Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/SNT

Lịch sử thay đổi trong IDR/SNT tỷ giá

IDR/SNT tỷ giá

05 15, 2024
1 IDR = 0.00171798 SNT
▼ -1.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 2.26% (0.00168002 SNT — 0.00171798 SNT)

Thay đổi trong IDR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 11.01% (0.00154764 SNT — 0.00171798 SNT)

Thay đổi trong IDR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -37.65% (0.00275528 SNT — 0.00171798 SNT)

Thay đổi trong IDR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 15, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -98.89% (0.15437585 SNT — 0.00171798 SNT)

rupiah Indonesia/Status dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.00176448 SNT ▲ 2.71 %
17/05 0.00177291 SNT ▲ 0.48 %
18/05 0.00175986 SNT ▼ -0.74 %
19/05 0.00172954 SNT ▼ -1.72 %
20/05 0.00165203 SNT ▼ -4.48 %
21/05 0.001616 SNT ▼ -2.18 %
22/05 0.00157713 SNT ▼ -2.41 %
23/05 0.00155155 SNT ▼ -1.62 %
24/05 0.00151079 SNT ▼ -2.63 %
25/05 0.0015871 SNT ▲ 5.05 %
26/05 0.00157892 SNT ▼ -0.52 %
27/05 0.00158991 SNT ▲ 0.7 %
28/05 0.0015846 SNT ▼ -0.33 %
29/05 0.00166638 SNT ▲ 5.16 %
30/05 0.0017201 SNT ▲ 3.22 %
31/05 0.00176945 SNT ▲ 2.87 %
01/06 0.00174205 SNT ▼ -1.55 %
02/06 0.00171495 SNT ▼ -1.56 %
03/06 0.00166296 SNT ▼ -3.03 %
04/06 0.00165028 SNT ▼ -0.76 %
05/06 0.00164992 SNT ▼ -0.02 %
06/06 0.00174028 SNT ▲ 5.48 %
07/06 0.0017839 SNT ▲ 2.51 %
08/06 0.00176285 SNT ▼ -1.18 %
09/06 0.00176977 SNT ▲ 0.39 %
10/06 0.00181155 SNT ▲ 2.36 %
11/06 0.00181531 SNT ▲ 0.21 %
12/06 0.00176969 SNT ▼ -2.51 %
13/06 0.00187199 SNT ▲ 5.78 %
14/06 0.00192014 SNT ▲ 2.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00172796 SNT ▲ 0.58 %
27/05 — 02/06 0.00163004 SNT ▼ -5.67 %
03/06 — 09/06 0.00191932 SNT ▲ 17.75 %
10/06 — 16/06 0.00176324 SNT ▼ -8.13 %
17/06 — 23/06 0.00168343 SNT ▼ -4.53 %
24/06 — 30/06 0.00170211 SNT ▲ 1.11 %
01/07 — 07/07 0.00212054 SNT ▲ 24.58 %
08/07 — 14/07 0.00196637 SNT ▼ -7.27 %
15/07 — 21/07 0.002037 SNT ▲ 3.59 %
22/07 — 28/07 0.00202827 SNT ▼ -0.43 %
29/07 — 04/08 0.00210835 SNT ▲ 3.95 %
05/08 — 11/08 0.00229277 SNT ▲ 8.75 %

rupiah Indonesia/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0015958 SNT ▼ -7.11 %
07/2024 0.00159461 SNT ▼ -0.07 %
08/2024 0.0019416 SNT ▲ 21.76 %
09/2024 0.00167952 SNT ▼ -13.5 %
10/2024 0.00100972 SNT ▼ -39.88 %
11/2024 0.00123182 SNT ▲ 22 %
12/2024 0.00111844 SNT ▼ -9.2 %
01/2025 0.0013554 SNT ▲ 21.19 %
02/2025 0.00104411 SNT ▼ -22.97 %
03/2025 0.00099706 SNT ▼ -4.51 %
04/2025 0.00123238 SNT ▲ 23.6 %
05/2025 0.00131363 SNT ▲ 6.59 %

rupiah Indonesia/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00147397 SNT
Tối đa 0.00171798 SNT
Bình quân gia quyền 0.00158992 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00119448 SNT
Tối đa 0.00171798 SNT
Bình quân gia quyền 0.00145386 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00113357 SNT
Tối đa 0.0033458 SNT
Bình quân gia quyền 0.00208679 SNT

Chia sẻ một liên kết đến IDR/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu