Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại KIN

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/KIN

Lịch sử thay đổi trong IDR/KIN tỷ giá

IDR/KIN tỷ giá

05 22, 2024
1 IDR = 3.496564 KIN
▲ 0.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong KIN.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -4.25% (3.651955 KIN — 3.496564 KIN)

Thay đổi trong IDR/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 1.79% (3.434919 KIN — 3.496564 KIN)

Thay đổi trong IDR/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -64.6% (9.876024 KIN — 3.496564 KIN)

Thay đổi trong IDR/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -99.76% (1,447 KIN — 3.496564 KIN)

rupiah Indonesia/KIN dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 3.522045 KIN ▲ 0.73 %
24/05 3.667353 KIN ▲ 4.13 %
25/05 3.763473 KIN ▲ 2.62 %
26/05 3.887551 KIN ▲ 3.3 %
27/05 4.031531 KIN ▲ 3.7 %
28/05 4.07948 KIN ▲ 1.19 %
29/05 4.116487 KIN ▲ 0.91 %
30/05 4.190708 KIN ▲ 1.8 %
31/05 3.897201 KIN ▼ -7 %
01/06 3.545632 KIN ▼ -9.02 %
02/06 3.02416 KIN ▼ -14.71 %
03/06 3.039941 KIN ▲ 0.52 %
04/06 3.052866 KIN ▲ 0.43 %
05/06 2.98034 KIN ▼ -2.38 %
06/06 2.971955 KIN ▼ -0.28 %
07/06 3.150894 KIN ▲ 6.02 %
08/06 3.078337 KIN ▼ -2.3 %
09/06 2.930945 KIN ▼ -4.79 %
10/06 2.963607 KIN ▲ 1.11 %
11/06 3.045018 KIN ▲ 2.75 %
12/06 3.16551 KIN ▲ 3.96 %
13/06 3.057354 KIN ▼ -3.42 %
14/06 2.864838 KIN ▼ -6.3 %
15/06 2.827276 KIN ▼ -1.31 %
16/06 2.923751 KIN ▲ 3.41 %
17/06 3.102039 KIN ▲ 6.1 %
18/06 3.262727 KIN ▲ 5.18 %
19/06 3.29641 KIN ▲ 1.03 %
20/06 3.373821 KIN ▲ 2.35 %
21/06 3.384864 KIN ▲ 0.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.458112 KIN ▼ -1.1 %
03/06 — 09/06 3.228756 KIN ▼ -6.63 %
10/06 — 16/06 3.086956 KIN ▼ -4.39 %
17/06 — 23/06 3.37212 KIN ▲ 9.24 %
24/06 — 30/06 3.463211 KIN ▲ 2.7 %
01/07 — 07/07 3.913134 KIN ▲ 12.99 %
08/07 — 14/07 4.174196 KIN ▲ 6.67 %
15/07 — 21/07 5.206788 KIN ▲ 24.74 %
22/07 — 28/07 3.746115 KIN ▼ -28.05 %
29/07 — 04/08 3.921426 KIN ▲ 4.68 %
05/08 — 11/08 4.127915 KIN ▲ 5.27 %
12/08 — 18/08 4.233477 KIN ▲ 2.56 %

rupiah Indonesia/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.535414 KIN ▲ 1.11 %
07/2024 0.89395941 KIN ▼ -74.71 %
08/2024 1.56554 KIN ▲ 75.12 %
09/2024 0.96876313 KIN ▼ -38.12 %
10/2024 1.069786 KIN ▲ 10.43 %
11/2024 0.70021262 KIN ▼ -34.55 %
12/2024 0.72530241 KIN ▲ 3.58 %
01/2025 0.69357236 KIN ▼ -4.37 %
02/2025 0.48080622 KIN ▼ -30.68 %
03/2025 0.52726213 KIN ▲ 9.66 %
04/2025 0.7634254 KIN ▲ 44.79 %
05/2025 0.62560596 KIN ▼ -18.05 %

rupiah Indonesia/KIN thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.027811 KIN
Tối đa 4.283763 KIN
Bình quân gia quyền 3.467854 KIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.46623 KIN
Tối đa 4.283763 KIN
Bình quân gia quyền 3.18061 KIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.46623 KIN
Tối đa 11.4266 KIN
Bình quân gia quyền 5.1919 KIN

Chia sẻ một liên kết đến IDR/KIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu