1,000 rupiah Indonesia đến MediShares

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến MediShares dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 0.06297 MDS.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong MDS?

05 18, 2024
1,000 IDR = 0.06297 MDS
▲ 0 %
1,000 MDS = 15,880,578 IDR
1 IDR = 0.00006297 MDS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong MDS

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong MediShares

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06176 MDS
Tối đa 0.06309 MDS
Bình quân gia quyền 0.06234525 MDS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06151 MDS
Tối đa 0.06309 MDS
Bình quân gia quyền 0.06228574 MDS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06151 MDS
Tối đa 0.06499 MDS
Bình quân gia quyền 0.06273 MDS

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến MDS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại MediShares thay đổi bởi 2.06% (0.0617 MDS — 0.06297 MDS)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến MDS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 12, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại MediShares thay đổi bởi 1.01% (0.06234 MDS — 0.06297 MDS)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến MDS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 13, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại MediShares thay đổi bởi -1.24% (0.06376 MDS — 0.06297 MDS)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến MDS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại MediShares thay đổi bởi -100% (2,497 MDS — 0.06297 MDS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong MDS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong MediShares (MDS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong MediShares (MDS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong MediShares

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong MediShares trong 30 ngày tới*

20/05 0.06292631 MDS ▼ -0.07 %
21/05 0.06308374 MDS ▲ 0.25 %
22/05 0.06307046 MDS ▼ -0.02 %
23/05 0.06297657 MDS ▼ -0.15 %
24/05 0.06316321 MDS ▲ 0.3 %
25/05 0.06319911 MDS ▲ 0.06 %
26/05 0.06311518 MDS ▼ -0.13 %
27/05 0.06303034 MDS ▼ -0.13 %
28/05 0.06300775 MDS ▼ -0.04 %
29/05 0.06301083 MDS ▲ 0 %
30/05 0.06301997 MDS ▲ 0.01 %
31/05 0.06298906 MDS ▼ -0.05 %
01/06 0.0630889 MDS ▲ 0.16 %
02/06 0.06344742 MDS ▲ 0.57 %
03/06 0.06377399 MDS ▲ 0.51 %
04/06 0.06398988 MDS ▲ 0.34 %
05/06 0.06400454 MDS ▲ 0.02 %
06/06 0.06380097 MDS ▼ -0.32 %
07/06 0.06368318 MDS ▼ -0.18 %
08/06 0.06360713 MDS ▼ -0.12 %
09/06 0.06371832 MDS ▲ 0.17 %
10/06 0.06371156 MDS ▼ -0.01 %
11/06 0.06365378 MDS ▼ -0.09 %
12/06 0.06365378 MDS ▲ 0 %
13/06 0.06349587 MDS ▼ -0.25 %
14/06 0.06341244 MDS ▼ -0.13 %
15/06 0.06382073 MDS ▲ 0.64 %
16/06 0.06405577 MDS ▲ 0.37 %
17/06 0.06394764 MDS ▼ -0.17 %
18/06 0.06394764 MDS ▼ -0 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong MediShares được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong MediShares trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong MediShares trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.07818 MDS ▲ 24.15 %
27/05 — 02/06 0.07416917 MDS ▼ -5.13 %
03/06 — 09/06 -0.01817764 MDS ▼ -124.51 %
10/06 — 16/06 -0.00045857 MDS ▼ -97.48 %
17/06 — 23/06 -0.0001369 MDS ▼ -70.15 %
24/06 — 30/06 -0.00002242 MDS ▼ -83.63 %
01/07 — 07/07 0.00000583 MDS ▼ -126.02 %
08/07 — 14/07 0.00000589 MDS ▲ 1.06 %
15/07 — 21/07 0.00000746 MDS ▲ 26.51 %
22/07 — 28/07 0.00012583 MDS ▲ 1587.46 %
29/07 — 04/08 0.00012603 MDS ▲ 0.16 %
05/08 — 11/08 0.00012053 MDS ▼ -4.37 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong MediShares cho năm sau*

06/2024 0.06311985 MDS ▲ 0.24 %
07/2024 0.04420102 MDS ▼ -29.97 %
08/2024 0.08536187 MDS ▲ 93.12 %
09/2024 0.0841946 MDS ▼ -1.37 %
10/2024 0.10089083 MDS ▲ 19.83 %
11/2024 1.962107 MDS ▲ 1844.78 %
12/2024 2.286402 MDS ▲ 16.53 %
01/2025 2.042275 MDS ▼ -10.68 %
02/2025 -0.41196964 MDS ▼ -120.17 %
03/2025 -0.39873023 MDS ▼ -3.21 %
04/2025 -0.39636295 MDS ▼ -0.59 %
05/2025 -0.40209837 MDS ▲ 1.45 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong MDS hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến MediShares Là - 0.06297 MDS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong MDS Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến MediShares sẽ có giá - 0 mds

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong MDS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến MediShares cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong MDS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến MediShares cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong MDS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến MediShares cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu