2,000 rupiah Indonesia đến Status

Giá cả 2,000 rupiah Indonesia đến Status dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 3.70388 SNT.

Bao nhiêu 2,000 IDR trong SNT?

06 10, 2024
2,000 IDR = 3.70388 SNT
▲ 2.16 %
2,000 SNT = 1,079,949 IDR
1 IDR = 0.00185194 SNT

Lịch sử thay đổi giá 2,000 IDR trong SNT

Thống kê chi phí 2,000 rupiah Indonesia trong Status

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.27656 SNT
Tối đa 3.63946 SNT
Bình quân gia quyền 3.427855 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.38896 SNT
Tối đa 3.63946 SNT
Bình quân gia quyền 3.091466 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.26714 SNT
Tối đa 6.6916 SNT
Bình quân gia quyền 4.009128 SNT

Thay đổi chi phí 2,000 IDR đến SNT trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 2,000 rupiah Indonesia chống lại Status thay đổi bởi 10.87% (3.34074 SNT — 3.70388 SNT)

Thay đổi chi phí 2,000 IDR đến SNT trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 2,000 rupiah Indonesia chống lại Status thay đổi bởi 57.42% (2.3529 SNT — 3.70388 SNT)

Thay đổi chi phí 2,000 IDR đến SNT trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 2,000 rupiah Indonesia chống lại Status thay đổi bởi -44.17% (6.6345 SNT — 3.70388 SNT)

Thay đổi chi phí 2,000 IDR đến SNT trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (11 22, 2017 — 06 10, 2024) giá của 2,000 rupiah Indonesia chống lại Status thay đổi bởi -98.8% (308.75 SNT — 3.70388 SNT)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 IDR trong SNT

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Status (SNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Status (SNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 rupiah Indonesia trong Status

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 rupiah Indonesia trong Status trong 30 ngày tới*

11/06 3.712836 SNT ▲ 0.24 %
12/06 3.594173 SNT ▼ -3.2 %
13/06 3.897569 SNT ▲ 8.44 %
14/06 3.920356 SNT ▲ 0.58 %
15/06 3.829923 SNT ▼ -2.31 %
16/06 3.788905 SNT ▼ -1.07 %
17/06 3.763782 SNT ▼ -0.66 %
18/06 3.818476 SNT ▲ 1.45 %
19/06 3.750846 SNT ▼ -1.77 %
20/06 3.627342 SNT ▼ -3.29 %
21/06 3.672069 SNT ▲ 1.23 %
22/06 3.78557 SNT ▲ 3.09 %
23/06 3.809474 SNT ▲ 0.63 %
24/06 3.785091 SNT ▼ -0.64 %
25/06 3.742026 SNT ▼ -1.14 %
26/06 3.753071 SNT ▲ 0.3 %
27/06 3.736152 SNT ▼ -0.45 %
28/06 3.749969 SNT ▲ 0.37 %
29/06 3.787935 SNT ▲ 1.01 %
30/06 3.833396 SNT ▲ 1.2 %
01/07 3.854807 SNT ▲ 0.56 %
02/07 3.848463 SNT ▼ -0.16 %
03/07 3.882854 SNT ▲ 0.89 %
04/07 3.927275 SNT ▲ 1.14 %
05/07 3.86468 SNT ▼ -1.59 %
06/07 3.867964 SNT ▲ 0.08 %
07/07 3.932025 SNT ▲ 1.66 %
08/07 4.063174 SNT ▲ 3.34 %
09/07 4.069817 SNT ▲ 0.16 %
10/07 4.037208 SNT ▼ -0.8 %

* — Giá ước tính của 2,000 rupiah Indonesia trong Status được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 rupiah Indonesia trong Status trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 rupiah Indonesia trong Status trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 3.54875 SNT ▼ -4.19 %
24/06 — 30/06 3.39041 SNT ▼ -4.46 %
01/07 — 07/07 3.451617 SNT ▲ 1.81 %
08/07 — 14/07 4.371803 SNT ▲ 26.66 %
15/07 — 21/07 3.978387 SNT ▼ -9 %
22/07 — 28/07 4.147654 SNT ▲ 4.25 %
29/07 — 04/08 4.116297 SNT ▼ -0.76 %
05/08 — 11/08 4.272552 SNT ▲ 3.8 %
12/08 — 18/08 4.39068 SNT ▲ 2.76 %
19/08 — 25/08 4.385075 SNT ▼ -0.13 %
26/08 — 01/09 4.505753 SNT ▲ 2.75 %
02/09 — 08/09 4.790929 SNT ▲ 6.33 %

Giá ước tính của 2,000 rupiah Indonesia trong Status cho năm sau*

07/2024 3.751332 SNT ▲ 1.28 %
08/2024 4.650021 SNT ▲ 23.96 %
09/2024 3.733809 SNT ▼ -19.7 %
10/2024 1.112125 SNT ▼ -70.21 %
11/2024 1.484405 SNT ▲ 33.47 %
12/2024 1.338241 SNT ▼ -9.85 %
01/2025 1.520892 SNT ▲ 13.65 %
02/2025 1.127535 SNT ▼ -25.86 %
03/2025 1.074288 SNT ▼ -4.72 %
04/2025 1.288106 SNT ▲ 19.9 %
05/2025 1.3646 SNT ▲ 5.94 %
06/2025 1.458465 SNT ▲ 6.88 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 IDR trong SNT hôm nay, 06 10, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 rupiah Indonesia đến Status Là - 3.70388 SNT

Nó có giá bao nhiêu 2,000 IDR trong SNT Ngày mai 2024.06.11?

Ngày mai 2,000 rupiah Indonesia đến Status sẽ có giá - 4 snt

Nó có giá bao nhiêu 2,000 IDR trong SNT trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupiah Indonesia đến Status cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 IDR trong SNT trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupiah Indonesia đến Status cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 IDR trong SNT trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupiah Indonesia đến Status cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu