9698 KIN | ▼ -2.57 % |
06/2025 | 24.4122 KIN | ▲ 11.12 % |
Phổ biến số lượng trao đổi IDR/KIN
FAQ
Giá bao nhiêu 5 IDR trong KIN hôm nay, 06 25, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5 rupiah Indonesia đến KIN Là - 21.8554 KIN
Nó có giá bao nhiêu 5 IDR trong KIN Ngày mai 2024.06.27?
Ngày mai 5 rupiah Indonesia đến KIN sẽ có giá - 21 kin
Nó có giá bao nhiêu 5 IDR trong KIN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 rupiah Indonesia đến KIN cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 IDR trong KIN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 rupiah Indonesia đến KIN cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 IDR trong KIN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 rupiah Indonesia đến KIN cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.